Kết quả FC Tokyo vs Vissel Kobe, 13h00 ngày 10/05

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 16

  • FC Tokyo vs Vissel Kobe: Diễn biến chính

  • 7'
    Henrique Trevisan
    0-0
  • 37'
    0-0
    Gotoku Sakai
  • 59'
    0-0
    nbsp;Yuya Osako
    nbsp;Koya Yuruki
  • 70'
    0-0
    nbsp;Matheus Thuler
    nbsp;Rikuto Hirose
  • 70'
    0-0
    nbsp;Jean Patric
    nbsp;Erik Nascimento de Lima
  • 77'
    Soma Anzai nbsp;
    Keita Endo nbsp;
    0-0
  • 83'
    Kyota Tokiwa nbsp;
    Koizumi Kei nbsp;
    0-0
  • 84'
    Yuto Nagatomo nbsp;
    Kousuke Shirai nbsp;
    0-0
  • 84'
    Teruhito Nakagawa nbsp;
    Kein Sato nbsp;
    0-0
  • 85'
    0-0
    nbsp;Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
    nbsp;Daiju Sasaki
  • 90'
    0-0
    Yuki Honda
  • 90'
    0-0
    Matheus Thuler
  • 90'
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    0-0
  • 90'
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos goalnbsp;
    1-0
  • 90'
    Maki Kitahara nbsp;
    Kota Tawaratsumida nbsp;
    1-0
  • 90'
    Soma Anzai Penalty awarded
    1-0
  • FC Tokyo vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị

  • FC Tokyo3-4-2-1
    13
    Go Hatano
    44
    Henrique Trevisan
    47
    Seiji Kimura
    32
    Kanta Doi
    22
    Keita Endo
    18
    Kento Hashimoto
    37
    Koizumi Kei
    99
    Kousuke Shirai
    33
    Kota Tawaratsumida
    16
    Kein Sato
    19
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    27
    Erik Nascimento de Lima
    13
    Daiju Sasaki
    14
    Koya Yuruki
    7
    Yosuke Ideguchi
    6
    Takahiro Ogihara
    9
    Taisei Miyashiro
    24
    Gotoku Sakai
    4
    Tetsushi Yamakawa
    15
    Yuki Honda
    23
    Rikuto Hirose
    1
    Daiya Maekawa
    Vissel Kobe4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Soma Anzai
    27Kyota Tokiwa
    5Yuto Nagatomo
    39Teruhito Nakagawa
    53Maki Kitahara
    41Taishi Brandon Nozawa
    30Teppei Oka
    4Yasuki Kimoto
    28Leon Nozawa
    Yuya Osako 10
    Matheus Thuler 3
    Jean Patric 26
    Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda 77
    Shota Arai 21
    Takuya Iwanami 31
    Nanasei Iino 2
    Haruya Ide 18
    Kakeru Yamauchi 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rikizo Matsuhashi
    Takayuki Yoshida
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • FC Tokyo vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê

  • FC Tokyo
    Vissel Kobe
  • 5
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 292
    Số đường chuyền
    332
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    70
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 16 11 1 4 26 12 14 34 T T T T T T
2 Kashiwa Reysol 15 8 6 1 18 10 8 30 H T H T T T
3 Kyoto Sanga 17 8 4 5 24 21 3 28 T T B B T H
4 Urawa Red Diamonds 16 7 5 4 18 13 5 26 T T T T B H
5 Hiroshima Sanfrecce 15 8 2 5 14 11 3 26 B B B T T T
6 Gamba Osaka 16 7 2 7 19 21 -2 23 H B T T T B
7 Cerezo Osaka 16 6 4 6 24 22 2 22 H B B T T T
8 Shimizu S-Pulse 16 6 4 6 21 19 2 22 T T T B B H
9 Vissel Kobe 14 6 3 5 13 12 1 21 T T T T B B
10 Machida Zelvia 16 6 3 7 17 18 -1 21 B B T B B H
11 Avispa Fukuoka 16 6 3 7 14 16 -2 21 B H H B B B
12 Shonan Bellmare 16 6 3 7 12 19 -7 21 B T H B B T
13 Tokyo Verdy 16 5 5 6 11 16 -5 20 H T T B T B
14 FC Tokyo 15 5 4 6 15 17 -2 19 H H T B T T
15 Fagiano Okayama 16 5 4 7 11 13 -2 19 B H B B H B
16 Kawasaki Frontale 13 4 6 3 20 13 7 18 H H H B H B
17 Nagoya Grampus 16 4 4 8 18 24 -6 16 T B B T H H
18 Yokohama FC 15 4 3 8 9 15 -6 15 H H B B B T
19 Albirex Niigata 15 2 7 6 16 21 -5 13 H B H T B H
20 Yokohama Marinos 13 1 5 7 11 18 -7 8 H H B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation