Kết quả Gamba Osaka vs Kyoto Sanga, 13h00 ngày 29/04

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 13

  • Gamba Osaka vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính

  • 10'
    Takashi Usami (Assist:Deniz Hummet) goalnbsp;
    1-0
  • 27'
    Deniz Hummet (Assist:Takashi Usami) goalnbsp;
    2-0
  • 27'
    Deniz Hummet
    2-0
  • 31'
    Tokuma Suzuki
    2-0
  • 33'
    2-1
    goalnbsp;Takuji Yonemoto (Assist:Hidehiro Sugai)
  • 46'
    2-1
    nbsp;Okugawa Masaya
    nbsp;Temma Matsuda
  • 46'
    2-1
    nbsp;Joao Pedro Mendes Santos
    nbsp;Takuji Yonemoto
  • 55'
    2-1
    nbsp;Shinnosuke Fukuda
    nbsp;Kyo Sato
  • 61'
    2-1
    nbsp;Taiki Hirato
    nbsp;Shimpei Fukuoka
  • 66'
    Shu Kurata nbsp;
    Ryotaro Meshino nbsp;
    2-1
  • 74'
    Juan Matheus Alano Nascimento nbsp;
    Takashi Usami nbsp;
    2-1
  • 74'
    Issam Jebali nbsp;
    Deniz Hummet nbsp;
    2-1
  • 75'
    Issam Jebali
    2-1
  • 78'
    2-1
    nbsp;Murilo de Souza Costa
    nbsp;Sota Kawasaki
  • 88'
    Takeru Kishimoto nbsp;
    Ryoya Yamashita nbsp;
    2-1
  • Gamba Osaka vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị

  • Gamba Osaka4-2-3-1
    22
    Jun Ichimori
    4
    Keisuke Kurokawa
    2
    Shota Fukuoka
    20
    Shinnosuke Nakatani
    3
    Riku Handa
    16
    Tokuma Suzuki
    51
    Makoto Mitsuta
    8
    Ryotaro Meshino
    7
    Takashi Usami
    17
    Ryoya Yamashita
    23
    Deniz Hummet
    14
    Taichi Hara
    9
    Rafael Papagaio
    18
    Temma Matsuda
    7
    Sota Kawasaki
    10
    Shimpei Fukuoka
    8
    Takuji Yonemoto
    22
    Hidehiro Sugai
    24
    Yuta Miyamoto
    50
    Yoshinori Suzuki
    44
    Kyo Sato
    26
    Gakuji Ota
    Kyoto Sanga4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Shu Kurata
    47Juan Matheus Alano Nascimento
    11Issam Jebali
    15Takeru Kishimoto
    1Higashiguchi Masaki
    33Shinya Nakano
    5Genta Miura
    40Shoji Toyama
    38Gaku Nawata
    Joao Pedro Mendes Santos 6
    Okugawa Masaya 29
    Shinnosuke Fukuda 2
    Taiki Hirato 39
    Murilo de Souza Costa 77
    Gu SungYun 1
    Patrick William Sá De Oliveira 4
    Kodai Nagata 15
    Sora Hiraga 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dani Poyatos
    Cho Kwi Jea
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Gamba Osaka vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê

  • Gamba Osaka
    Kyoto Sanga
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 303
    Số đường chuyền
    449
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    122
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 15 10 1 4 24 11 13 31 B T T T T T
2 Kashiwa Reysol 15 8 6 1 18 10 8 30 H T H T T T
3 Kyoto Sanga 16 8 3 5 23 20 3 27 B T T B B T
4 Urawa Red Diamonds 15 7 4 4 17 12 5 25 T T T T T B
5 Hiroshima Sanfrecce 14 7 2 5 13 11 2 23 B B B B T T
6 Gamba Osaka 15 7 2 6 19 20 -1 23 T H B T T T
7 Shimizu S-Pulse 15 6 3 6 19 17 2 21 H T T T B B
8 Vissel Kobe 14 6 3 5 13 12 1 21 T T T T B B
9 Avispa Fukuoka 16 6 3 7 14 16 -2 21 B H H B B B
10 Machida Zelvia 15 6 2 7 15 16 -1 20 B B B T B B
11 Tokyo Verdy 15 5 5 5 11 14 -3 20 B H T T B T
12 Cerezo Osaka 15 5 4 6 23 22 1 19 T H B B T T
13 FC Tokyo 15 5 4 6 15 17 -2 19 H H T B T T
14 Fagiano Okayama 16 5 4 7 11 13 -2 19 B H B B H B
15 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
16 Shonan Bellmare 15 5 3 7 10 19 -9 18 B B T H B B
17 Nagoya Grampus 15 4 3 8 17 23 -6 15 B T B B T H
18 Yokohama FC 15 4 3 8 9 15 -6 15 H H B B B T
19 Albirex Niigata 14 2 6 6 15 20 -5 12 T H B H T B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation