Kết quả Tottenham Hotspur vs Crystal Palace, 20h15 ngày 11/05
Kết quả Tottenham Hotspur vs Crystal Palace
Nhận định, Soi kèo Tottenham vs Crystal Palace, 20h15 ngày 11/05: Cùng hết mục tiêu
Đối đầu Tottenham Hotspur vs Crystal Palace
Lịch phát sóng Tottenham Hotspur vs Crystal Palace
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
Phong độ Crystal Palace gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202520:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
1.01O 3.25
1.19U 3.25
0.701
2.10X
3.602
3.20Hiệp 1+0
0.68-0
1.25O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tottenham Hotspur vs Crystal Palace
-
Sân vận động: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Tottenham Hotspur vs Crystal Palace: Diễn biến chính
-
10'0-0Ismaila Sarr Goal cancelled
-
19'Mikey Moore nbsp;
Dejan Kulusevski nbsp;0-0 -
37'Rodrigo Bentancur0-0
-
45'0-1
nbsp;Eberechi Eze (Assist:Daniel Munoz)
-
46'Yves Bissouma nbsp;
Rodrigo Bentancur nbsp;0-1 -
47'0-1Jefferson Andres Lerma Solis
-
48'0-2
nbsp;Eberechi Eze (Assist:Ismaila Sarr)
-
58'Son Heung Min nbsp;
Pedro Porro nbsp;0-2 -
60'0-2nbsp;Edward Nketiah
nbsp;Jean Philippe Mateta -
61'0-2nbsp;Benjamin Chilwell
nbsp;Tyrick Mitchell -
61'0-2nbsp;Daichi Kamada
nbsp;Jefferson Andres Lerma Solis -
78'0-2nbsp;Romain Esse
nbsp;Ismaila Sarr -
87'0-2nbsp;Justin Devenny
nbsp;Will Hughes
-
Tottenham Hotspur vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị
-
Tottenham Hotspur4-3-331Antonin Kinsky24Djed Spence33Ben Davies4Kevin Danso23Pedro Porro29Pape Matar Sarr30Rodrigo Bentancur14Archie Gray11Mathys Tel21Dejan Kulusevski28Wilson Odobert14Jean Philippe Mateta7Ismaila Sarr10Eberechi Eze12Daniel Munoz19Will Hughes8Jefferson Andres Lerma Solis3Tyrick Mitchell26Chris Richards5Maxence Lacroix6Marc Guehi1Dean Henderson
- Đội hình dự bị
-
8Yves Bissouma47Mikey Moore7Son Heung Min17Cristian Gabriel Romero9Richarlison de Andrade1Guglielmo Vicario37Micky van de Ven19Dominic Solanke22Brennan JohnsonDaichi Kamada 18Benjamin Chilwell 25Edward Nketiah 9Justin Devenny 55Romain Esse 21Matheus Franca de Oliveira 11Matt Turner 30Nathaniel Clyne 17Caleb Kporha 58
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ange PostecoglouOliver Glasner
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tottenham Hotspur vs Crystal Palace: Số liệu thống kê
-
Tottenham HotspurCrystal Palace
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút23
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn10
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
364Số đường chuyền404
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu27
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
8Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
3Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
13Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
73Pha tấn công91
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 36 | 25 | 8 | 3 | 83 | 37 | 46 | 83 | B T T T B H |
2 | Arsenal | 36 | 18 | 14 | 4 | 66 | 33 | 33 | 68 | H H T H B H |
3 | Newcastle United | 36 | 20 | 6 | 10 | 68 | 45 | 23 | 66 | T T B T H T |
4 | Manchester City | 36 | 19 | 8 | 9 | 67 | 43 | 24 | 65 | H T T T T H |
5 | Chelsea | 36 | 18 | 9 | 9 | 62 | 43 | 19 | 63 | H H T T T B |
6 | Aston Villa | 36 | 18 | 9 | 9 | 56 | 49 | 7 | 63 | T T T B T T |
7 | Nottingham Forest | 36 | 18 | 8 | 10 | 56 | 44 | 12 | 62 | B B T B H H |
8 | Brentford | 36 | 16 | 7 | 13 | 63 | 53 | 10 | 55 | H H T T T T |
9 | Brighton Hove Albion | 36 | 14 | 13 | 9 | 59 | 56 | 3 | 55 | B H B T H T |
10 | AFC Bournemouth | 36 | 14 | 11 | 11 | 55 | 43 | 12 | 53 | H T H H T B |
11 | Fulham | 36 | 14 | 9 | 13 | 51 | 50 | 1 | 51 | T B B T B B |
12 | Crystal Palace | 36 | 12 | 13 | 11 | 46 | 48 | -2 | 49 | B B H H H T |
13 | Everton | 36 | 9 | 15 | 12 | 39 | 44 | -5 | 42 | H T B B H T |
14 | Wolves | 36 | 12 | 5 | 19 | 51 | 64 | -13 | 41 | T T T T B B |
15 | West Ham United | 36 | 10 | 10 | 16 | 42 | 59 | -17 | 40 | H B H B H T |
16 | Manchester United | 36 | 10 | 9 | 17 | 42 | 53 | -11 | 39 | H B B H B B |
17 | Tottenham Hotspur | 36 | 11 | 5 | 20 | 63 | 59 | 4 | 38 | T B B B H B |
18 | Ipswich Town | 36 | 4 | 10 | 22 | 35 | 77 | -42 | 22 | B H B B H B |
19 | Leicester City | 36 | 5 | 7 | 24 | 31 | 78 | -47 | 22 | B H B B T H |
20 | Southampton | 36 | 2 | 6 | 28 | 25 | 82 | -57 | 12 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh