Kết quả Gamba Osaka vs Hiroshima Sanfrecce, 13h00 ngày 11/05
Kết quả Gamba Osaka vs Hiroshima Sanfrecce
Nhận định, Soi kèo Gamba Osaka vs Sanfrecce Hiroshima 13h00 ngày 11/5: Khó phân thắng bại
Đối đầu Gamba Osaka vs Hiroshima Sanfrecce
Phong độ Gamba Osaka gần đây
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202513:00
Xem Live
-
nbsp; 72
Vòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.17O 1.5
1.02U 1.5
0.771
36.00X
8.402
1.07Hiệp 1+0
2.08-0
0.38O 1.5
9.09U 1.5
0.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gamba Osaka vs Hiroshima Sanfrecce
-
Sân vận động: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 16
-
Gamba Osaka vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính
-
21'0-0Germain Ryo Penalty awarded
-
22'Tokuma Suzuki0-0
-
27'Shu Kurata nbsp;
Deniz Hummet nbsp;0-0 -
33'0-1
nbsp;Tsukasa Shiotani (Assist:Germain Ryo)
-
46'0-1nbsp;Naoki Maeda
nbsp;Sota Nakamura -
46'Takeru Kishimoto nbsp;
Takashi Usami nbsp;0-1 -
57'0-1Tsukasa Shiotani
-
Gamba Osaka vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị
-
Gamba Osaka4-2-3-122Jun Ichimori4Keisuke Kurokawa2Shota Fukuoka20Shinnosuke Nakatani3Riku Handa16Tokuma Suzuki51Makoto Mitsuta47Juan Matheus Alano Nascimento7Takashi Usami17Ryoya Yamashita23Deniz Hummet9Germain Ryo39Sota Nakamura51Mutsuki Kato15Shuto Nakano24Shunki Higashi6Hayao Kawabe13Naoto Arai33Tsukasa Shiotani4Hayato Araki19Sho Sasaki1Keisuke Osako
- Đội hình dự bị
-
10Shu Kurata15Takeru Kishimoto1Higashiguchi Masaki24Yusei Egawa5Genta Miura8Ryotaro Meshino42Harumi Minamino11Issam Jebali40Shoji ToyamaNaoki Maeda 41Yudai Tanaka 21Taichi Yamasaki 3Shion Inoue 20Sota Koshimichi 32Hiroya Matsumoto 5Motoki Ohara 40Daiki Suga 18Aren Inoue 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dani PoyatosMichael Skibbe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Gamba Osaka vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê
-
Gamba OsakaHiroshima Sanfrecce
-
1Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt5
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
283Số đường chuyền428
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
3Rê bóng thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
11Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 16 | 11 | 1 | 4 | 26 | 12 | 14 | 34 | T T T T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 15 | 8 | 6 | 1 | 18 | 10 | 8 | 30 | H T H T T T |
3 | Kyoto Sanga | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | T T B B T H |
4 | Urawa Red Diamonds | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 25 | T T T T B H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 14 | 7 | 2 | 5 | 13 | 11 | 2 | 23 | B B B B T T |
6 | Gamba Osaka | 15 | 7 | 2 | 6 | 19 | 20 | -1 | 23 | T H B T T T |
7 | Shimizu S-Pulse | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T T T B B H |
8 | Vissel Kobe | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 12 | 1 | 21 | T T T T B B |
9 | Machida Zelvia | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 18 | -1 | 21 | B B T B B H |
10 | Avispa Fukuoka | 16 | 6 | 3 | 7 | 14 | 16 | -2 | 21 | B H H B B B |
11 | Tokyo Verdy | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 20 | B H T T B T |
12 | Cerezo Osaka | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 22 | 1 | 19 | T H B B T T |
13 | FC Tokyo | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 17 | -2 | 19 | H H T B T T |
14 | Fagiano Okayama | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 13 | -2 | 19 | B H B B H B |
15 | Kawasaki Frontale | 13 | 4 | 6 | 3 | 20 | 13 | 7 | 18 | H H H B H B |
16 | Shonan Bellmare | 15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 19 | -9 | 18 | B B T H B B |
17 | Nagoya Grampus | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 23 | -6 | 15 | T B B T H H |
18 | Yokohama FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 9 | 15 | -6 | 15 | H H B B B T |
19 | Albirex Niigata | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 20 | -5 | 12 | H B H T B H |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản