Kết quả Gamba Osaka vs Shonan Bellmare, 13h00 ngày 03/05
Kết quả Gamba Osaka vs Shonan Bellmare
Đối đầu Gamba Osaka vs Shonan Bellmare
Phong độ Gamba Osaka gần đây
Phong độ Shonan Bellmare gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.96O 2.25
0.93U 2.25
0.931
2.10X
3.002
3.20Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.67O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gamba Osaka vs Shonan Bellmare
-
Sân vận động: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 14
-
Gamba Osaka vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính
-
2'Deniz Hummet (Assist:Juan Matheus Alano Nascimento)
nbsp;
1-0 -
13'Takeru Kishimoto
nbsp;
2-0 -
29'Takeru Kishimoto (Assist:Juan Matheus Alano Nascimento)
nbsp;
3-0 -
35'Shinnosuke Nakatani (Assist:Riku Handa)
nbsp;
4-0 -
38'Shinnosuke Nakatani Goal awarded4-0
-
40'4-0Kazuki Oiwa
-
40'4-0nbsp;Tomoya Fujii
nbsp;Kazunari Ono -
43'4-0nbsp;Taiyo Hiraoka
nbsp;Kosuke Onose -
45'Takashi Usami4-0
-
46'4-0nbsp;Kim Min Tae
nbsp;Yuto Suzuki -
46'Shu Kurata nbsp;
Makoto Mitsuta nbsp;4-0 -
50'Shinnosuke Nakatani4-0
-
60'Harumi Minamino nbsp;
Takashi Usami nbsp;4-0 -
60'Ryotaro Meshino nbsp;
Juan Matheus Alano Nascimento nbsp;4-0 -
69'4-0nbsp;Akimi Barada
nbsp;Kohei Okuno -
69'4-0nbsp;Luiz Phellype Luciano Silva
nbsp;Masaki Ikeda -
72'Issam Jebali nbsp;
Deniz Hummet nbsp;4-0 -
82'Shinya Nakano nbsp;
Riku Handa nbsp;4-0
-
Gamba Osaka vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị
-
Gamba Osaka4-2-3-122Jun Ichimori4Keisuke Kurokawa2Shota Fukuoka20Shinnosuke Nakatani3Riku Handa16Tokuma Suzuki51Makoto Mitsuta47Juan Matheus Alano Nascimento7Takashi Usami15Takeru Kishimoto23Deniz Hummet10Akito Suzuki19Sho Fukuda37Yuto Suzuki18Masaki Ikeda7Kosuke Onose3Taiga Hata15Kohei Okuno22Kazuki Oiwa5Junnosuke Suzuki8Kazunari Ono99Naoto Kamifukumoto
- Đội hình dự bị
-
10Shu Kurata8Ryotaro Meshino42Harumi Minamino11Issam Jebali33Shinya Nakano1Higashiguchi Masaki24Yusei Egawa17Ryoya Yamashita40Shoji ToyamaTomoya Fujii 50Taiyo Hiraoka 13Kim Min Tae 47Akimi Barada 14Luiz Phellype Luciano Silva 27Kota Sanada 31Hiroaki Okuno 25Hisatsugu Ishii 77Yutaro Oda 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dani PoyatosSatoshi Yamaguchi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Gamba Osaka vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê
-
Gamba OsakaShonan Bellmare
-
2Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
333Số đường chuyền640
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
63Pha tấn công124
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm78
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 15 | 10 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 31 | B T T T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 15 | 8 | 6 | 1 | 18 | 10 | 8 | 30 | H T H T T T |
3 | Kyoto Sanga | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | B T T B B T |
4 | Urawa Red Diamonds | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 25 | T T T T T B |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 14 | 7 | 2 | 5 | 13 | 11 | 2 | 23 | B B B B T T |
6 | Gamba Osaka | 15 | 7 | 2 | 6 | 19 | 20 | -1 | 23 | T H B T T T |
7 | Shimizu S-Pulse | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 17 | 2 | 21 | H T T T B B |
8 | Vissel Kobe | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 12 | 1 | 21 | T T T T B B |
9 | Avispa Fukuoka | 16 | 6 | 3 | 7 | 14 | 16 | -2 | 21 | B H H B B B |
10 | Machida Zelvia | 15 | 6 | 2 | 7 | 15 | 16 | -1 | 20 | B B B T B B |
11 | Tokyo Verdy | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 20 | B H T T B T |
12 | Cerezo Osaka | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 22 | 1 | 19 | T H B B T T |
13 | FC Tokyo | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 17 | -2 | 19 | H H T B T T |
14 | Fagiano Okayama | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 13 | -2 | 19 | B H B B H B |
15 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
16 | Shonan Bellmare | 15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 19 | -9 | 18 | B B T H B B |
17 | Nagoya Grampus | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 23 | -6 | 15 | B T B B T H |
18 | Yokohama FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 9 | 15 | -6 | 15 | H H B B B T |
19 | Albirex Niigata | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 20 | -5 | 12 | T H B H T B |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản