Kết quả Kashima Antlers vs Kawasaki Frontale, 11h05 ngày 11/05
Kết quả Kashima Antlers vs Kawasaki Frontale
Nhận định, Soi kèo Kashima Antlers vs Kawasaki Frontale 11h05 ngày 11/5: Thay đổi lịch sử
Đối đầu Kashima Antlers vs Kawasaki Frontale
Phong độ Kashima Antlers gần đây
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202511:05
Xem Live
-
nbsp; 67
Vòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.82O 2.75
0.77U 2.75
1.131
3.70X
2.012
3.20Hiệp 1+0
0.97-0
0.93O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashima Antlers vs Kawasaki Frontale
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 16
-
Kashima Antlers vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính
-
7'0-1
nbsp;Asahi Sasaki (Assist:Hiroyuki Yamamoto)
-
35'Kim Tae Hyeon0-1
-
44'0-1Asahi Sasaki
-
45'Yu Funabashi (Assist:Yuma Suzuki)
nbsp;
1-1 -
46'Kei Chinen nbsp;
Kento Misao nbsp;1-1 -
46'Yuta Matsumura nbsp;
Ryotaro Araki nbsp;1-1 -
58'1-1nbsp;Hinata Yamauchi
nbsp;Yuto Ozeki
-
Kashima Antlers vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị
-
Kashima Antlers4-2-3-11Tomoki Hayakawa2Kouki Anzai3Kim Tae Hyeon55Ueda Naomichi25Ryuta Koike20Yu Funabashi6Kento Misao40Yuma Suzuki71Ryotaro Araki77Aleksandar Cavric9Leonardo de Sousa Pereira9Erison Danilo de Souza17Tatsuya Ito16Yuto Ozeki23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho19So Kawahara6Hiroyuki Yamamoto31Sai Van Wermeskerken2Kota Takai35Maruyama Yuuichi5Asahi Sasaki98Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
- Đội hình dự bị
-
27Yuta Matsumura13Kei Chinen29Yuji Kajikawa23Keisuke Tsukui36Mihiro Sato10Gaku Shibasaki14Yuta Higuchi17Talles11Kyosuke TagawaJung Sung Ryong 1Yusuke Segawa 18Shuto Tanabe 15Cesar Haydar 44Hinata Yamauchi 26Kento Tachibanada 8Ienaga Akihiro 41Soma Kanda 38Shin Yamada 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Toru OnikiShigetoshi Hasebe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashima Antlers vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê
-
Kashima AntlersKawasaki Frontale
-
4Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)9
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
342Số đường chuyền217
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi4
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
4Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
6Long pass7
-
nbsp;nbsp;
-
68Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 15 | 10 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 31 | B T T T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 15 | 8 | 6 | 1 | 18 | 10 | 8 | 30 | H T H T T T |
3 | Kyoto Sanga | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | B T T B B T |
4 | Urawa Red Diamonds | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 25 | T T T T T B |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 14 | 7 | 2 | 5 | 13 | 11 | 2 | 23 | B B B B T T |
6 | Gamba Osaka | 15 | 7 | 2 | 6 | 19 | 20 | -1 | 23 | T H B T T T |
7 | Shimizu S-Pulse | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 17 | 2 | 21 | H T T T B B |
8 | Vissel Kobe | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 12 | 1 | 21 | T T T T B B |
9 | Avispa Fukuoka | 16 | 6 | 3 | 7 | 14 | 16 | -2 | 21 | B H H B B B |
10 | Machida Zelvia | 15 | 6 | 2 | 7 | 15 | 16 | -1 | 20 | B B B T B B |
11 | Tokyo Verdy | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 20 | B H T T B T |
12 | Cerezo Osaka | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 22 | 1 | 19 | T H B B T T |
13 | FC Tokyo | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 17 | -2 | 19 | H H T B T T |
14 | Fagiano Okayama | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 13 | -2 | 19 | B H B B H B |
15 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
16 | Shonan Bellmare | 15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 19 | -9 | 18 | B B T H B B |
17 | Nagoya Grampus | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 23 | -6 | 15 | B T B B T H |
18 | Yokohama FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 9 | 15 | -6 | 15 | H H B B B T |
19 | Albirex Niigata | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 20 | -5 | 12 | T H B H T B |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản