Kết quả FC Tokyo vs Gamba Osaka, 17h30 ngày 25/04

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 12

  • FC Tokyo vs Gamba Osaka: Diễn biến chính

  • 7'
    Teppei Oka
    0-0
  • 25'
    0-0
    Issam Jebali Goal cancelled
  • 62'
    Kousuke Shirai nbsp;
    Yuto Nagatomo nbsp;
    0-0
  • 62'
    Takahiro Kou nbsp;
    Keigo Higashi nbsp;
    0-0
  • 62'
    Kota Tawaratsumida nbsp;
    Maki Kitahara nbsp;
    0-0
  • 70'
    Kento Hashimoto nbsp;
    Keita Endo nbsp;
    0-0
  • 70'
    0-0
    nbsp;Takashi Usami
    nbsp;Juan Matheus Alano Nascimento
  • 80'
    0-0
    nbsp;Takeru Kishimoto
    nbsp;Ryoya Yamashita
  • 80'
    0-0
    nbsp;Shu Kurata
    nbsp;Rin Mito
  • 86'
    Kota Tawaratsumida (Assist:Koizumi Kei) goalnbsp;
    1-0
  • 89'
    Leon Nozawa nbsp;
    Koizumi Kei nbsp;
    1-0
  • 89'
    1-0
    nbsp;Deniz Hummet
    nbsp;Makoto Mitsuta
  • 90'
    Takahiro Kou (Assist:Kento Hashimoto) goalnbsp;
    2-0
  • 90'
    Takeru Kishimoto(OW)
    3-0
  • FC Tokyo vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • FC Tokyo3-4-2-1
    41
    Taishi Brandon Nozawa
    7
    Soma Anzai
    30
    Teppei Oka
    32
    Kanta Doi
    22
    Keita Endo
    37
    Koizumi Kei
    10
    Keigo Higashi
    5
    Yuto Nagatomo
    53
    Maki Kitahara
    16
    Kein Sato
    19
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    11
    Issam Jebali
    17
    Ryoya Yamashita
    51
    Makoto Mitsuta
    47
    Juan Matheus Alano Nascimento
    27
    Rin Mito
    16
    Tokuma Suzuki
    3
    Riku Handa
    20
    Shinnosuke Nakatani
    2
    Shota Fukuoka
    4
    Keisuke Kurokawa
    22
    Jun Ichimori
    Gamba Osaka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Kousuke Shirai
    33Kota Tawaratsumida
    8Takahiro Kou
    18Kento Hashimoto
    28Leon Nozawa
    13Go Hatano
    4Yasuki Kimoto
    17Tsubasa Terayama
    39Teruhito Nakagawa
    Takashi Usami 7
    Takeru Kishimoto 15
    Shu Kurata 10
    Deniz Hummet 23
    Higashiguchi Masaki 1
    Shinya Nakano 33
    Genta Miura 5
    Ryotaro Meshino 8
    Harumi Minamino 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rikizo Matsuhashi
    Dani Poyatos
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • FC Tokyo vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê

  • FC Tokyo
    Gamba Osaka
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 316
    Số đường chuyền
    472
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kyoto Sanga 13 7 3 3 18 14 4 24 H T T B T T
2 Kashima Antlers 12 7 1 4 19 11 8 22 T B B B T T
3 Urawa Red Diamonds 13 6 4 3 15 11 4 22 T B T T T T
4 Kashiwa Reysol 12 5 6 1 13 9 4 21 H H T H T H
5 Avispa Fukuoka 12 6 2 4 13 12 1 20 H T T T B H
6 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
7 Shimizu S-Pulse 12 5 3 4 17 13 4 18 T B B H T T
8 Fagiano Okayama 12 5 3 4 11 8 3 18 T B T T B H
9 Vissel Kobe 11 5 3 3 10 8 2 18 B T B T T T
10 Hiroshima Sanfrecce 11 5 2 4 10 9 1 17 B T T B B B
11 Machida Zelvia 12 5 2 5 12 12 0 17 H T H B B B
12 Shonan Bellmare 12 5 2 5 10 14 -4 17 B B T B B T
13 Tokyo Verdy 12 3 5 4 8 12 -4 14 H H H B H T
14 Gamba Osaka 12 4 2 6 12 19 -7 14 H B B T H B
15 Cerezo Osaka 12 3 4 5 16 17 -1 13 H T B T H B
16 FC Tokyo 12 3 4 5 11 13 -2 13 B H B H H T
17 Yokohama FC 12 3 3 6 8 10 -2 12 B B T H H B
18 Nagoya Grampus 12 3 2 7 13 21 -8 11 T T B B T B
19 Albirex Niigata 12 1 6 5 12 17 -5 9 H B T H B H
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation