Kết quả Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 25/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 12

  • Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

  • 1'
    Yuya Fukuda
    0-0
  • 7'
    0-0
    nbsp;Sota Kitano
    nbsp;Vitor Frezarin Bueno
  • 33'
    Yuta Arai (Assist:Hijiri Onaga) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Reiya Sakata
    nbsp;Thiago Andrade
  • 53'
    Koki Morita nbsp;
    Kosuke Saito nbsp;
    1-0
  • 63'
    1-0
    nbsp;Niko Takahashi
    nbsp;Kyohei Noborizato
  • 64'
    1-0
    nbsp;Shinji Kagawa
    nbsp;Motohiko Nakajima
  • 64'
    Soma Meshino nbsp;
    Rei Hirakawa nbsp;
    1-0
  • 64'
    Yuan Matsuhashi nbsp;
    Yuya Fukuda nbsp;
    1-0
  • 72'
    Kazuya Miyahara nbsp;
    Hijiri Onaga nbsp;
    1-0
  • 73'
    Itsuki Someno nbsp;
    Hiroto Yamami nbsp;
    1-0
  • 80'
    1-0
    nbsp;Masaya Shibayama
    nbsp;Ryuya Nishio
  • Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Tokyo Verdy3-4-2-1
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    3
    Hiroto Taniguchi
    5
    Kaito Chida
    23
    Yuto Tsunashima
    40
    Yuta Arai
    16
    Rei Hirakawa
    8
    Kosuke Saito
    22
    Hijiri Onaga
    11
    Hiroto Yamami
    14
    Yuya Fukuda
    10
    Yudai Kimura
    9
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
    77
    Lucas Fernandes
    55
    Vitor Frezarin Bueno
    11
    Thiago Andrade
    10
    Shunta Tanaka
    13
    Motohiko Nakajima
    33
    Ryuya Nishio
    3
    Ryosuke Shindo
    44
    Shinnosuke Hatanaka
    6
    Kyohei Noborizato
    1
    Koki Fukui
    Cerezo Osaka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Koki Morita
    20Soma Meshino
    19Yuan Matsuhashi
    6Kazuya Miyahara
    9Itsuki Someno
    21Yuya Nagasawa
    15Kaito Suzuki
    17Tetsuyuki Inami
    37Shuhei Kawasaki
    Sota Kitano 38
    Reiya Sakata 17
    Niko Takahashi 22
    Shinji Kagawa 8
    Masaya Shibayama 48
    Kim Jin Hyeon 21
    Kakeru Funaki 14
    Satoki Uejo 7
    Hinata Kida 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hiroshi Jofuku
    Arthur Papas
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokyo Verdy vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

  • Tokyo Verdy
    Cerezo Osaka
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25%
    Kiểm soát bóng
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 270
    Số đường chuyền
    827
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Pha tấn công
    152
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kyoto Sanga 13 7 3 3 18 14 4 24 H T T B T T
2 Kashima Antlers 12 7 1 4 19 11 8 22 T B B B T T
3 Urawa Red Diamonds 13 6 4 3 15 11 4 22 T B T T T T
4 Kashiwa Reysol 12 5 6 1 13 9 4 21 H H T H T H
5 Avispa Fukuoka 12 6 2 4 13 12 1 20 H T T T B H
6 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
7 Shimizu S-Pulse 12 5 3 4 17 13 4 18 T B B H T T
8 Fagiano Okayama 12 5 3 4 11 8 3 18 T B T T B H
9 Vissel Kobe 11 5 3 3 10 8 2 18 B T B T T T
10 Hiroshima Sanfrecce 11 5 2 4 10 9 1 17 B T T B B B
11 Machida Zelvia 12 5 2 5 12 12 0 17 H T H B B B
12 Shonan Bellmare 12 5 2 5 10 14 -4 17 B B T B B T
13 Tokyo Verdy 12 3 5 4 8 12 -4 14 H H H B H T
14 Gamba Osaka 12 4 2 6 12 19 -7 14 H B B T H B
15 Cerezo Osaka 12 3 4 5 16 17 -1 13 H T B T H B
16 FC Tokyo 12 3 4 5 11 13 -2 13 B H B H H T
17 Yokohama FC 12 3 3 6 8 10 -2 12 B B T H H B
18 Nagoya Grampus 12 3 2 7 13 21 -8 11 T T B B T B
19 Albirex Niigata 12 1 6 5 12 17 -5 9 H B T H B H
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation