Kết quả Cerezo Osaka vs FC Tokyo, 13h00 ngày 20/04

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 11

  • Cerezo Osaka vs FC Tokyo: Diễn biến chính

  • 6'
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao (Assist:Lucas Fernandes) goalnbsp;
    1-0
  • 15'
    1-0
    Soma Anzai
  • 19'
    1-1
    goalnbsp;Kein Sato
  • 45'
    1-1
    Kein Sato
  • 55'
    1-1
    Kento Hashimoto
  • 61'
    1-1
    nbsp;Yuto Nagatomo
    nbsp;Kousuke Shirai
  • 61'
    1-1
    nbsp;Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    nbsp;Maki Kitahara
  • 71'
    Shinji Kagawa nbsp;
    Motohiko Nakajima nbsp;
    1-1
  • 74'
    1-1
    nbsp;Koizumi Kei
    nbsp;Kota Tawaratsumida
  • 74'
    1-1
    nbsp;Keigo Higashi
    nbsp;Kento Hashimoto
  • 77'
    1-1
    Yuto Nagatomo
  • 78'
    Reiya Sakata nbsp;
    Thiago Andrade nbsp;
    1-1
  • 82'
    1-1
    nbsp;Leon Nozawa
    nbsp;Teruhito Nakagawa
  • 86'
    Vitor Frezarin Bueno nbsp;
    Sota Kitano nbsp;
    1-1
  • Cerezo Osaka vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị

  • Cerezo Osaka4-2-3-1
    1
    Koki Fukui
    6
    Kyohei Noborizato
    33
    Ryuya Nishio
    3
    Ryosuke Shindo
    16
    Hayato Okuda
    13
    Motohiko Nakajima
    10
    Shunta Tanaka
    11
    Thiago Andrade
    38
    Sota Kitano
    77
    Lucas Fernandes
    9
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
    39
    Teruhito Nakagawa
    16
    Kein Sato
    53
    Maki Kitahara
    33
    Kota Tawaratsumida
    18
    Kento Hashimoto
    8
    Takahiro Kou
    99
    Kousuke Shirai
    32
    Kanta Doi
    30
    Teppei Oka
    7
    Soma Anzai
    41
    Taishi Brandon Nozawa
    FC Tokyo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Shinji Kagawa
    17Reiya Sakata
    55Vitor Frezarin Bueno
    21Kim Jin Hyeon
    22Niko Takahashi
    14Kakeru Funaki
    7Satoki Uejo
    48Masaya Shibayama
    5Hinata Kida
    Yuto Nagatomo 5
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos 19
    Keigo Higashi 10
    Koizumi Kei 37
    Leon Nozawa 28
    Go Hatano 13
    Yasuki Kimoto 4
    Kyota Tokiwa 27
    Everton Galdino Moreira 98
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arthur Papas
    Rikizo Matsuhashi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Cerezo Osaka vs FC Tokyo: Số liệu thống kê

  • Cerezo Osaka
    FC Tokyo
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 537
    Số đường chuyền
    404
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    69
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 16 11 1 4 26 12 14 34 T T T T T T
2 Kashiwa Reysol 15 8 6 1 18 10 8 30 H T H T T T
3 Kyoto Sanga 17 8 4 5 24 21 3 28 T T B B T H
4 Urawa Red Diamonds 16 7 5 4 18 13 5 26 T T T T B H
5 Hiroshima Sanfrecce 15 8 2 5 14 11 3 26 B B B T T T
6 Gamba Osaka 16 7 2 7 19 21 -2 23 H B T T T B
7 Cerezo Osaka 16 6 4 6 24 22 2 22 H B B T T T
8 Shimizu S-Pulse 16 6 4 6 21 19 2 22 T T T B B H
9 Vissel Kobe 14 6 3 5 13 12 1 21 T T T T B B
10 Machida Zelvia 16 6 3 7 17 18 -1 21 B B T B B H
11 Avispa Fukuoka 16 6 3 7 14 16 -2 21 B H H B B B
12 Shonan Bellmare 16 6 3 7 12 19 -7 21 B T H B B T
13 Tokyo Verdy 16 5 5 6 11 16 -5 20 H T T B T B
14 FC Tokyo 15 5 4 6 15 17 -2 19 H H T B T T
15 Fagiano Okayama 16 5 4 7 11 13 -2 19 B H B B H B
16 Kawasaki Frontale 13 4 6 3 20 13 7 18 H H H B H B
17 Nagoya Grampus 16 4 4 8 18 24 -6 16 T B B T H H
18 Yokohama FC 15 4 3 8 9 15 -6 15 H H B B B T
19 Albirex Niigata 15 2 7 6 16 21 -5 13 H B H T B H
20 Yokohama Marinos 13 1 5 7 11 18 -7 8 H H B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation