Kết quả FC Tokyo vs Kashiwa Reysol, 17h00 ngày 11/04

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 10

  • FC Tokyo vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính

  • 35'
    Teruhito Nakagawa goalnbsp;
    1-0
  • 58'
    1-0
    nbsp;Kosuke Kinoshita
    nbsp;Yuki Kakita
  • 60'
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos nbsp;
    Kota Tawaratsumida nbsp;
    1-0
  • 60'
    1-0
    Yuta Yamada
  • 68'
    1-0
    nbsp;Hayato Nakama
    nbsp;Masaki Watai
  • 68'
    1-0
    nbsp;Diego Jara Rodrigues
    nbsp;Tomoya Koyamatsu
  • 70'
    Koizumi Kei nbsp;
    Kento Hashimoto nbsp;
    1-0
  • 70'
    Keita Endo nbsp;
    Teruhito Nakagawa nbsp;
    1-0
  • 76'
    1-0
    nbsp;Mao Hosoya
    nbsp;Yuta Yamada
  • 76'
    1-0
    nbsp;Shun Nakajima
    nbsp;Tojiro Kubo
  • 78'
    Yuto Nagatomo nbsp;
    Kein Sato nbsp;
    1-0
  • 78'
    Yasuki Kimoto nbsp;
    Kanta Doi nbsp;
    1-0
  • 80'
    1-0
    Yoshio Koizumi
  • 82'
    1-0
    Wataru Harada
  • 90'
    1-1
    goalnbsp;Kosuke Kinoshita
  • 90'
    Taishi Brandon Nozawa
    1-1
  • FC Tokyo vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị

  • FC Tokyo3-4-2-1
    41
    Taishi Brandon Nozawa
    30
    Teppei Oka
    47
    Seiji Kimura
    32
    Kanta Doi
    7
    Soma Anzai
    8
    Takahiro Kou
    18
    Kento Hashimoto
    99
    Kousuke Shirai
    33
    Kota Tawaratsumida
    39
    Teruhito Nakagawa
    16
    Kein Sato
    18
    Yuki Kakita
    8
    Yoshio Koizumi
    11
    Masaki Watai
    24
    Tojiro Kubo
    27
    Koki Kumasaka
    6
    Yuta Yamada
    14
    Tomoya Koyamatsu
    42
    Wataru Harada
    4
    Taiyo Koga
    5
    Hayato Tanaka
    25
    Ryosuke Kojima
    Kashiwa Reysol3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    37Koizumi Kei
    22Keita Endo
    5Yuto Nagatomo
    4Yasuki Kimoto
    13Go Hatano
    44Henrique Trevisan
    10Keigo Higashi
    53Maki Kitahara
    Kosuke Kinoshita 15
    Diego Jara Rodrigues 3
    Hayato Nakama 19
    Shun Nakajima 37
    Mao Hosoya 9
    Haruki Saruta 1
    Tomoya Inukai 13
    Eiji Shirai 33
    Sachiro Toshima 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rikizo Matsuhashi
    Ricardo Rodriguez
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • FC Tokyo vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê

  • FC Tokyo
    Kashiwa Reysol
  • 3
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 316
    Số đường chuyền
    718
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Pha tấn công
    138
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    74
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 16 11 1 4 26 12 14 34 T T T T T T
2 Kashiwa Reysol 15 8 6 1 18 10 8 30 H T H T T T
3 Kyoto Sanga 17 8 4 5 24 21 3 28 T T B B T H
4 Urawa Red Diamonds 16 7 5 4 18 13 5 26 T T T T B H
5 Hiroshima Sanfrecce 15 8 2 5 14 11 3 26 B B B T T T
6 Gamba Osaka 16 7 2 7 19 21 -2 23 H B T T T B
7 Cerezo Osaka 16 6 4 6 24 22 2 22 H B B T T T
8 Shimizu S-Pulse 16 6 4 6 21 19 2 22 T T T B B H
9 Vissel Kobe 14 6 3 5 13 12 1 21 T T T T B B
10 Machida Zelvia 16 6 3 7 17 18 -1 21 B B T B B H
11 Avispa Fukuoka 16 6 3 7 14 16 -2 21 B H H B B B
12 Shonan Bellmare 16 6 3 7 12 19 -7 21 B T H B B T
13 Tokyo Verdy 16 5 5 6 11 16 -5 20 H T T B T B
14 FC Tokyo 15 5 4 6 15 17 -2 19 H H T B T T
15 Fagiano Okayama 16 5 4 7 11 13 -2 19 B H B B H B
16 Kawasaki Frontale 13 4 6 3 20 13 7 18 H H H B H B
17 Nagoya Grampus 16 4 4 8 18 24 -6 16 T B B T H H
18 Yokohama FC 15 4 3 8 9 15 -6 15 H H B B B T
19 Albirex Niigata 15 2 7 6 16 21 -5 13 H B H T B H
20 Yokohama Marinos 13 1 5 7 11 18 -7 8 H H B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation