BXH VĐQG Trung Quốc, Thứ hạng của VĐQG Trung Quốc 2024/25 mới nhất
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 12 | 9 | 2 | 1 | 27 | 12 | 15 | 29 | T T T B T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 12 | 9 | 2 | 1 | 22 | 7 | 15 | 29 | H T T T T T |
3 | Beijing Guoan | 11 | 7 | 4 | 0 | 27 | 12 | 15 | 25 | H T T T T T |
4 | Shanghai Port | 11 | 7 | 2 | 2 | 25 | 15 | 10 | 23 | T B T B T T |
5 | Shandong Taishan | 12 | 6 | 2 | 4 | 27 | 22 | 5 | 20 | T B B H B T |
6 | Tianjin Tigers | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 19 | -1 | 16 | B T B B T B |
7 | Qingdao Youth Island | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 21 | -2 | 16 | B T B T H B |
8 | Zhejiang Professional FC | 12 | 4 | 3 | 5 | 22 | 20 | 2 | 15 | H B T T B B |
9 | Yunnan Yukun | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 21 | -4 | 15 | H H B B T T |
10 | Dalian Zhixing | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 18 | -5 | 14 | T B H T B H |
11 | Meizhou Hakka | 12 | 3 | 3 | 6 | 20 | 26 | -6 | 12 | H T H B B B |
12 | Wuhan Three Towns | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 24 | -9 | 12 | H B T T B H |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 25 | -13 | 11 | T B H T H B |
14 | Henan Football Club | 11 | 3 | 1 | 7 | 15 | 18 | -3 | 10 | B T B B B T |
15 | Qingdao Manatee | 12 | 1 | 4 | 7 | 12 | 18 | -6 | 7 | B B H H T B |
16 | Changchun Yatai | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 23 | -13 | 5 | B H B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Top ghi bàn VĐQG Trung Quốc 2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Fabio Abreu | Beijing Guoan | 9 | 1 | |
2 | Alberto Quiles | Tianjin Tigers | 8 | 0 | |
3 | Wang Yudong | Zhejiang Professional FC | 6 | 0 | |
4 | Jose Joaquim de Carvalho | Shandong Taishan | 6 | 0 | |
5 | Crysan da Cruz Queiroz Barcelos | Shandong Taishan | 6 | 1 | |
6 | Wellington Alves da Silva | Qingdao Manatee | 6 | 1 | |
7 | Long Tan | Changchun Yatai | 5 | 0 | |
8 | Leonardo Nascimento Lopes de Souza | Shanghai Port | 5 | 0 | |
9 | Saulo Rodrigues da Silva | Shanghai Shenhua | 5 | 0 | |
10 | Abdul-Aziz Yakubu | Qingdao Youth Island | 5 | 0 | |
11 | Gustavo Henrique da Silva Sousa | Shanghai Port | 5 | 1 | |
12 | Valeri Qazaishvili | Shandong Taishan | 4 | 0 | |
13 | Shihao Wei | Chengdu Rongcheng FC | 4 | 0 | |
14 | Iago Justen Maidana Martins | Henan Football Club | 4 | 0 | |
15 | Aaron Boupendza | Zhejiang Professional FC | 4 | 0 | |
16 | Jerome Ngom Mbekeli | Meizhou Hakka | 4 | 0 | |
17 | Matheus indio | Qingdao Youth Island | 4 | 1 | |
18 | Andre Luis Silva de Aguiar | Shanghai Shenhua | 4 | 1 | |
19 | Franko Andrijasevic | Zhejiang Professional FC | 4 | 1 | |
20 | Alexandru Tudorie | Wuhan Three Towns | 4 | 1 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
Top ghi bàn VĐQG Trung Quốc 2025
Top kiến tạo VĐQG Trung Quốc 2025
Top thẻ phạt VĐQG Trung Quốc 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Trung Quốc 2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Trung Quốc 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Trung Quốc
Tên giải đấu | VĐQG Trung Quốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Chinese Super League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 13 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |