Kết quả Vissel Kobe vs Cerezo Osaka, 12h00 ngày 06/05

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 15

  • Vissel Kobe vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Kakeru Funaki
  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Satoki Uejo (Assist:Hinata Kida)
  • 45'
    Taisei Miyashiro (Assist:Rikuto Hirose) goalnbsp;
    1-1
  • 56'
    1-1
    Hayato Okuda
  • 58'
    1-1
    nbsp;Lucas Fernandes
    nbsp;Kengo Furuyama
  • 58'
    1-1
    nbsp;Motohiko Nakajima
    nbsp;Satoki Uejo
  • 62'
    Jean Patric nbsp;
    Koya Yuruki nbsp;
    1-1
  • 71'
    Nanasei Iino nbsp;
    Erik Nascimento de Lima nbsp;
    1-1
  • 71'
    Kento Hamasaki nbsp;
    Daiju Sasaki nbsp;
    1-1
  • 75'
    1-1
    nbsp;Masaya Shibayama
    nbsp;Hayato Okuda
  • 79'
    Yuki Honda nbsp;
    Caetano nbsp;
    1-1
  • 79'
    Yuya Osako nbsp;
    Taisei Miyashiro nbsp;
    1-1
  • 83'
    1-2
    goalnbsp;Masaya Shibayama (Assist:Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao)
  • 88'
    1-2
    nbsp;Ryuya Nishio
    nbsp;Shinji Kagawa
  • 89'
    1-2
    Koki Fukui
  • 90'
    1-2
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
  • 90'
    1-3
    goalnbsp;Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao (Assist:Lucas Fernandes)
  • Vissel Kobe vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Vissel Kobe4-3-3
    1
    Daiya Maekawa
    23
    Rikuto Hirose
    16
    Caetano
    4
    Tetsushi Yamakawa
    24
    Gotoku Sakai
    9
    Taisei Miyashiro
    5
    Mitsuki Saito
    7
    Yosuke Ideguchi
    14
    Koya Yuruki
    13
    Daiju Sasaki
    27
    Erik Nascimento de Lima
    29
    Kengo Furuyama
    7
    Satoki Uejo
    9
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
    16
    Hayato Okuda
    5
    Hinata Kida
    8
    Shinji Kagawa
    22
    Niko Takahashi
    3
    Ryosuke Shindo
    44
    Shinnosuke Hatanaka
    14
    Kakeru Funaki
    1
    Koki Fukui
    Cerezo Osaka3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Jean Patric
    52Kento Hamasaki
    2Nanasei Iino
    15Yuki Honda
    10Yuya Osako
    21Shota Arai
    31Takuya Iwanami
    77Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
    6Takahiro Ogihara
    Motohiko Nakajima 13
    Lucas Fernandes 77
    Masaya Shibayama 48
    Ryuya Nishio 33
    Kim Jin Hyeon 21
    Takumi Nakamura 2
    Reiya Sakata 17
    Thiago Andrade 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takayuki Yoshida
    Arthur Papas
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vissel Kobe vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

  • Vissel Kobe
    Cerezo Osaka
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 511
    Số đường chuyền
    512
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 121
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 15 10 1 4 24 11 13 31 B T T T T T
2 Kashiwa Reysol 14 7 6 1 16 10 6 27 T H T H T T
3 Kyoto Sanga 16 8 3 5 23 20 3 27 B T T B B T
4 Urawa Red Diamonds 15 7 4 4 17 12 5 25 T T T T T B
5 Hiroshima Sanfrecce 14 7 2 5 13 11 2 23 B B B B T T
6 Gamba Osaka 15 7 2 6 19 20 -1 23 T H B T T T
7 Shimizu S-Pulse 15 6 3 6 19 17 2 21 H T T T B B
8 Vissel Kobe 13 6 3 4 13 11 2 21 B T T T T B
9 Avispa Fukuoka 15 6 3 6 14 15 -1 21 T B H H B B
10 Machida Zelvia 15 6 2 7 15 16 -1 20 B B B T B B
11 Tokyo Verdy 15 5 5 5 11 14 -3 20 B H T T B T
12 Cerezo Osaka 15 5 4 6 23 22 1 19 T H B B T T
13 Fagiano Okayama 15 5 4 6 11 11 0 19 T B H B B H
14 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
15 Shonan Bellmare 15 5 3 7 10 19 -9 18 B B T H B B
16 FC Tokyo 14 4 4 6 14 17 -3 16 B H H T B T
17 Nagoya Grampus 15 4 3 8 17 23 -6 15 B T B B T H
18 Albirex Niigata 14 2 6 6 15 20 -5 12 T H B H T B
19 Yokohama FC 14 3 3 8 8 15 -7 12 T H H B B B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation