Kết quả Wolves vs Brighton Hove Albion, 21h00 ngày 10/05
Kết quả Wolves vs Brighton Hove Albion
Soi kèo phạt góc Wolverhampton vs Brighton, 21h ngày 10/05
Đối đầu Wolves vs Brighton Hove Albion
Lịch phát sóng Wolves vs Brighton Hove Albion
Phong độ Wolves gần đây
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.95O 2.75
0.96U 2.75
0.901
2.50X
3.302
2.63Hiệp 1+0
0.92-0
0.96O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wolves vs Brighton Hove Albion
-
Sân vận động: Molineux Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Wolves vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính
-
23'0-0Danny Welbeck Goal ruled out
-
27'Matheus Cunha0-0
-
29'0-1
nbsp;Danny Welbeck
-
45'0-1Mats Wieffer
-
59'Rodrigo Martins Gomes nbsp;
Matt Doherty nbsp;0-1 -
59'Pablo Sarabia Garcia nbsp;
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes nbsp;0-1 -
59'Jorgen Strand Larsen nbsp;
Matheus Cunha nbsp;0-1 -
59'0-1nbsp;Brajan Gruda
nbsp;Matthew ORiley -
59'0-1nbsp;Simon Adingra
nbsp;Tariq Lamptey -
59'Jean-Ricner Bellegarde nbsp;
Joao Victor Gomes da Silva nbsp;0-1 -
79'0-1nbsp;Diego Gómez
nbsp;Carlos Baleba -
80'0-1nbsp;Kaoru Mitoma
nbsp;Yankuba Minteh -
85'0-2
nbsp;Brajan Gruda (Assist:Simon Adingra)
-
89'Matheus Mane nbsp;
Andre Trindade da Costa Neto nbsp;0-2 -
90'0-2nbsp;Jack Hinshelwood
nbsp;Yasin Ayari
-
Wolves vs Brighton Hove Albion: Đội hình chính và dự bị
-
Wolves3-4-2-11Jose Sa24Toti Gomes12Emmanuel Agbadou2Matt Doherty3Rayan Ait Nouri7Andre Trindade da Costa Neto8Joao Victor Gomes da Silva22Nelson Cabral Semedo10Matheus Cunha5Marshall Munetsi29Goncalo Manuel Ganchinho Guedes18Danny Welbeck2Tariq Lamptey33Matthew ORiley17Yankuba Minteh20Carlos Baleba26Yasin Ayari27Mats Wieffer29Jan Paul Van Hecke4Adam Webster30Pervis Josue Estupinan Tenorio1Bart Verbruggen
- Đội hình dự bị
-
27Jean-Ricner Bellegarde9Jorgen Strand Larsen19Rodrigo Martins Gomes21Pablo Sarabia Garcia59Matheus Mane34Nasser Djiga6Boubacar Traore4Santiago Ignacio Bueno Sciutto25Daniel BentleyBrajan Gruda 8Kaoru Mitoma 22Diego Gómez 25Jack Hinshelwood 41Simon Adingra 11Cashin 16Jason Steele 23Igor Julio dos Santos de Paulo 3Harry Howell 72
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary ONeilFabian Hurzeler
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wolves vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê
-
WolvesBrighton Hove Albion
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
520Số đường chuyền419
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu18
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
103Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 36 | 25 | 8 | 3 | 83 | 37 | 46 | 83 | B T T T B H |
2 | Arsenal | 36 | 18 | 14 | 4 | 66 | 33 | 33 | 68 | H H T H B H |
3 | Newcastle United | 36 | 20 | 6 | 10 | 68 | 45 | 23 | 66 | T T B T H T |
4 | Manchester City | 36 | 19 | 8 | 9 | 67 | 43 | 24 | 65 | H T T T T H |
5 | Chelsea | 36 | 18 | 9 | 9 | 62 | 43 | 19 | 63 | H H T T T B |
6 | Aston Villa | 36 | 18 | 9 | 9 | 56 | 49 | 7 | 63 | T T T B T T |
7 | Nottingham Forest | 36 | 18 | 8 | 10 | 56 | 44 | 12 | 62 | B B T B H H |
8 | Brentford | 36 | 16 | 7 | 13 | 63 | 53 | 10 | 55 | H H T T T T |
9 | Brighton Hove Albion | 36 | 14 | 13 | 9 | 59 | 56 | 3 | 55 | B H B T H T |
10 | AFC Bournemouth | 36 | 14 | 11 | 11 | 55 | 43 | 12 | 53 | H T H H T B |
11 | Fulham | 36 | 14 | 9 | 13 | 51 | 50 | 1 | 51 | T B B T B B |
12 | Crystal Palace | 36 | 12 | 13 | 11 | 46 | 48 | -2 | 49 | B B H H H T |
13 | Everton | 36 | 9 | 15 | 12 | 39 | 44 | -5 | 42 | H T B B H T |
14 | Wolves | 36 | 12 | 5 | 19 | 51 | 64 | -13 | 41 | T T T T B B |
15 | West Ham United | 36 | 10 | 10 | 16 | 42 | 59 | -17 | 40 | H B H B H T |
16 | Manchester United | 36 | 10 | 9 | 17 | 42 | 53 | -11 | 39 | H B B H B B |
17 | Tottenham Hotspur | 36 | 11 | 5 | 20 | 63 | 59 | 4 | 38 | T B B B H B |
18 | Ipswich Town | 36 | 4 | 10 | 22 | 35 | 77 | -42 | 22 | B H B B H B |
19 | Leicester City | 36 | 5 | 7 | 24 | 31 | 78 | -47 | 22 | B H B B T H |
20 | Southampton | 36 | 2 | 6 | 28 | 25 | 82 | -57 | 12 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh