Kết quả Napoli vs Torino, 01h45 ngày 28/04
Kết quả Napoli vs Torino
Nhận định, Soi kèo Napoli vs Torino 1h45 ngày 28/4: Không được phép mất điểm
Đối đầu Napoli vs Torino
Phong độ Napoli gần đây
Phong độ Torino gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
1.00O 2.5
1.07U 2.5
0.831
1.50X
4.002
6.50Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.84O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Napoli vs Torino
-
Sân vận động: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 34
-
Napoli vs Torino: Diễn biến chính
-
7'Scott Mctominay (Assist:Andre Zambo Anguissa)
nbsp;
1-0 -
41'Scott Mctominay (Assist:Matteo Politano)
nbsp;
2-0 -
44'2-0Guillermo Maripan
-
46'2-0nbsp;Ivan Ilic
nbsp;Adrien Tameze Aousta -
53'2-0Ivan Ilic
-
58'Phillip Billing nbsp;
Andre Zambo Anguissa nbsp;2-0 -
59'2-0nbsp;Valentino Lazaro
nbsp;Cristiano Biraghi -
59'2-0nbsp;Nikola Vlasic
nbsp;Karol Linetty -
65'Rafa Marin nbsp;
Alessandro Buongiorno nbsp;2-0 -
68'2-0nbsp;Yann Karamoh
nbsp;Saul Basilio Coco-Bassey Oubina -
85'2-0nbsp;Sebastian Walukiewicz
nbsp;Adam Masina -
86'Billy Gilmour nbsp;
Stanislav Lobotka nbsp;2-0 -
86'Giovanni Pablo Simeone nbsp;
Romelu Lukaku nbsp;2-0 -
86'Giacomo Raspadori nbsp;
Mathias Olivera nbsp;2-0 -
90'2-0Valentino Lazaro
-
Napoli vs Torino: Đội hình chính và dự bị
-
Napoli4-3-31Alex Meret17Mathias Olivera4Alessandro Buongiorno13Amir Rrahmani22Giovanni Di Lorenzo8Scott Mctominay68Stanislav Lobotka99Andre Zambo Anguissa37Leonardo Spinazzola11Romelu Lukaku21Matteo Politano11Elif Elmas18Che Adams16Marcus Holmgren Pedersen22Cesare Casadei77Karol Linetty61Adrien Tameze Aousta34Cristiano Biraghi23Saul Basilio Coco-Bassey Oubina13Guillermo Maripan5Adam Masina32Vanja Milinkovic Savic
- Đội hình dự bị
-
18Giovanni Pablo Simeone15Phillip Billing81Giacomo Raspadori16Rafa Marin6Billy Gilmour26Cyril Ngonge30Pasquale Mazzocchi29Luis Hasa12Claudio Turi96Simone Scuffet9Noah OkaforValentino Lazaro 20Nikola Vlasic 10Yann Karamoh 7Sebastian Walukiewicz 4Ivan Ilic 8Ali Dembele 21Alberto Paleari 1Antonio Donnarumma 17Samuele Ricci 28Sergiu Perciun 83Antonio Sanabria 9Alessio Cacciamani 95
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio ContePaolo Vanoli
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Napoli vs Torino: Số liệu thống kê
-
NapoliTorino
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt5
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
552Số đường chuyền395
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu29
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
103Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 36 | 23 | 9 | 4 | 57 | 27 | 30 | 78 | H T T T T H |
2 | Inter Milan | 36 | 23 | 8 | 5 | 75 | 33 | 42 | 77 | H T B B T T |
3 | Atalanta | 36 | 21 | 8 | 7 | 73 | 32 | 41 | 71 | B T T H T T |
4 | Juventus | 36 | 16 | 16 | 4 | 53 | 33 | 20 | 64 | H T B T H H |
5 | Lazio | 36 | 18 | 10 | 8 | 59 | 46 | 13 | 64 | T H T H T H |
6 | AS Roma | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 34 | 17 | 63 | H H T T T B |
7 | Bologna | 36 | 16 | 14 | 6 | 54 | 41 | 13 | 62 | H B T H H B |
8 | AC Milan | 36 | 17 | 9 | 10 | 58 | 40 | 18 | 60 | H T B T T T |
9 | Fiorentina | 36 | 17 | 8 | 11 | 54 | 37 | 17 | 59 | H H T T B B |
10 | Como | 36 | 13 | 9 | 14 | 48 | 49 | -1 | 48 | T T T T T T |
11 | Torino | 36 | 10 | 14 | 12 | 39 | 42 | -3 | 44 | H B T B H B |
12 | Udinese | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B B B H T B |
13 | Genoa | 36 | 9 | 13 | 14 | 32 | 45 | -13 | 40 | T H B B B H |
14 | Cagliari | 36 | 8 | 9 | 19 | 37 | 54 | -17 | 33 | H B B T B B |
15 | Verona | 36 | 9 | 6 | 21 | 31 | 64 | -33 | 33 | H H B B B H |
16 | Parma | 36 | 6 | 14 | 16 | 41 | 56 | -15 | 32 | H H T H B B |
17 | Venezia | 36 | 5 | 14 | 17 | 30 | 50 | -20 | 29 | H T H B H T |
18 | Empoli | 36 | 5 | 13 | 18 | 29 | 56 | -27 | 28 | H B H B B T |
19 | Lecce | 36 | 6 | 10 | 20 | 25 | 58 | -33 | 28 | H B B H B H |
20 | Monza | 36 | 3 | 9 | 24 | 27 | 64 | -37 | 18 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation