Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc hôm nay mùa giải 2024/25
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 10 | 10 | 23 | T H T T T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 20 | T T T H T T |
3 | Shanghai Port | 8 | 5 | 2 | 1 | 19 | 12 | 7 | 17 | H T H T B T |
4 | Beijing Guoan | 8 | 4 | 4 | 0 | 20 | 10 | 10 | 16 | H H T H T T |
5 | Shandong Taishan | 9 | 5 | 1 | 3 | 20 | 16 | 4 | 16 | B T T T B B |
6 | Tianjin Tigers | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 12 | 1 | 13 | T H H H B T |
7 | Qingdao Youth Island | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 14 | 1 | 12 | T H T H B T |
8 | Meizhou Hakka | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 15 | 2 | 11 | B B T B H T |
9 | Dalian Zhixing | 9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 12 | -4 | 10 | H B H T B H |
10 | Zhejiang Professional FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 9 | T T B B H B |
11 | Yunnan Yukun | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 9 | B T B H H B |
12 | Henan Football Club | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 12 | -2 | 7 | B B T B T B |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 22 | -12 | 7 | B B B T B H |
14 | Changchun Yatai | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 15 | -7 | 5 | H B T B H B |
15 | Wuhan Three Towns | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 5 | B H B T H B |
16 | Qingdao Manatee | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 2 | B H B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Top ghi bàn VĐQG Trung Quốc 2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Alberto Quiles | Tianjin Tigers | 7 | 0 | |
2 | Crysan da Cruz Queiroz Barcelos | Shandong Taishan | 6 | 1 | |
3 | Long Tan | Changchun Yatai | 5 | 0 | |
4 | Fabio Abreu | Beijing Guoan | 5 | 1 | |
5 | Aaron Boupendza | Zhejiang Professional FC | 4 | 0 | |
6 | Jose Joaquim de Carvalho | Shandong Taishan | 4 | 0 | |
7 | Saulo Rodrigues da Silva | Shanghai Shenhua | 4 | 0 | |
8 | Gustavo Henrique da Silva Sousa | Shanghai Port | 4 | 1 | |
9 | Yang Chaosheng | Meizhou Hakka | 3 | 0 | |
10 | Valeri Qazaishvili | Shandong Taishan | 3 | 0 | |
11 | Abdul-Aziz Yakubu | Qingdao Youth Island | 3 | 0 | |
12 | Luiz Fernando da Silva Monte | Dalian Zhixing | 3 | 0 | |
13 | Felipe Silva | Chengdu Rongcheng FC | 3 | 0 | |
14 | Leonardo Nascimento Lopes de Souza | Shanghai Port | 3 | 0 | |
15 | Edu Garcia | Shenzhen Xinpengcheng | 3 | 0 | |
16 | Iago Justen Maidana Martins | Henan Football Club | 3 | 0 | |
17 | Matheus indio | Qingdao Youth Island | 3 | 0 | |
18 | Wang Yudong | Zhejiang Professional FC | 3 | 0 | |
19 | Andre Luis Silva de Aguiar | Shanghai Shenhua | 3 | 1 | |
20 | Chan Shinichi | Shanghai Shenhua | 2 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
Top ghi bàn VĐQG Trung Quốc 2025
Top kiến tạo VĐQG Trung Quốc 2025
Top thẻ phạt VĐQG Trung Quốc 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Trung Quốc 2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Trung Quốc 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Trung Quốc
Tên giải đấu | VĐQG Trung Quốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Chinese Super League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 9 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |