Kết quả Kashima Antlers vs FC Tokyo, 12h00 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 4

  • Kashima Antlers vs FC Tokyo: Diễn biến chính

  • 46'
    Shu Morooka nbsp;
    Yuta Matsumura nbsp;
    0-0
  • 58'
    Homare Tokuda nbsp;
    Leonardo de Sousa Pereira nbsp;
    0-0
  • 58'
    Kei Chinen nbsp;
    Yu Funabashi nbsp;
    0-0
  • 63'
    0-0
    nbsp;Koizumi Kei
    nbsp;Kento Hashimoto
  • 65'
    0-0
    Koizumi Kei
  • 69'
    Ueda Naomichi Goal cancelled
    0-0
  • 70'
    0-0
    nbsp;Kein Sato
    nbsp;Teruhito Nakagawa
  • 70'
    0-0
    nbsp;Keita Yamashita
    nbsp;Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
  • 74'
    Yuma Suzuki goalnbsp;
    1-0
  • 79'
    Aleksandar Cavric nbsp;
    Yuma Suzuki nbsp;
    1-0
  • 83'
    1-0
    nbsp;Maki Kitahara
    nbsp;Takahiro Kou
  • 83'
    1-0
    nbsp;Leon Nozawa
    nbsp;Yuto Nagatomo
  • 90'
    Shu Morooka (Assist:Yuta Higuchi) goalnbsp;
    2-0
  • 90'
    Ryuta Koike
    2-0
  • 90'
    2-0
    Keita Yamashita
  • 90'
    2-0
    Teppei Oka
  • 90'
    Kim Tae Hyeon nbsp;
    Kimito Nono nbsp;
    2-0
  • Kashima Antlers vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị

  • Kashima Antlers4-4-2
    1
    Tomoki Hayakawa
    2
    Kouki Anzai
    5
    Ikuma Sekigawa
    55
    Ueda Naomichi
    22
    Kimito Nono
    27
    Yuta Matsumura
    20
    Yu Funabashi
    14
    Yuta Higuchi
    25
    Ryuta Koike
    40
    Yuma Suzuki
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    19
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    39
    Teruhito Nakagawa
    33
    Kota Tawaratsumida
    7
    Soma Anzai
    18
    Kento Hashimoto
    8
    Takahiro Kou
    5
    Yuto Nagatomo
    4
    Yasuki Kimoto
    3
    Masato Morishige
    30
    Teppei Oka
    41
    Taishi Brandon Nozawa
    FC Tokyo3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Shu Morooka
    13Kei Chinen
    34Homare Tokuda
    77Aleksandar Cavric
    3Kim Tae Hyeon
    29Yuji Kajikawa
    23Keisuke Tsukui
    10Gaku Shibasaki
    71Ryotaro Araki
    Koizumi Kei 37
    Keita Yamashita 14
    Kein Sato 16
    Maki Kitahara 53
    Leon Nozawa 28
    Go Hatano 13
    Henrique Trevisan 44
    Kanta Doi 32
    Kousuke Shirai 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toru Oniki
    Rikizo Matsuhashi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashima Antlers vs FC Tokyo: Số liệu thống kê

  • Kashima Antlers
    FC Tokyo
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 288
    Số đường chuyền
    438
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 16 11 1 4 26 12 14 34 T T T T T T
2 Kashiwa Reysol 15 8 6 1 18 10 8 30 H T H T T T
3 Kyoto Sanga 17 8 4 5 24 21 3 28 T T B B T H
4 Urawa Red Diamonds 16 7 5 4 18 13 5 26 T T T T B H
5 Hiroshima Sanfrecce 15 8 2 5 14 11 3 26 B B B T T T
6 Gamba Osaka 16 7 2 7 19 21 -2 23 H B T T T B
7 Cerezo Osaka 16 6 4 6 24 22 2 22 H B B T T T
8 Shimizu S-Pulse 16 6 4 6 21 19 2 22 T T T B B H
9 Vissel Kobe 14 6 3 5 13 12 1 21 T T T T B B
10 Machida Zelvia 16 6 3 7 17 18 -1 21 B B T B B H
11 Avispa Fukuoka 16 6 3 7 14 16 -2 21 B H H B B B
12 Shonan Bellmare 16 6 3 7 12 19 -7 21 B T H B B T
13 Tokyo Verdy 16 5 5 6 11 16 -5 20 H T T B T B
14 FC Tokyo 15 5 4 6 15 17 -2 19 H H T B T T
15 Fagiano Okayama 16 5 4 7 11 13 -2 19 B H B B H B
16 Kawasaki Frontale 13 4 6 3 20 13 7 18 H H H B H B
17 Nagoya Grampus 16 4 4 8 18 24 -6 16 T B B T H H
18 Yokohama FC 15 4 3 8 9 15 -6 15 H H B B B T
19 Albirex Niigata 15 2 7 6 16 21 -5 13 H B H T B H
20 Yokohama Marinos 13 1 5 7 11 18 -7 8 H H B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation