Kết quả Kyoto Sanga vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 03/05

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 14

  • Kyoto Sanga vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

  • 4'
    Hidehiro Sugai
    0-0
  • 12'
    Taichi Hara goalnbsp;
    1-0
  • 14'
    Temma Matsuda goalnbsp;
    2-0
  • 18'
    2-1
    goalnbsp;Lucas Fernandes
  • 24'
    Joao Pedro Mendes Santos
    2-1
  • 43'
    2-2
    goalnbsp;Kengo Furuyama (Assist:Lucas Fernandes)
  • 46'
    2-2
    nbsp;Sota Kitano
    nbsp;Thiago Andrade
  • 61'
    2-2
    nbsp;Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
    nbsp;Kengo Furuyama
  • 61'
    Shohei Takeda nbsp;
    Joao Pedro Mendes Santos nbsp;
    2-2
  • 65'
    2-3
    goalnbsp;Motohiko Nakajima (Assist:Lucas Fernandes)
  • 69'
    Kyo Sato nbsp;
    Hidehiro Sugai nbsp;
    2-3
  • 69'
    Sora Hiraga nbsp;
    Temma Matsuda nbsp;
    2-3
  • 75'
    2-3
    nbsp;Reiya Sakata
    nbsp;Satoki Uejo
  • 80'
    Rafael Papagaio nbsp;
    Okugawa Masaya nbsp;
    2-3
  • 80'
    Murilo de Souza Costa nbsp;
    Taiki Hirato nbsp;
    2-3
  • 81'
    2-3
    Koki Fukui
  • 88'
    2-3
    nbsp;Shinji Kagawa
    nbsp;Lucas Fernandes
  • Kyoto Sanga vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Kyoto Sanga4-3-3
    1
    Gu SungYun
    22
    Hidehiro Sugai
    50
    Yoshinori Suzuki
    24
    Yuta Miyamoto
    2
    Shinnosuke Fukuda
    39
    Taiki Hirato
    7
    Sota Kawasaki
    6
    Joao Pedro Mendes Santos
    18
    Temma Matsuda
    14
    Taichi Hara
    29
    Okugawa Masaya
    77
    Lucas Fernandes
    29
    Kengo Furuyama
    11
    Thiago Andrade
    7
    Satoki Uejo
    5
    Hinata Kida
    13
    Motohiko Nakajima
    16
    Hayato Okuda
    44
    Shinnosuke Hatanaka
    33
    Ryuya Nishio
    22
    Niko Takahashi
    1
    Koki Fukui
    Cerezo Osaka4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Shohei Takeda
    44Kyo Sato
    31Sora Hiraga
    77Murilo de Souza Costa
    9Rafael Papagaio
    26Gakuji Ota
    4Patrick William Sá De Oliveira
    15Kodai Nagata
    8Takuji Yonemoto
    Sota Kitano 38
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao 9
    Reiya Sakata 17
    Shinji Kagawa 8
    Kim Jin Hyeon 21
    Takumi Nakamura 2
    Ezemoukuwe Chimeziekai 43
    Kyohei Noborizato 6
    Masaya Shibayama 48
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cho Kwi Jea
    Arthur Papas
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kyoto Sanga vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

  • Kyoto Sanga
    Cerezo Osaka
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 414
    Số đường chuyền
    402
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 15 10 1 4 24 11 13 31 B T T T T T
2 Kashiwa Reysol 14 7 6 1 16 10 6 27 T H T H T T
3 Kyoto Sanga 16 8 3 5 23 20 3 27 B T T B B T
4 Urawa Red Diamonds 15 7 4 4 17 12 5 25 T T T T T B
5 Hiroshima Sanfrecce 14 7 2 5 13 11 2 23 B B B B T T
6 Gamba Osaka 15 7 2 6 19 20 -1 23 T H B T T T
7 Shimizu S-Pulse 15 6 3 6 19 17 2 21 H T T T B B
8 Vissel Kobe 13 6 3 4 13 11 2 21 B T T T T B
9 Avispa Fukuoka 15 6 3 6 14 15 -1 21 B H H B B B
10 Machida Zelvia 15 6 2 7 15 16 -1 20 B B B T B B
11 Tokyo Verdy 15 5 5 5 11 14 -3 20 B H T T B T
12 Cerezo Osaka 15 5 4 6 23 22 1 19 T H B B T T
13 Fagiano Okayama 15 5 4 6 11 11 0 19 T B H B B H
14 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
15 Shonan Bellmare 15 5 3 7 10 19 -9 18 B B T H B B
16 FC Tokyo 14 4 4 6 14 17 -3 16 B H H T B T
17 Nagoya Grampus 15 4 3 8 17 23 -6 15 B T B B T H
18 Albirex Niigata 14 2 6 6 15 20 -5 12 T H B H T B
19 Yokohama FC 14 3 3 8 8 15 -7 12 H H B B B T
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation