BXH Italia Serie D - Nhóm C, Thứ hạng của Italia Serie D - Nhóm C 2024/25 mới nhất
- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%
- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%
- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR
- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%
- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO
- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%
- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản
- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K
- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%
- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn
- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y
- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%
- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;
- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;
- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024
- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR
- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%
- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%
- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%
- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%
- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%
- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR
- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%
- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO
- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%
- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản
- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K
- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%
- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn
- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y
- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%
- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;
- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;
- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024
- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR
- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%
- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%
- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%
- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%
Bảng xếp hạng bóng đá Italia mới nhất: xem BXH Italia Serie D - Nhóm C hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Italia Serie D - Nhóm C mới nhất: BXH Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025 vòng Bảng cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
BXH Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Padova | 38 | 26 | 8 | 4 | 65 | 24 | 41 | 86 | B H T T T H |
2 | Vicenza | 38 | 25 | 8 | 5 | 59 | 24 | 35 | 83 | T T T B T B |
3 | Feralpisalo | 38 | 21 | 9 | 8 | 53 | 30 | 23 | 72 | T T H T T B |
4 | Albinoleffe | 38 | 16 | 12 | 10 | 46 | 38 | 8 | 60 | T B T B T H |
5 | Renate AC | 38 | 18 | 6 | 14 | 35 | 36 | -1 | 60 | T T B H T T |
6 | Atalanta U23 | 38 | 16 | 9 | 13 | 65 | 53 | 12 | 57 | H T H T B T |
7 | Trento | 38 | 14 | 15 | 9 | 47 | 42 | 5 | 57 | B T B H B T |
8 | Giana | 38 | 16 | 9 | 13 | 44 | 39 | 5 | 57 | T B T T H H |
9 | USD Virtus Verona | 38 | 15 | 11 | 12 | 52 | 43 | 9 | 56 | H B T T H H |
10 | Novara | 38 | 14 | 12 | 12 | 42 | 39 | 3 | 54 | T B T H T B |
11 | Azy based nano Bo | 38 | 15 | 8 | 15 | 45 | 46 | -1 | 53 | T B B T T T |
12 | ASD Alcione | 38 | 13 | 8 | 17 | 33 | 37 | -4 | 47 | B T H B B H |
13 | Triestina | 38 | 12 | 8 | 18 | 40 | 45 | -5 | 44 | B B T B B T |
14 | Lecco | 38 | 10 | 13 | 15 | 36 | 47 | -11 | 43 | H T B T B B |
15 | US Pergolettese 1932 | 38 | 11 | 9 | 18 | 36 | 49 | -13 | 42 | B B B B B T |
16 | Lumezzane | 38 | 9 | 15 | 14 | 40 | 55 | -15 | 42 | B H H H B H |
17 | Pro Vercelli | 38 | 9 | 10 | 19 | 30 | 51 | -21 | 37 | T B B H B B |
18 | Pro Patria | 38 | 6 | 16 | 16 | 32 | 44 | -12 | 34 | T B H H T B |
19 | ASD Caldiero Terme | 38 | 8 | 9 | 21 | 39 | 64 | -25 | 33 | B H H B T T |
20 | Clodiense | 38 | 4 | 9 | 25 | 34 | 67 | -33 | 21 | B T B B B B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ACD Virtus Entella | 38 | 23 | 14 | 1 | 61 | 24 | 37 | 83 | T H T T H H |
2 | Ternana | 38 | 22 | 10 | 6 | 64 | 23 | 41 | 76 | H B B B T H |
3 | Sassari Torres | 38 | 19 | 11 | 8 | 55 | 36 | 19 | 68 | T H H T T B |
4 | Pescara | 38 | 19 | 10 | 9 | 55 | 35 | 20 | 67 | B B B T T T |
5 | Arezzo | 38 | 19 | 7 | 12 | 48 | 37 | 11 | 64 | T T T B T T |
6 | Vis Pesaro | 38 | 15 | 13 | 10 | 44 | 34 | 10 | 58 | T H B B H H |
7 | Asd Pineto Calcio | 38 | 15 | 12 | 11 | 46 | 49 | -3 | 57 | T B T B H H |
8 | Rimini | 38 | 13 | 14 | 11 | 45 | 35 | 10 | 53 | B T T H B H |
9 | US Pianese | 38 | 15 | 8 | 15 | 48 | 48 | 0 | 53 | B B T T B B |
10 | Pontedera | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 54 | 0 | 48 | H T T H T B |
11 | Gubbio | 38 | 13 | 9 | 16 | 32 | 42 | -10 | 48 | B T H B T B |
12 | Perugia | 38 | 11 | 14 | 13 | 43 | 41 | 2 | 47 | H T B H B T |
13 | Lucchese | 38 | 10 | 15 | 13 | 47 | 64 | -17 | 45 | H T B T B T |
14 | Athletic Carpi | 38 | 11 | 11 | 16 | 41 | 48 | -7 | 44 | B B T H B B |
15 | Nuovo Campobasso | 38 | 11 | 10 | 17 | 36 | 46 | -10 | 43 | T B B H T B |
16 | Ascoli | 38 | 9 | 13 | 16 | 37 | 46 | -9 | 40 | H H H B H B |
17 | Spal | 38 | 9 | 11 | 18 | 41 | 61 | -20 | 38 | B H H H H T |
18 | Milan Futuro | 38 | 7 | 13 | 18 | 36 | 57 | -21 | 34 | B T T T B H |
19 | Sestri Levante | 38 | 6 | 13 | 19 | 34 | 54 | -20 | 31 | T B B H H T |
20 | Legnago Salus | 38 | 6 | 11 | 21 | 30 | 63 | -33 | 29 | H H B H B T |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avellino | 34 | 22 | 9 | 3 | 61 | 26 | 35 | 75 | T T T T T T |
2 | Audace Cerignola | 34 | 19 | 10 | 5 | 50 | 32 | 18 | 67 | B T T B B T |
3 | AC Monopoli | 34 | 15 | 12 | 7 | 36 | 25 | 11 | 57 | H T B H B T |
4 | Crotone | 34 | 15 | 9 | 10 | 62 | 49 | 13 | 54 | T H T B T B |
5 | Catania | 34 | 14 | 12 | 8 | 49 | 34 | 15 | 53 | T H T B T T |
6 | Benevento | 34 | 13 | 13 | 8 | 51 | 34 | 17 | 52 | H H B T B T |
7 | Potenza | 34 | 12 | 13 | 9 | 55 | 52 | 3 | 49 | B H H T B B |
8 | AZ Picerno ASD | 34 | 10 | 18 | 6 | 39 | 27 | 12 | 48 | H H T T B H |
9 | JuventusU23 | 34 | 12 | 8 | 14 | 44 | 45 | -1 | 44 | T B T T T B |
10 | Giugliano | 34 | 12 | 7 | 15 | 51 | 54 | -3 | 43 | B H H T B B |
11 | Trapani | 34 | 11 | 8 | 15 | 42 | 42 | 0 | 41 | B B T T T B |
12 | Cavese | 34 | 10 | 11 | 13 | 34 | 39 | -5 | 41 | T T B B B T |
13 | Team Altamura | 34 | 9 | 10 | 15 | 35 | 47 | -12 | 37 | B B B B T B |
14 | AS Sorrento Calcio | 34 | 9 | 8 | 17 | 26 | 49 | -23 | 35 | H B T B B B |
15 | Latina | 34 | 9 | 7 | 18 | 25 | 56 | -31 | 34 | H B B T T B |
16 | US Casertana 1908 | 34 | 6 | 14 | 14 | 30 | 38 | -8 | 32 | B T H B T T |
17 | Foggia | 34 | 7 | 10 | 17 | 34 | 51 | -17 | 31 | B B B B B H |
18 | Messina | 34 | 6 | 11 | 17 | 29 | 53 | -24 | 25 | B T T B T T |
19 | Taranto Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
20 | Turris Neapolis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ACD Virtus Entella | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | empty empty empty empty H T |
2 | Padova | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | empty empty empty empty T B |
3 | Avellino | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | empty empty empty empty B H |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải BXH Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025 cập nhật lúc 05:00 09/06.
Bảng xếp hạng bóng đá Italia mới nhất: xem BXH Italia Serie D - Nhóm C hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Italy C1 mới nhất: BXH Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025 vòng 0 cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
Italia Serie D - Nhóm C
Tên giải đấu | Italia Serie D - Nhóm C |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Italy C1 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |