Kết quả Kashima Antlers vs Nagoya Grampus, 17h00 ngày 25/04

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 12

  • Kashima Antlers vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính

  • 41'
    Aleksandar Cavric
    0-0
  • 46'
    Yu Funabashi nbsp;
    Gaku Shibasaki nbsp;
    0-0
  • 46'
    Yuta Matsumura nbsp;
    Kyosuke Tagawa nbsp;
    0-0
  • 54'
    Kei Chinen (Assist:Ueda Naomichi) goalnbsp;
    1-0
  • 61'
    1-0
    nbsp;Katsuhiro Nakayama
    nbsp;Shuhei Tokumoto
  • 61'
    1-0
    nbsp;Teruki Hara
    nbsp;Kensuke Nagai
  • 82'
    Talles nbsp;
    Ryotaro Araki nbsp;
    1-0
  • 82'
    1-0
    nbsp;Shungo Sugiura
    nbsp;Tsukasa Morishima
  • 82'
    1-0
    nbsp;Taichi Kikuchi
    nbsp;Keiya Shiihashi
  • 89'
    1-0
    nbsp;Yuya Asano
    nbsp;Ryuji Izumi
  • 90'
    Kim Tae Hyeon nbsp;
    Aleksandar Cavric nbsp;
    1-0
  • Kashima Antlers vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị

  • Kashima Antlers4-4-2
    1
    Tomoki Hayakawa
    2
    Kouki Anzai
    5
    Ikuma Sekigawa
    55
    Ueda Naomichi
    23
    Keisuke Tsukui
    71
    Ryotaro Araki
    13
    Kei Chinen
    10
    Gaku Shibasaki
    77
    Aleksandar Cavric
    40
    Yuma Suzuki
    11
    Kyosuke Tagawa
    18
    Kensuke Nagai
    10
    Mateus dos Santos Castro
    14
    Tsukasa Morishima
    7
    Ryuji Izumi
    15
    Sho Inagaki
    8
    Keiya Shiihashi
    55
    Shuhei Tokumoto
    2
    Yuki Nogami
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    6
    Akinari Kawazura
    1
    Daniel Schmidt
    Nagoya Grampus3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Yuta Matsumura
    20Yu Funabashi
    17Talles
    3Kim Tae Hyeon
    29Yuji Kajikawa
    36Mihiro Sato
    32Haruto Matsumoto
    28Shuhei Mizoguchi
    6Kento Misao
    Teruki Hara 70
    Katsuhiro Nakayama 27
    Shungo Sugiura 30
    Taichi Kikuchi 33
    Yuya Asano 9
    Alexandre Kouto Horio Pisano 35
    Takuya Uchida 17
    Yota Sato 3
    Masahito Ono 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toru Oniki
    Kenta Hasegawa
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashima Antlers vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê

  • Kashima Antlers
    Nagoya Grampus
  • 4
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 378
    Số đường chuyền
    416
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kyoto Sanga 13 7 3 3 18 14 4 24 H T T B T T
2 Kashima Antlers 12 7 1 4 19 11 8 22 T B B B T T
3 Urawa Red Diamonds 13 6 4 3 15 11 4 22 T B T T T T
4 Kashiwa Reysol 12 5 6 1 13 9 4 21 H H T H T H
5 Avispa Fukuoka 12 6 2 4 13 12 1 20 H T T T B H
6 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
7 Shimizu S-Pulse 12 5 3 4 17 13 4 18 T B B H T T
8 Fagiano Okayama 12 5 3 4 11 8 3 18 T B T T B H
9 Vissel Kobe 11 5 3 3 10 8 2 18 B T B T T T
10 Hiroshima Sanfrecce 11 5 2 4 10 9 1 17 B T T B B B
11 Machida Zelvia 12 5 2 5 12 12 0 17 H T H B B B
12 Shonan Bellmare 12 5 2 5 10 14 -4 17 B B T B B T
13 Tokyo Verdy 12 3 5 4 8 12 -4 14 H H H B H T
14 Gamba Osaka 12 4 2 6 12 19 -7 14 H B B T H B
15 Cerezo Osaka 12 3 4 5 16 17 -1 13 H T B T H B
16 FC Tokyo 12 3 4 5 11 13 -2 13 B H B H H T
17 Yokohama FC 12 3 3 6 8 10 -2 12 B B T H H B
18 Nagoya Grampus 12 3 2 7 13 21 -8 11 T T B B T B
19 Albirex Niigata 12 1 6 5 12 17 -5 9 H B T H B H
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation