Kết quả Kashiwa Reysol vs Shimizu S-Pulse, 14h00 ngày 06/05
Kết quả Kashiwa Reysol vs Shimizu S-Pulse
Nhận định, Soi kèo Kashiwa Reysol vs Shimizu S-Pulse, 14h00 ngày 6/5: Tiếp đà vươn lên
Đối đầu Kashiwa Reysol vs Shimizu S-Pulse
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/05/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.00O 2.25
1.04U 2.25
0.821
2.10X
3.002
3.50Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashiwa Reysol vs Shimizu S-Pulse
-
Sân vận động: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 15
-
Kashiwa Reysol vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính
-
18'0-0Zento Uno Card changed
-
19'0-0Zento Uno
-
31'Tomoya Inukai0-0
-
46'0-0nbsp;Koya Kitagawa
nbsp;Ahmed Ahmedov -
52'Yuki Kakita (Assist:Hayato Nakama)
nbsp;
1-0 -
58'1-0nbsp;Sen Takagi
nbsp;Kento Haneda -
58'1-0nbsp;Takashi Inui
nbsp;Shinya Yajima -
68'1-0nbsp;Kai Matsuzaki
nbsp;Hikaru Nakahara -
68'Tomoya Koyamatsu nbsp;
Diego Jara Rodrigues nbsp;1-0 -
72'Masaki Watai nbsp;
Hayato Nakama nbsp;1-0 -
72'Kosuke Kinoshita nbsp;
Yuki Kakita nbsp;1-0 -
75'Yuta Yamada1-0
-
76'1-0nbsp;Douglas Willian da Silva Souza
nbsp;Zento Uno -
88'1-0Douglas Willian da Silva Souza Goal cancelled
-
90'1-0nbsp;Masaki Yumiba
nbsp;Yuji Takahashi -
90'Eiji Shirai nbsp;
Yuta Yamada nbsp;1-0
-
Kashiwa Reysol vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị
-
Kashiwa Reysol3-4-2-125Ryosuke Kojima2Hiromu Mitsumaru4Taiyo Koga13Tomoya Inukai3Diego Jara Rodrigues6Yuta Yamada27Koki Kumasaka24Tojiro Kubo19Hayato Nakama8Yoshio Koizumi18Yuki Kakita29Ahmed Ahmedov11Hikaru Nakahara21Shinya Yajima7Capixaba36Zento Uno98Matheus Bueno Batista5Kengo Kitazume41Kento Haneda3Yuji Takahashi4Sodai Hasukawa1Yuya Oki
- Đội hình dự bị
-
14Tomoya Koyamatsu11Masaki Watai15Kosuke Kinoshita33Eiji Shirai46Kenta Matsumoto5Hayato Tanaka31Shumpei Naruse37Shun Nakajima39Nobuteru NakagawaKoya Kitagawa 23Sen Takagi 70Takashi Inui 33Kai Matsuzaki 19Douglas Willian da Silva Souza 99Masaki Yumiba 17Yui Inokoshi 71Reon Yamahara 14Motoki Nishihara 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ricardo RodriguezTadahiro Akiba
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashiwa Reysol vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê
-
Kashiwa ReysolShimizu S-Pulse
-
6Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài15
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
nbsp;nbsp;
-
560Số đường chuyền373
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công3
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người6
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên34
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
23Cản phá thành công3
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công115
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm61
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 15 | 10 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 31 | B T T T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 14 | 7 | 6 | 1 | 16 | 10 | 6 | 27 | T H T H T T |
3 | Kyoto Sanga | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | B T T B B T |
4 | Urawa Red Diamonds | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 25 | T T T T T B |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 14 | 7 | 2 | 5 | 13 | 11 | 2 | 23 | B B B B T T |
6 | Gamba Osaka | 15 | 7 | 2 | 6 | 19 | 20 | -1 | 23 | T H B T T T |
7 | Shimizu S-Pulse | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 17 | 2 | 21 | H T T T B B |
8 | Vissel Kobe | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 21 | B T T T T B |
9 | Avispa Fukuoka | 15 | 6 | 3 | 6 | 14 | 15 | -1 | 21 | T B H H B B |
10 | Machida Zelvia | 15 | 6 | 2 | 7 | 15 | 16 | -1 | 20 | B B B T B B |
11 | Tokyo Verdy | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 20 | B H T T B T |
12 | Cerezo Osaka | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 22 | 1 | 19 | T H B B T T |
13 | Fagiano Okayama | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 11 | 0 | 19 | T B H B B H |
14 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 19 | -9 | 18 | B B T H B B |
16 | FC Tokyo | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 16 | B H H T B T |
17 | Nagoya Grampus | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 23 | -6 | 15 | B T B B T H |
18 | Albirex Niigata | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 20 | -5 | 12 | T H B H T B |
19 | Yokohama FC | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 15 | -7 | 12 | T H H B B B |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản