Kết quả Avispa Fukuoka vs FC Tokyo, 12h00 ngày 15/03

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 6

  • Avispa Fukuoka vs FC Tokyo: Diễn biến chính

  • 34'
    Shahab Zahedi Goal cancelled
    0-0
  • 45'
    0-0
    Kento Hashimoto
  • 56'
    Yuto Iwasaki nbsp;
    Kazuki Fujimoto nbsp;
    0-0
  • 56'
    Nago Shintaro nbsp;
    Yuji Kitajima nbsp;
    0-0
  • 60'
    0-0
    nbsp;Kein Sato
    nbsp;Keita Yamashita
  • 60'
    0-0
    nbsp;Koizumi Kei
    nbsp;Kousuke Shirai
  • 74'
    0-0
    nbsp;Soma Anzai
    nbsp;Yuto Nagatomo
  • 74'
    0-0
    nbsp;Keigo Higashi
    nbsp;Takahiro Kou
  • 74'
    Wellington Luis de Sousa nbsp;
    Shahab Zahedi nbsp;
    0-0
  • 86'
    Yu Hashimoto nbsp;
    Yota Maejima nbsp;
    0-0
  • 86'
    Takeshi Kanamori nbsp;
    Kazuya Konno nbsp;
    0-0
  • 88'
    0-0
    nbsp;Henrique Trevisan
    nbsp;Teppei Oka
  • 90'
    Tomoya Ando (Assist:Masaya Tashiro) goalnbsp;
    1-0
  • Avispa Fukuoka vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị

  • Avispa Fukuoka3-4-2-1
    31
    Masaaki Murakami
    77
    Takaaki Shichi
    20
    Tomoya Ando
    37
    Masaya Tashiro
    22
    Kazuki Fujimoto
    11
    Tomoya Miki
    88
    Daiki Matsuoka
    29
    Yota Maejima
    25
    Yuji Kitajima
    8
    Kazuya Konno
    9
    Shahab Zahedi
    14
    Keita Yamashita
    39
    Teruhito Nakagawa
    33
    Kota Tawaratsumida
    99
    Kousuke Shirai
    18
    Kento Hashimoto
    8
    Takahiro Kou
    5
    Yuto Nagatomo
    32
    Kanta Doi
    3
    Masato Morishige
    30
    Teppei Oka
    41
    Taishi Brandon Nozawa
    FC Tokyo3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Yuto Iwasaki
    14Nago Shintaro
    17Wellington Luis de Sousa
    47Yu Hashimoto
    7Takeshi Kanamori
    24Yuma Obata
    5Takumi Kamijima
    15Akino Hiroki
    6Masato Shigemi
    Koizumi Kei 37
    Kein Sato 16
    Soma Anzai 7
    Keigo Higashi 10
    Henrique Trevisan 44
    Go Hatano 13
    Seiji Kimura 47
    Kyota Tokiwa 27
    Leon Nozawa 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Myung-Hwi Kim
    Rikizo Matsuhashi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Avispa Fukuoka vs FC Tokyo: Số liệu thống kê

  • Avispa Fukuoka
    FC Tokyo
  • 3
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 425
    Số đường chuyền
    479
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    66
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 16 11 1 4 26 12 14 34 T T T T T T
2 Kashiwa Reysol 15 8 6 1 18 10 8 30 H T H T T T
3 Kyoto Sanga 17 8 4 5 24 21 3 28 T T B B T H
4 Urawa Red Diamonds 16 7 5 4 18 13 5 26 T T T T B H
5 Hiroshima Sanfrecce 15 8 2 5 14 11 3 26 B B B T T T
6 Gamba Osaka 16 7 2 7 19 21 -2 23 H B T T T B
7 Cerezo Osaka 16 6 4 6 24 22 2 22 H B B T T T
8 Shimizu S-Pulse 16 6 4 6 21 19 2 22 T T T B B H
9 Vissel Kobe 14 6 3 5 13 12 1 21 T T T T B B
10 Machida Zelvia 16 6 3 7 17 18 -1 21 B B T B B H
11 Avispa Fukuoka 16 6 3 7 14 16 -2 21 B H H B B B
12 Shonan Bellmare 16 6 3 7 12 19 -7 21 B T H B B T
13 Tokyo Verdy 16 5 5 6 11 16 -5 20 H T T B T B
14 FC Tokyo 15 5 4 6 15 17 -2 19 H H T B T T
15 Fagiano Okayama 16 5 4 7 11 13 -2 19 B H B B H B
16 Kawasaki Frontale 13 4 6 3 20 13 7 18 H H H B H B
17 Nagoya Grampus 16 4 4 8 18 24 -6 16 T B B T H H
18 Yokohama FC 15 4 3 8 9 15 -6 15 H H B B B T
19 Albirex Niigata 15 2 7 6 16 21 -5 13 H B H T B H
20 Yokohama Marinos 13 1 5 7 11 18 -7 8 H H B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation