Kết quả Gamba Osaka vs Shonan Bellmare, 13h00 ngày 03/05

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 14

  • Gamba Osaka vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính

  • 2'
    Deniz Hummet (Assist:Juan Matheus Alano Nascimento) goalnbsp;
    1-0
  • 13'
    Takeru Kishimoto goalnbsp;
    2-0
  • 29'
    Takeru Kishimoto (Assist:Juan Matheus Alano Nascimento) goalnbsp;
    3-0
  • 35'
    Shinnosuke Nakatani (Assist:Riku Handa) goalnbsp;
    4-0
  • 38'
    Shinnosuke Nakatani Goal awarded
    4-0
  • 40'
    4-0
    Kazuki Oiwa
  • 40'
    4-0
    nbsp;Tomoya Fujii
    nbsp;Kazunari Ono
  • 43'
    4-0
    nbsp;Taiyo Hiraoka
    nbsp;Kosuke Onose
  • 45'
    Takashi Usami
    4-0
  • 46'
    4-0
    nbsp;Kim Min Tae
    nbsp;Yuto Suzuki
  • 46'
    Shu Kurata nbsp;
    Makoto Mitsuta nbsp;
    4-0
  • 50'
    Shinnosuke Nakatani
    4-0
  • 60'
    Harumi Minamino nbsp;
    Takashi Usami nbsp;
    4-0
  • 60'
    Ryotaro Meshino nbsp;
    Juan Matheus Alano Nascimento nbsp;
    4-0
  • 69'
    4-0
    nbsp;Akimi Barada
    nbsp;Kohei Okuno
  • 69'
    4-0
    nbsp;Luiz Phellype Luciano Silva
    nbsp;Masaki Ikeda
  • 72'
    Issam Jebali nbsp;
    Deniz Hummet nbsp;
    4-0
  • 82'
    Shinya Nakano nbsp;
    Riku Handa nbsp;
    4-0
  • Gamba Osaka vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị

  • Gamba Osaka4-2-3-1
    22
    Jun Ichimori
    4
    Keisuke Kurokawa
    2
    Shota Fukuoka
    20
    Shinnosuke Nakatani
    3
    Riku Handa
    16
    Tokuma Suzuki
    51
    Makoto Mitsuta
    47
    Juan Matheus Alano Nascimento
    7
    Takashi Usami
    15
    Takeru Kishimoto
    23
    Deniz Hummet
    10
    Akito Suzuki
    19
    Sho Fukuda
    37
    Yuto Suzuki
    18
    Masaki Ikeda
    7
    Kosuke Onose
    3
    Taiga Hata
    15
    Kohei Okuno
    22
    Kazuki Oiwa
    5
    Junnosuke Suzuki
    8
    Kazunari Ono
    99
    Naoto Kamifukumoto
    Shonan Bellmare3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Shu Kurata
    8Ryotaro Meshino
    42Harumi Minamino
    11Issam Jebali
    33Shinya Nakano
    1Higashiguchi Masaki
    24Yusei Egawa
    17Ryoya Yamashita
    40Shoji Toyama
    Tomoya Fujii 50
    Taiyo Hiraoka 13
    Kim Min Tae 47
    Akimi Barada 14
    Luiz Phellype Luciano Silva 27
    Kota Sanada 31
    Hiroaki Okuno 25
    Hisatsugu Ishii 77
    Yutaro Oda 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dani Poyatos
    Satoshi Yamaguchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Gamba Osaka vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê

  • Gamba Osaka
    Shonan Bellmare
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 333
    Số đường chuyền
    640
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Pha tấn công
    124
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    78
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 15 10 1 4 24 11 13 31 B T T T T T
2 Kashiwa Reysol 15 8 6 1 18 10 8 30 H T H T T T
3 Kyoto Sanga 16 8 3 5 23 20 3 27 B T T B B T
4 Urawa Red Diamonds 15 7 4 4 17 12 5 25 T T T T T B
5 Hiroshima Sanfrecce 14 7 2 5 13 11 2 23 B B B B T T
6 Gamba Osaka 15 7 2 6 19 20 -1 23 T H B T T T
7 Shimizu S-Pulse 15 6 3 6 19 17 2 21 H T T T B B
8 Vissel Kobe 14 6 3 5 13 12 1 21 T T T T B B
9 Avispa Fukuoka 16 6 3 7 14 16 -2 21 B H H B B B
10 Machida Zelvia 15 6 2 7 15 16 -1 20 B B B T B B
11 Tokyo Verdy 15 5 5 5 11 14 -3 20 B H T T B T
12 Cerezo Osaka 15 5 4 6 23 22 1 19 T H B B T T
13 FC Tokyo 15 5 4 6 15 17 -2 19 H H T B T T
14 Fagiano Okayama 16 5 4 7 11 13 -2 19 B H B B H B
15 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
16 Shonan Bellmare 15 5 3 7 10 19 -9 18 B B T H B B
17 Nagoya Grampus 15 4 3 8 17 23 -6 15 B T B B T H
18 Yokohama FC 15 4 3 8 9 15 -6 15 H H B B B T
19 Albirex Niigata 14 2 6 6 15 20 -5 12 T H B H T B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation