Kết quả Kyoto Sanga vs Nagoya Grampus, 12h00 ngày 11/05
Kết quả Kyoto Sanga vs Nagoya Grampus
Nhận định, Soi kèo Kyoto Sanga vs Nagoya Grampus 12h00 ngày 11/5: Bám đuổi ngôi đầu
Đối đầu Kyoto Sanga vs Nagoya Grampus
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.25X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.72-0
1.16O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kyoto Sanga vs Nagoya Grampus
-
Sân vận động: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 16
-
Kyoto Sanga vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính
-
38'Shohei Takeda0-0
-
46'Shun Nagasawa nbsp;
Murilo de Souza Costa nbsp;0-0 -
46'Okugawa Masaya nbsp;
Joao Pedro Mendes Santos nbsp;0-0 -
59'0-0nbsp;Shuhei Tokumoto
nbsp;Takuya Uchida -
59'0-0nbsp;Yuya Asano
nbsp;Ryuji Izumi -
62'Sora Hiraga nbsp;
Temma Matsuda nbsp;0-0 -
66'Kyo Sato nbsp;
Hidehiro Sugai nbsp;0-0 -
70'Shun Nagasawa
nbsp;
1-0 -
78'1-0nbsp;Tsukasa Morishima
nbsp;Keiya Shiihashi -
78'1-0nbsp;Kensuke Nagai
nbsp;Mateus dos Santos Castro -
83'1-0nbsp;Taichi Kikuchi
nbsp;Katsuhiro Nakayama -
84'1-1
nbsp;Sho Inagaki
-
89'Takuji Yonemoto nbsp;
Shohei Takeda nbsp;1-1
-
Kyoto Sanga vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị
-
Kyoto Sanga3-4-2-126Gakuji Ota4Patrick William Sá De Oliveira50Yoshinori Suzuki24Yuta Miyamoto22Hidehiro Sugai16Shohei Takeda7Sota Kawasaki2Shinnosuke Fukuda18Temma Matsuda6Joao Pedro Mendes Santos77Murilo de Souza Costa11Yuya Yamagishi10Mateus dos Santos Castro7Ryuji Izumi17Takuya Uchida15Sho Inagaki8Keiya Shiihashi27Katsuhiro Nakayama70Teruki Hara20Kennedy Ebbs Mikuni6Akinari Kawazura35Alexandre Kouto Horio Pisano
- Đội hình dự bị
-
29Okugawa Masaya93Shun Nagasawa31Sora Hiraga44Kyo Sato8Takuji Yonemoto21Kentaro Kakoi15Kodai Nagata39Taiki Hirato10Shimpei FukuokaShuhei Tokumoto 55Yuya Asano 9Kensuke Nagai 18Tsukasa Morishima 14Taichi Kikuchi 33Yohei Takeda 16Yuki Nogami 2Yota Sato 3Gen Kato 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cho Kwi JeaKenta Hasegawa
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kyoto Sanga vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê
-
Kyoto SangaNagoya Grampus
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
396Số đường chuyền361
-
nbsp;nbsp;
-
72%Chuyền chính xác68%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
29Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
109Pha tấn công92
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm29
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 16 | 11 | 1 | 4 | 26 | 12 | 14 | 34 | T T T T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 15 | 8 | 6 | 1 | 18 | 10 | 8 | 30 | H T H T T T |
3 | Kyoto Sanga | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 28 | T T B B T H |
4 | Urawa Red Diamonds | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 26 | T T T T B H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 15 | 8 | 2 | 5 | 14 | 11 | 3 | 26 | B B B T T T |
6 | Gamba Osaka | 16 | 7 | 2 | 7 | 19 | 21 | -2 | 23 | H B T T T B |
7 | Cerezo Osaka | 16 | 6 | 4 | 6 | 24 | 22 | 2 | 22 | H B B T T T |
8 | Shimizu S-Pulse | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T T T B B H |
9 | Vissel Kobe | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 12 | 1 | 21 | T T T T B B |
10 | Machida Zelvia | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 18 | -1 | 21 | B B T B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 16 | 6 | 3 | 7 | 14 | 16 | -2 | 21 | B H H B B B |
12 | Shonan Bellmare | 16 | 6 | 3 | 7 | 12 | 19 | -7 | 21 | B T H B B T |
13 | Tokyo Verdy | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 16 | -5 | 20 | H T T B T B |
14 | FC Tokyo | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 17 | -2 | 19 | H H T B T T |
15 | Fagiano Okayama | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 13 | -2 | 19 | B H B B H B |
16 | Kawasaki Frontale | 13 | 4 | 6 | 3 | 20 | 13 | 7 | 18 | H H H B H B |
17 | Nagoya Grampus | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 24 | -6 | 16 | T B B T H H |
18 | Yokohama FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 9 | 15 | -6 | 15 | H H B B B T |
19 | Albirex Niigata | 15 | 2 | 7 | 6 | 16 | 21 | -5 | 13 | H B H T B H |
20 | Yokohama Marinos | 13 | 1 | 5 | 7 | 11 | 18 | -7 | 8 | H H B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản