Kết quả Machida Zelvia vs Kyoto Sanga, 17h00 ngày 07/05

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 15

  • Machida Zelvia vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    nbsp;Okugawa Masaya
    nbsp;Taichi Hara
  • 32'
    0-0
    Shinnosuke Fukuda
  • 35'
    Henry Heroki Mochizuki nbsp;
    Yuta Nakayama nbsp;
    0-0
  • 39'
    Henry Heroki Mochizuki (Assist:Daihachi Okamura) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Sota Kawasaki
    nbsp;Takuji Yonemoto
  • 46'
    1-0
    nbsp;Shun Nagasawa
    nbsp;Kyo Sato
  • 55'
    1-0
    nbsp;Shohei Takeda
    nbsp;Joao Pedro Mendes Santos
  • 64'
    1-0
    nbsp;Sora Hiraga
    nbsp;Murilo de Souza Costa
  • 65'
    1-0
    Shun Nagasawa
  • 66'
    Hokuto Shimoda nbsp;
    Ryohei Shirasaki nbsp;
    1-0
  • 73'
    Keiya Sento nbsp;
    Na Sang Ho nbsp;
    1-0
  • 73'
    Mitchell Duke nbsp;
    Oh Se-Hun nbsp;
    1-0
  • 73'
    Shota Fujio nbsp;
    Takuma Nishimura nbsp;
    1-0
  • 73'
    1-1
    goalnbsp;Sora Hiraga (Assist:Okugawa Masaya)
  • 81'
    1-1
    nbsp;Yoshinori Suzuki
    nbsp;Taiki Hirato
  • 83'
    Gen Shoji
    1-1
  • 90'
    1-2
    goalnbsp;Shinnosuke Fukuda
  • Machida Zelvia vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị

  • Machida Zelvia3-4-2-1
    1
    Kosei Tani
    3
    Gen Shoji
    50
    Daihachi Okamura
    5
    Ibrahim Dresevic
    19
    Yuta Nakayama
    16
    Mae Hiroyuki
    23
    Ryohei Shirasaki
    26
    Kotaro Hayashi
    10
    Na Sang Ho
    20
    Takuma Nishimura
    90
    Oh Se-Hun
    77
    Murilo de Souza Costa
    14
    Taichi Hara
    44
    Kyo Sato
    8
    Takuji Yonemoto
    6
    Joao Pedro Mendes Santos
    39
    Taiki Hirato
    2
    Shinnosuke Fukuda
    24
    Yuta Miyamoto
    4
    Patrick William Sá De Oliveira
    22
    Hidehiro Sugai
    26
    Gakuji Ota
    Kyoto Sanga4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Henry Heroki Mochizuki
    18Hokuto Shimoda
    8Keiya Sento
    15Mitchell Duke
    9Shota Fujio
    13Tatsuya Morita
    22Takaya Numata
    99Daigo Takahashi
    49Kanji Kuwayama
    Okugawa Masaya 29
    Sota Kawasaki 7
    Shun Nagasawa 93
    Shohei Takeda 16
    Sora Hiraga 31
    Yoshinori Suzuki 50
    Kentaro Kakoi 21
    Kodai Nagata 15
    Temma Matsuda 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Go Kuroda
    Cho Kwi Jea
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Machida Zelvia vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê

  • Machida Zelvia
    Kyoto Sanga
  • 1
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 358
    Số đường chuyền
    391
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 118
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 16 11 1 4 26 12 14 34 T T T T T T
2 Kashiwa Reysol 15 8 6 1 18 10 8 30 H T H T T T
3 Kyoto Sanga 17 8 4 5 24 21 3 28 T T B B T H
4 Urawa Red Diamonds 16 7 5 4 18 13 5 26 T T T T B H
5 Hiroshima Sanfrecce 15 8 2 5 14 11 3 26 B B B T T T
6 Gamba Osaka 16 7 2 7 19 21 -2 23 H B T T T B
7 Cerezo Osaka 16 6 4 6 24 22 2 22 H B B T T T
8 Shimizu S-Pulse 16 6 4 6 21 19 2 22 T T T B B H
9 Vissel Kobe 14 6 3 5 13 12 1 21 T T T T B B
10 Machida Zelvia 16 6 3 7 17 18 -1 21 B B T B B H
11 Avispa Fukuoka 16 6 3 7 14 16 -2 21 B H H B B B
12 Shonan Bellmare 16 6 3 7 12 19 -7 21 B T H B B T
13 Tokyo Verdy 16 5 5 6 11 16 -5 20 H T T B T B
14 FC Tokyo 15 5 4 6 15 17 -2 19 H H T B T T
15 Fagiano Okayama 16 5 4 7 11 13 -2 19 B H B B H B
16 Kawasaki Frontale 13 4 6 3 20 13 7 18 H H H B H B
17 Nagoya Grampus 16 4 4 8 18 24 -6 16 T B B T H H
18 Yokohama FC 15 4 3 8 9 15 -6 15 H H B B B T
19 Albirex Niigata 15 2 7 6 16 21 -5 13 H B H T B H
20 Yokohama Marinos 13 1 5 7 11 18 -7 8 H H B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation