Phong độ FC Tokyo gần đây, KQ FC Tokyo mới nhất
Phong độ FC Tokyo gần đây
-
20/04/2025Cerezo OsakaFC Tokyo1 - 1D
-
11/04/2025FC TokyoKashiwa Reysol1 - 0D
-
06/04/2025Fagiano OkayamaFC Tokyo0 - 0L
-
02/04/2025Tokyo VerdyFC Tokyo1 - 1D
-
29/03/2025FC TokyoKawasaki Frontale0 - 0L
-
15/03/2025Avispa FukuokaFC Tokyo0 - 0L
-
08/03/2025FC TokyoShonan Bellmare0 - 0D
-
01/03/2025Kashima AntlersFC Tokyo0 - 0L
-
16/04/2025RB Omiya ArdijaFC Tokyo0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-3]
-
20/03/2025Nara ClubFC Tokyo0 - 0W
Thống kê phong độ FC Tokyo gần đây, KQ FC Tokyo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ FC Tokyo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản | 8 | 0 | 4 | 4 |
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ FC Tokyo gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025Cerezo OsakaFC Tokyo1 - 1D
-
11/04/2025FC TokyoKashiwa Reysol1 - 0D
-
06/04/2025Fagiano OkayamaFC Tokyo0 - 0L
-
02/04/2025Tokyo VerdyFC Tokyo1 - 1D
-
29/03/2025FC TokyoKawasaki Frontale0 - 0L
-
15/03/2025Avispa FukuokaFC Tokyo0 - 0L
-
08/03/2025FC TokyoShonan Bellmare0 - 0D
-
01/03/2025Kashima AntlersFC Tokyo0 - 0L
-
16/04/2025RB Omiya ArdijaFC Tokyo0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-3]
-
20/03/2025Nara ClubFC Tokyo0 - 0W
- Kết quả FC Tokyo mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản
- Kết quả FC Tokyo mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Tokyo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Tokyo (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
FC Tokyo (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận FC Tokyo thắng
Bại: là số trận FC Tokyo thua
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kyoto Sanga | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 21 | T H T T B T |
2 | Kashiwa Reysol | 11 | 5 | 5 | 1 | 12 | 8 | 4 | 20 | H H H T H T |
3 | Kashima Antlers | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 11 | 7 | 19 | H T B B B T |
4 | Urawa Red Diamonds | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 19 | H T B T T T |
5 | Avispa Fukuoka | 11 | 6 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 19 | T H T T T B |
6 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
7 | Shimizu S-Pulse | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 13 | 4 | 18 | T B B H T T |
8 | Vissel Kobe | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 18 | B T B T T T |
9 | Fagiano Okayama | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 7 | 3 | 17 | H T B T T B |
10 | Hiroshima Sanfrecce | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 17 | H B T T B B |
11 | Machida Zelvia | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 11 | 1 | 17 | T H T H B B |
12 | Gamba Osaka | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 16 | -4 | 14 | B H B B T H |
13 | Shonan Bellmare | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 14 | B B B T B B |
14 | Cerezo Osaka | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 13 | B H T B T H |
15 | Yokohama FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 8 | -1 | 12 | T B B T H H |
16 | Tokyo Verdy | 11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 12 | -5 | 11 | T H H H B H |
17 | Nagoya Grampus | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 20 | -7 | 11 | B T T B B T |
18 | FC Tokyo | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 13 | -5 | 10 | B B H B H H |
19 | Albirex Niigata | 11 | 1 | 5 | 5 | 11 | 16 | -5 | 8 | B H B T H B |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản