Kết quả Shonan Bellmare vs Hiroshima Sanfrecce, 17h00 ngày 07/05

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 15

  • Shonan Bellmare vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính

  • 5'
    Kim Min Tae
    0-0
  • 5'
    Junnosuke Suzuki mistakenIdentity.false
    0-0
  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Germain Ryo
  • 62'
    Luiz Phellype Luciano Silva nbsp;
    Ryo Nemoto nbsp;
    0-1
  • 75'
    0-1
    nbsp;Naoki Maeda
    nbsp;Sota Nakamura
  • 80'
    Naoya Takahashi nbsp;
    Akimi Barada nbsp;
    0-1
  • 80'
    Sere Matsumura nbsp;
    Hiroaki Okuno nbsp;
    0-1
  • 85'
    0-1
    nbsp;Naoto Arai
    nbsp;Shunki Higashi
  • 86'
    Masaki Ikeda nbsp;
    Akito Suzuki nbsp;
    0-1
  • 90'
    0-1
    nbsp;Hiroya Matsumoto
    nbsp;Satoshi Tanaka
  • Shonan Bellmare vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị

  • Shonan Bellmare3-4-2-1
    99
    Naoto Kamifukumoto
    5
    Junnosuke Suzuki
    47
    Kim Min Tae
    37
    Yuto Suzuki
    3
    Taiga Hata
    14
    Akimi Barada
    25
    Hiroaki Okuno
    50
    Tomoya Fujii
    19
    Sho Fukuda
    10
    Akito Suzuki
    16
    Ryo Nemoto
    9
    Germain Ryo
    39
    Sota Nakamura
    51
    Mutsuki Kato
    15
    Shuto Nakano
    14
    Satoshi Tanaka
    6
    Hayao Kawabe
    24
    Shunki Higashi
    33
    Tsukasa Shiotani
    4
    Hayato Araki
    19
    Sho Sasaki
    1
    Keisuke Osako
    Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Luiz Phellype Luciano Silva
    32Sere Matsumura
    33Naoya Takahashi
    18Masaki Ikeda
    31Kota Sanada
    4Koki Tachi
    15Kohei Okuno
    77Hisatsugu Ishii
    9Yutaro Oda
    Naoki Maeda 41
    Naoto Arai 13
    Hiroya Matsumoto 5
    Yudai Tanaka 21
    Taichi Yamasaki 3
    Shion Inoue 20
    Daiki Suga 18
    Sota Koshimichi 32
    Aren Inoue 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Satoshi Yamaguchi
    Michael Skibbe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shonan Bellmare vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê

  • Shonan Bellmare
    Hiroshima Sanfrecce
  • 2
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 587
    Số đường chuyền
    333
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 117
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 15 10 1 4 24 11 13 31 B T T T T T
2 Kashiwa Reysol 15 8 6 1 18 10 8 30 H T H T T T
3 Kyoto Sanga 16 8 3 5 23 20 3 27 B T T B B T
4 Urawa Red Diamonds 15 7 4 4 17 12 5 25 T T T T T B
5 Hiroshima Sanfrecce 14 7 2 5 13 11 2 23 B B B B T T
6 Gamba Osaka 15 7 2 6 19 20 -1 23 T H B T T T
7 Shimizu S-Pulse 15 6 3 6 19 17 2 21 H T T T B B
8 Vissel Kobe 14 6 3 5 13 12 1 21 T T T T B B
9 Avispa Fukuoka 16 6 3 7 14 16 -2 21 B H H B B B
10 Machida Zelvia 15 6 2 7 15 16 -1 20 B B B T B B
11 Tokyo Verdy 15 5 5 5 11 14 -3 20 B H T T B T
12 Cerezo Osaka 15 5 4 6 23 22 1 19 T H B B T T
13 FC Tokyo 15 5 4 6 15 17 -2 19 H H T B T T
14 Fagiano Okayama 16 5 4 7 11 13 -2 19 B H B B H B
15 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
16 Shonan Bellmare 15 5 3 7 10 19 -9 18 B B T H B B
17 Nagoya Grampus 15 4 3 8 17 23 -6 15 B T B B T H
18 Yokohama FC 15 4 3 8 9 15 -6 15 H H B B B T
19 Albirex Niigata 14 2 6 6 15 20 -5 12 T H B H T B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation