Kết quả FC Tokyo vs Gamba Osaka, 17h30 ngày 25/04
Kết quả FC Tokyo vs Gamba Osaka
Đối đầu FC Tokyo vs Gamba Osaka
Phong độ FC Tokyo gần đây
Phong độ Gamba Osaka gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.76-0.25
1.16O 2.25
1.04U 2.25
0.821
2.80X
3.002
2.37Hiệp 1+0
1.13-0
0.78O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Tokyo vs Gamba Osaka
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 12
-
FC Tokyo vs Gamba Osaka: Diễn biến chính
-
7'Teppei Oka0-0
-
25'0-0Issam Jebali Goal cancelled
-
62'Kousuke Shirai nbsp;
Yuto Nagatomo nbsp;0-0 -
62'Takahiro Kou nbsp;
Keigo Higashi nbsp;0-0 -
62'Kota Tawaratsumida nbsp;
Maki Kitahara nbsp;0-0 -
70'Kento Hashimoto nbsp;
Keita Endo nbsp;0-0 -
70'0-0nbsp;Takashi Usami
nbsp;Juan Matheus Alano Nascimento -
80'0-0nbsp;Takeru Kishimoto
nbsp;Ryoya Yamashita -
80'0-0nbsp;Shu Kurata
nbsp;Rin Mito -
86'Kota Tawaratsumida (Assist:Koizumi Kei)
nbsp;
1-0 -
89'Leon Nozawa nbsp;
Koizumi Kei nbsp;1-0 -
89'1-0nbsp;Deniz Hummet
nbsp;Makoto Mitsuta -
90'Takahiro Kou (Assist:Kento Hashimoto)
nbsp;
2-0 -
90'Takeru Kishimoto(OW)3-0
-
FC Tokyo vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
FC Tokyo3-4-2-141Taishi Brandon Nozawa7Soma Anzai30Teppei Oka32Kanta Doi22Keita Endo37Koizumi Kei10Keigo Higashi5Yuto Nagatomo53Maki Kitahara16Kein Sato19Marcelo Ryan Silvestre dos Santos11Issam Jebali17Ryoya Yamashita51Makoto Mitsuta47Juan Matheus Alano Nascimento27Rin Mito16Tokuma Suzuki3Riku Handa20Shinnosuke Nakatani2Shota Fukuoka4Keisuke Kurokawa22Jun Ichimori
- Đội hình dự bị
-
99Kousuke Shirai33Kota Tawaratsumida8Takahiro Kou18Kento Hashimoto28Leon Nozawa13Go Hatano4Yasuki Kimoto17Tsubasa Terayama39Teruhito NakagawaTakashi Usami 7Takeru Kishimoto 15Shu Kurata 10Deniz Hummet 23Higashiguchi Masaki 1Shinya Nakano 33Genta Miura 5Ryotaro Meshino 8Harumi Minamino 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rikizo MatsuhashiDani Poyatos
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Tokyo vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê
-
FC TokyoGamba Osaka
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
316Số đường chuyền472
-
nbsp;nbsp;
-
70%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công3
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
92Pha tấn công97
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kyoto Sanga | 13 | 7 | 3 | 3 | 18 | 14 | 4 | 24 | H T T B T T |
2 | Kashima Antlers | 12 | 7 | 1 | 4 | 19 | 11 | 8 | 22 | T B B B T T |
3 | Urawa Red Diamonds | 13 | 6 | 4 | 3 | 15 | 11 | 4 | 22 | T B T T T T |
4 | Kashiwa Reysol | 12 | 5 | 6 | 1 | 13 | 9 | 4 | 21 | H H T H T H |
5 | Avispa Fukuoka | 12 | 6 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 20 | H T T T B H |
6 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
7 | Shimizu S-Pulse | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 13 | 4 | 18 | T B B H T T |
8 | Fagiano Okayama | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 8 | 3 | 18 | T B T T B H |
9 | Vissel Kobe | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 18 | B T B T T T |
10 | Hiroshima Sanfrecce | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 9 | 1 | 17 | B T T B B B |
11 | Machida Zelvia | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 12 | 0 | 17 | H T H B B B |
12 | Shonan Bellmare | 12 | 5 | 2 | 5 | 10 | 14 | -4 | 17 | B B T B B T |
13 | Tokyo Verdy | 12 | 3 | 5 | 4 | 8 | 12 | -4 | 14 | H H H B H T |
14 | Gamba Osaka | 12 | 4 | 2 | 6 | 12 | 19 | -7 | 14 | H B B T H B |
15 | Cerezo Osaka | 12 | 3 | 4 | 5 | 16 | 17 | -1 | 13 | H T B T H B |
16 | FC Tokyo | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 13 | -2 | 13 | B H B H H T |
17 | Yokohama FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 10 | -2 | 12 | B B T H H B |
18 | Nagoya Grampus | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 21 | -8 | 11 | T T B B T B |
19 | Albirex Niigata | 12 | 1 | 6 | 5 | 12 | 17 | -5 | 9 | H B T H B H |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản