Kết quả AFC Bournemouth vs Aston Villa, 23h30 ngày 10/05
Kết quả AFC Bournemouth vs Aston Villa
Soi kèo phạt góc Bournemouth vs Aston Villa, 23h30 ngày 10/05
Đối đầu AFC Bournemouth vs Aston Villa
Lịch phát sóng AFC Bournemouth vs Aston Villa
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
Phong độ Aston Villa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.87O 3
0.98U 3
0.881
2.47X
3.452
2.47Hiệp 1+0
0.87-0
1.01O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Bournemouth vs Aston Villa
-
Sân vận động: Vitality Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 36
-
AFC Bournemouth vs Aston Villa: Diễn biến chính
-
27'Alex Scott0-0
-
28'0-0Marco Asensio Willemsen
-
45'0-1
nbsp;Ollie Watkins (Assist:Morgan Rogers)
-
45'Adam Smith0-1
-
45'0-1Damian Emiliano Martinez Romero
-
45'0-1Jacob Ramsey
-
46'Justin Kluivert nbsp;
Alex Scott nbsp;0-1 -
70'0-1nbsp;Pau Torres
nbsp;Tyrone Mings -
70'David Brooks nbsp;
Adam Smith nbsp;0-1 -
70'0-1nbsp;John McGinn
nbsp;Marco Asensio Willemsen -
76'Marcos Senesi nbsp;
Tyler Adams nbsp;0-1 -
78'Ilya Zabarnyi0-1
-
80'0-1Jacob Ramsey
-
83'Dean Huijsen0-1
-
88'Julian Vincente Araujo nbsp;
Ilya Zabarnyi nbsp;0-1 -
88'Daniel Jebbison nbsp;
Milos Kerkez nbsp;0-1 -
89'0-1nbsp;Ian Maatsen
nbsp;Morgan Rogers -
90'0-1Ezri Konsa Ngoyo
-
AFC Bournemouth vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Bournemouth4-2-3-113Kepa Arrizabalaga Revuelta3Milos Kerkez2Dean Huijsen27Ilya Zabarnyi15Adam Smith12Tyler Adams8Alex Scott24Antoine Semenyo4Lewis Cook16Marcus Tavernier9Francisco Evanilson de Lima Barbosa11Ollie Watkins27Morgan Rogers21Marco Asensio Willemsen41Jacob Ramsey44Boubacar Kamara24Amadou Onana2Matthew Cash4Ezri Konsa Ngoyo5Tyrone Mings12Lucas Digne23Damian Emiliano Martinez Romero
- Đội hình dự bị
-
5Marcos Senesi22Julian Vincente Araujo19Justin Kluivert21Daniel Jebbison7David Brooks20Julio Cesar Soler Barreto23James Hill40Will Dennis47Ben WinterburnIan Maatsen 22Pau Torres 14John McGinn 7Axel Disasi 3Leon Bailey 31Donyell Malen 17Andres Garcia 16Robin Olsen 25Ross Barkley 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andoni Iraola SagamaUnai Emery Etxegoien
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Bournemouth vs Aston Villa: Số liệu thống kê
-
AFC BournemouthAston Villa
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
473Số đường chuyền254
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
19Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu23
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass16
-
nbsp;nbsp;
-
110Pha tấn công53
-
nbsp;nbsp;
-
72Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 36 | 25 | 8 | 3 | 83 | 37 | 46 | 83 | B T T T B H |
2 | Arsenal | 36 | 18 | 14 | 4 | 66 | 33 | 33 | 68 | H H T H B H |
3 | Newcastle United | 36 | 20 | 6 | 10 | 68 | 45 | 23 | 66 | T T B T H T |
4 | Manchester City | 36 | 19 | 8 | 9 | 67 | 43 | 24 | 65 | H T T T T H |
5 | Chelsea | 36 | 18 | 9 | 9 | 62 | 43 | 19 | 63 | H H T T T B |
6 | Aston Villa | 36 | 18 | 9 | 9 | 56 | 49 | 7 | 63 | T T T B T T |
7 | Nottingham Forest | 36 | 18 | 8 | 10 | 56 | 44 | 12 | 62 | B B T B H H |
8 | Brentford | 36 | 16 | 7 | 13 | 63 | 53 | 10 | 55 | H H T T T T |
9 | Brighton Hove Albion | 36 | 14 | 13 | 9 | 59 | 56 | 3 | 55 | B H B T H T |
10 | AFC Bournemouth | 36 | 14 | 11 | 11 | 55 | 43 | 12 | 53 | H T H H T B |
11 | Fulham | 36 | 14 | 9 | 13 | 51 | 50 | 1 | 51 | T B B T B B |
12 | Crystal Palace | 36 | 12 | 13 | 11 | 46 | 48 | -2 | 49 | B B H H H T |
13 | Everton | 36 | 9 | 15 | 12 | 39 | 44 | -5 | 42 | H T B B H T |
14 | Wolves | 36 | 12 | 5 | 19 | 51 | 64 | -13 | 41 | T T T T B B |
15 | West Ham United | 36 | 10 | 10 | 16 | 42 | 59 | -17 | 40 | H B H B H T |
16 | Manchester United | 36 | 10 | 9 | 17 | 42 | 53 | -11 | 39 | H B B H B B |
17 | Tottenham Hotspur | 36 | 11 | 5 | 20 | 63 | 59 | 4 | 38 | T B B B H B |
18 | Ipswich Town | 36 | 4 | 10 | 22 | 35 | 77 | -42 | 22 | B H B B H B |
19 | Leicester City | 36 | 5 | 7 | 24 | 31 | 78 | -47 | 22 | B H B B T H |
20 | Southampton | 36 | 2 | 6 | 28 | 25 | 82 | -57 | 12 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh