Kết quả Shimizu S-Pulse vs Avispa Fukuoka, 12h00 ngày 20/04
Kết quả Shimizu S-Pulse vs Avispa Fukuoka
Đối đầu Shimizu S-Pulse vs Avispa Fukuoka
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.96O 2.25
0.87U 2.25
0.801
3.00X
3.102
2.30Hiệp 1+0
0.93-0
0.95O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shimizu S-Pulse vs Avispa Fukuoka
-
Sân vận động: Nihondaira Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 11
-
Shimizu S-Pulse vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính
-
3'Kai Matsuzaki (Assist:Capixaba)
nbsp;
1-0 -
9'1-1
nbsp;Tomoya Miki
-
17'Koya Kitagawa1-1
-
38'1-1Yota Maejima
-
39'Matheus Bueno Batista1-1
-
45'Matheus Bueno Batista (Assist:Kai Matsuzaki)
nbsp;
2-1 -
45'Kai Matsuzaki (Assist:Kengo Kitazume)
nbsp;
3-1 -
55'3-1nbsp;Yuto Iwasaki
nbsp;Yota Maejima -
61'3-1nbsp;Wellington Luis de Sousa
nbsp;Shahab Zahedi -
61'3-1nbsp;Yu Hashimoto
nbsp;Kazuki Fujimoto -
68'Hikaru Nakahara nbsp;
Kai Matsuzaki nbsp;3-1 -
68'Motoki Nishihara nbsp;
Capixaba nbsp;3-1 -
79'3-1nbsp;Takumi Kamijima
nbsp;Kazuya Konno -
79'3-1nbsp;Masato Shigemi
nbsp;Nago Shintaro -
81'Kento Haneda nbsp;
Koya Kitagawa nbsp;3-1 -
82'Yuya Oki3-1
-
88'Douglas Willian da Silva Souza nbsp;
Takashi Inui nbsp;3-1 -
88'Reon Yamahara nbsp;
Yutaka Yoshida nbsp;3-1
-
Shimizu S-Pulse vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị
-
Shimizu S-Pulse3-4-2-11Yuya Oki28Yutaka Yoshida3Yuji Takahashi4Sodai Hasukawa7Capixaba98Matheus Bueno Batista36Zento Uno5Kengo Kitazume33Takashi Inui19Kai Matsuzaki23Koya Kitagawa9Shahab Zahedi8Kazuya Konno14Nago Shintaro22Kazuki Fujimoto88Daiki Matsuoka11Tomoya Miki29Yota Maejima37Masaya Tashiro20Tomoya Ando77Takaaki Shichi31Masaaki Murakami
- Đội hình dự bị
-
55Motoki Nishihara11Hikaru Nakahara41Kento Haneda14Reon Yamahara99Douglas Willian da Silva Souza71Yui Inokoshi21Shinya Yajima17Masaki Yumiba29Ahmed AhmedovYuto Iwasaki 18Yu Hashimoto 47Wellington Luis de Sousa 17Takumi Kamijima 5Masato Shigemi 6Takumi Nagaishi 1Tatsuki Nara 3Akino Hiroki 15Takeshi Kanamori 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tadahiro AkibaMyung-Hwi Kim
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shimizu S-Pulse vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê
-
Shimizu S-PulseAvispa Fukuoka
-
2Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
nbsp;nbsp;
-
269Số đường chuyền429
-
nbsp;nbsp;
-
67%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
14Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
75Pha tấn công125
-
nbsp;nbsp;
-
22Tấn công nguy hiểm65
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kyoto Sanga | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 21 | T H T T B T |
2 | Kashiwa Reysol | 11 | 5 | 5 | 1 | 12 | 8 | 4 | 20 | H H H T H T |
3 | Kashima Antlers | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 11 | 7 | 19 | H T B B B T |
4 | Urawa Red Diamonds | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 19 | H T B T T T |
5 | Avispa Fukuoka | 11 | 6 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 19 | T H T T T B |
6 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
7 | Shimizu S-Pulse | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 13 | 4 | 18 | T B B H T T |
8 | Vissel Kobe | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 18 | B T B T T T |
9 | Fagiano Okayama | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 7 | 3 | 17 | H T B T T B |
10 | Hiroshima Sanfrecce | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 17 | H B T T B B |
11 | Machida Zelvia | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 11 | 1 | 17 | T H T H B B |
12 | Gamba Osaka | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 16 | -4 | 14 | B H B B T H |
13 | Shonan Bellmare | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 14 | B B B T B B |
14 | Cerezo Osaka | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 13 | B H T B T H |
15 | Yokohama FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 8 | -1 | 12 | T B B T H H |
16 | Tokyo Verdy | 11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 12 | -5 | 11 | T H H H B H |
17 | Nagoya Grampus | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 20 | -7 | 11 | B T T B B T |
18 | FC Tokyo | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 13 | -5 | 10 | B B H B H H |
19 | Albirex Niigata | 11 | 1 | 5 | 5 | 11 | 16 | -5 | 8 | B H B T H B |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản