Qingdao Manatee: tin tức, thông tin website facebook
CLB Qingdao Manatee: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Qingdao Manatee |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1994 |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Trung Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Qingdao Youth Football Stadium |
Sức chứa sân vận động | 20,525 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Li Xiaopeng |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.zhongnengfc.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Qingdao Manatee mới nhất
-
13/06 19:00Wuhan Three TownsQingdao Manatee2 - 0Vòng 14
-
17/05 18:35Qingdao ManateeBeijing Guoan0 - 0Vòng 13
-
09/05 18:35Shanghai PortQingdao Manatee1 - 1Vòng 12
-
05/05 18:35Qingdao ManateeChangchun Yatai0 - 0Vòng 11
-
01/05 18:35Shandong TaishanQingdao Manatee0 - 0Vòng 10
-
27/04 18:35Qingdao ManateeMeizhou Hakka0 - 1Vòng 9
-
20/04 17:30Henan Football ClubQingdao Manatee0 - 1Vòng 8
-
16/04 19:00Shanghai ShenhuaQingdao Manatee2 - 2Vòng 7
-
12/04 18:00Qingdao ManateeChengdu Rongcheng FC0 - 1Vòng 6
-
21/05 18:00Liaoning TierenQingdao Manatee0 - 0
-
Pen [2-4]
Lịch thi đấu Qingdao Manatee sắp tới
-
21/06 18:35Qingdao ManateeGuangxi Hengchen? - ?
-
25/06 18:00Qingdao ManateeZhejiang Greentown? - ?Vòng 15
-
29/06 17:30Qingdao Youth IslandQingdao Manatee? - ?Vòng 16
-
19/07 18:35Shenzhen XinpengchengQingdao Manatee? - ?Vòng 17
-
27/07 18:00Qingdao ManateeTianjin Tigers? - ?Vòng 18
-
03/08 18:00Dalian ZhixingQingdao Manatee? - ?Vòng 19
-
09/08 19:00Qingdao ManateeYunnan Yukun? - ?Vòng 20
-
16/08 19:00Chengdu Rongcheng FCQingdao Manatee? - ?Vòng 21
-
24/08 18:35Qingdao ManateeShanghai Shenhua? - ?Vòng 22
-
29/08 18:00Qingdao ManateeHenan Football Club? - ?Vòng 23
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beijing Guoan | 14 | 9 | 5 | 0 | 31 | 14 | 17 | 32 | T T T H T T |
2 | Shanghai Shenhua | 14 | 10 | 2 | 2 | 31 | 15 | 16 | 32 | T B T T T B |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 14 | 9 | 3 | 2 | 25 | 11 | 14 | 30 | T T T T H B |
4 | Shanghai Port | 14 | 8 | 4 | 2 | 31 | 19 | 12 | 28 | B T T H H T |
5 | Tianjin Tigers | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 20 | 1 | 22 | B B T B T T |
6 | Shandong Taishan | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 24 | 4 | 21 | B H B T H B |
7 | Yunnan Yukun | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 21 | -2 | 19 | B B T T T H |
8 | Qingdao Youth Island | 14 | 4 | 6 | 4 | 20 | 23 | -3 | 18 | T H B H H B |
9 | Wuhan Three Towns | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 25 | -6 | 18 | T T B H T T |
10 | Zhejiang Professional FC | 14 | 4 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 17 | T T B B H H |
11 | Dalian Zhixing | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 21 | -7 | 17 | H T B H B T |
12 | Henan Football Club | 14 | 4 | 2 | 8 | 21 | 25 | -4 | 14 | B B T H T B |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 28 | -12 | 14 | H T H B T B |
14 | Meizhou Hakka | 14 | 3 | 3 | 8 | 20 | 29 | -9 | 12 | H B B B B B |
15 | Qingdao Manatee | 14 | 1 | 5 | 8 | 13 | 21 | -8 | 8 | H H T B H B |
16 | Changchun Yatai | 14 | 1 | 2 | 11 | 12 | 27 | -15 | 5 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation