Kết quả Nagoya Grampus vs Fagiano Okayama, 13h00 ngày 06/05

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 15

  • Nagoya Grampus vs Fagiano Okayama: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Hiroto Iwabuchi
  • 46'
    Yuya Yamagishi nbsp;
    Kensuke Nagai nbsp;
    0-0
  • 46'
    Katsuhiro Nakayama nbsp;
    Shuhei Tokumoto nbsp;
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Ryunosuke Sato
    nbsp;Hiroto Iwabuchi
  • 61'
    0-0
    nbsp;Ryo Takeuchi
    nbsp;Ryo TABEI
  • 66'
    Tsukasa Morishima nbsp;
    Ryuji Izumi nbsp;
    0-0
  • 66'
    Yuya Asano nbsp;
    Mateus dos Santos Castro nbsp;
    0-0
  • 72'
    0-0
    nbsp;Noah Kenshin Browne
    nbsp;Lucas Marcos Meireles
  • 72'
    0-0
    nbsp;Takaya Kimura
    nbsp;Ataru Esaka
  • 75'
    0-0
    Takaya Kimura Goal Disallowed
  • 82'
    0-0
    Ryunosuke Sato
  • 83'
    0-0
    nbsp;Gleyson Garcia de Oliveira
    nbsp;Hijiri Kato
  • 85'
    Yuki Nogami nbsp;
    Takuya Uchida nbsp;
    0-0
  • Nagoya Grampus vs Fagiano Okayama: Đội hình chính và dự bị

  • Nagoya Grampus3-4-1-2
    35
    Alexandre Kouto Horio Pisano
    3
    Yota Sato
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    70
    Teruki Hara
    55
    Shuhei Tokumoto
    8
    Keiya Shiihashi
    15
    Sho Inagaki
    17
    Takuya Uchida
    7
    Ryuji Izumi
    10
    Mateus dos Santos Castro
    18
    Kensuke Nagai
    99
    Lucas Marcos Meireles
    8
    Ataru Esaka
    19
    Hiroto Iwabuchi
    28
    Matsumoto Masaya
    24
    Ibuki Fujita
    14
    Ryo TABEI
    50
    Hijiri Kato
    4
    Kaito Abe
    2
    Yugo Tatsuta
    15
    Kota Kudo
    49
    Svend Brodersen
    Fagiano Okayama3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Katsuhiro Nakayama
    11Yuya Yamagishi
    9Yuya Asano
    14Tsukasa Morishima
    2Yuki Nogami
    16Yohei Takeda
    6Akinari Kawazura
    33Taichi Kikuchi
    26Gen Kato
    Ryunosuke Sato 39
    Ryo Takeuchi 7
    Takaya Kimura 27
    Noah Kenshin Browne 45
    Gleyson Garcia de Oliveira 9
    Junki Kanayama 13
    Yasutaka Yanagi 5
    Takahiro Yanagi 88
    Kazunari Ichimi 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kenta Hasegawa
    Takashi Kiyama
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Nagoya Grampus vs Fagiano Okayama: Số liệu thống kê

  • Nagoya Grampus
    Fagiano Okayama
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 474
    Số đường chuyền
    299
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 16 11 1 4 26 12 14 34 T T T T T T
2 Kashiwa Reysol 15 8 6 1 18 10 8 30 H T H T T T
3 Kyoto Sanga 17 8 4 5 24 21 3 28 T T B B T H
4 Urawa Red Diamonds 16 7 5 4 18 13 5 26 T T T T B H
5 Hiroshima Sanfrecce 15 8 2 5 14 11 3 26 B B B T T T
6 Gamba Osaka 16 7 2 7 19 21 -2 23 H B T T T B
7 Cerezo Osaka 16 6 4 6 24 22 2 22 H B B T T T
8 Shimizu S-Pulse 16 6 4 6 21 19 2 22 T T T B B H
9 Vissel Kobe 14 6 3 5 13 12 1 21 T T T T B B
10 Machida Zelvia 16 6 3 7 17 18 -1 21 B B T B B H
11 Avispa Fukuoka 16 6 3 7 14 16 -2 21 B H H B B B
12 Shonan Bellmare 16 6 3 7 12 19 -7 21 B T H B B T
13 Tokyo Verdy 16 5 5 6 11 16 -5 20 H T T B T B
14 FC Tokyo 15 5 4 6 15 17 -2 19 H H T B T T
15 Fagiano Okayama 16 5 4 7 11 13 -2 19 B H B B H B
16 Kawasaki Frontale 13 4 6 3 20 13 7 18 H H H B H B
17 Nagoya Grampus 16 4 4 8 18 24 -6 16 T B B T H H
18 Yokohama FC 15 4 3 8 9 15 -6 15 H H B B B T
19 Albirex Niigata 15 2 7 6 16 21 -5 13 H B H T B H
20 Yokohama Marinos 13 1 5 7 11 18 -7 8 H H B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation