Kết quả Albirex Niigata vs Urawa Red Diamonds, 12h05 ngày 11/05
Kết quả Albirex Niigata vs Urawa Red Diamonds
Nhận định, Soi kèo Albirex Niigata vs Urawa Red Diamonds 12h05 ngày 11/5: Chủ nhà khủng hoảng
Đối đầu Albirex Niigata vs Urawa Red Diamonds
Phong độ Albirex Niigata gần đây
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202512:05
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.88O 2.25
1.06U 2.25
0.801
2.78X
3.152
2.48Hiệp 1+0
1.00-0
0.86O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albirex Niigata vs Urawa Red Diamonds
-
Sân vận động: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 16
-
Albirex Niigata vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính
-
29'0-0Ryoma Watanabe
-
60'Keisuke Kasai0-0
-
64'0-0nbsp;Tomoaki Okubo
nbsp;Takuro Kaneko -
65'Yota Komi nbsp;
Keisuke Kasai nbsp;0-0 -
65'0-0nbsp;Nakajima Shoya
nbsp;Ryoma Watanabe -
65'0-0nbsp;Genki Haraguchi
nbsp;Matheus Goncalves Savio -
74'Motoki Hasegawa
nbsp;
1-0 -
78'Danilo Gomes Magalhaes1-0
-
78'1-0nbsp;Motoki Nagakura
nbsp;Taishi Matsumoto -
79'1-0nbsp;Takuya Ogiwara
nbsp;Yoichi Naganuma -
80'1-1
nbsp;Motoki Nagakura (Assist:Hirokazu Ishihara)
-
86'Eiji Miyamoto nbsp;
Yuji Hoshi nbsp;1-1 -
86'Ken Yamura nbsp;
Danilo Gomes Magalhaes nbsp;1-1 -
86'Yuto Horigome nbsp;
Kento Hashimoto nbsp;1-1 -
90'Taiki Arai1-1
-
90'Yoshiaki Takagi nbsp;
Motoki Hasegawa nbsp;1-1
-
Albirex Niigata vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị
-
Albirex Niigata4-4-223Daisuke Yoshimitsu42Kento Hashimoto5Michael James Fitzgerald2Jason Geria25Soya Fujiwara30Jin Okumura19Yuji Hoshi22Taiki Arai11Danilo Gomes Magalhaes41Motoki Hasegawa46Keisuke Kasai24Yusuke Matsuo77Takuro Kaneko13Ryoma Watanabe8Matheus Goncalves Savio6Taishi Matsumoto25Kaito Yasui4Hirokazu Ishihara3Danilo Boza Junior5Marius Christopher Hoibraten88Yoichi Naganuma16Ayumi Niekawa
- Đội hình dự bị
-
16Yota Komi31Yuto Horigome8Eiji Miyamoto9Ken Yamura33Yoshiaki Takagi1Kazuki Fujita15Fumiya Hayakawa20Miguel Silveira dos Santos99Yuji OnoTomoaki Okubo 21Genki Haraguchi 9Nakajima Shoya 10Motoki Nagakura 20Takuya Ogiwara 26Shun Yoshida 31Rikito Inoue 35Sekine Takahiro 14Toshiki Takahashi 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daisuke KimoriMaciej Skorza
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Albirex Niigata vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê
-
Albirex NiigataUrawa Red Diamonds
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
582Số đường chuyền502
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
88Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 16 | 11 | 1 | 4 | 26 | 12 | 14 | 34 | T T T T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 15 | 8 | 6 | 1 | 18 | 10 | 8 | 30 | H T H T T T |
3 | Kyoto Sanga | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 28 | T T B B T H |
4 | Urawa Red Diamonds | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 26 | T T T T B H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 15 | 8 | 2 | 5 | 14 | 11 | 3 | 26 | B B B T T T |
6 | Gamba Osaka | 16 | 7 | 2 | 7 | 19 | 21 | -2 | 23 | H B T T T B |
7 | Cerezo Osaka | 16 | 6 | 4 | 6 | 24 | 22 | 2 | 22 | H B B T T T |
8 | Shimizu S-Pulse | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T T T B B H |
9 | Vissel Kobe | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 12 | 1 | 21 | T T T T B B |
10 | Machida Zelvia | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 18 | -1 | 21 | B B T B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 16 | 6 | 3 | 7 | 14 | 16 | -2 | 21 | B H H B B B |
12 | Shonan Bellmare | 16 | 6 | 3 | 7 | 12 | 19 | -7 | 21 | B T H B B T |
13 | Tokyo Verdy | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 16 | -5 | 20 | H T T B T B |
14 | FC Tokyo | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 17 | -2 | 19 | H H T B T T |
15 | Fagiano Okayama | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 13 | -2 | 19 | B H B B H B |
16 | Kawasaki Frontale | 13 | 4 | 6 | 3 | 20 | 13 | 7 | 18 | H H H B H B |
17 | Nagoya Grampus | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 24 | -6 | 16 | T B B T H H |
18 | Yokohama FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 9 | 15 | -6 | 15 | H H B B B T |
19 | Albirex Niigata | 15 | 2 | 7 | 6 | 16 | 21 | -5 | 13 | H B H T B H |
20 | Yokohama Marinos | 13 | 1 | 5 | 7 | 11 | 18 | -7 | 8 | H H B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản