Kết quả Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka, 18h35 ngày 27/04

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 9

  • Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka: Diễn biến chính

  • 8'
    Jia Feifan
    0-0
  • 12'
    0-1
    goalnbsp;Jerome Ngom Mbekeli (Assist:Rodrigo Henrique)
  • 34'
    Elvis Saric
    0-1
  • 38'
    0-1
    nbsp;Tian Ziyi
    nbsp;Darick Kobie Morris
  • 43'
    0-1
    Branimir Jocic
  • 45'
    0-1
    Jerome Ngom Mbekeli
  • 46'
    Wellington Alves da Silva nbsp;
    Chun Anson Wong nbsp;
    0-1
  • 56'
    Lin Chuangyi nbsp;
    Luo Senwen nbsp;
    0-1
  • 57'
    Song Wenjie nbsp;
    Yonghao Jin nbsp;
    0-1
  • 62'
    0-1
    nbsp;Zhiwei Wei
    nbsp;Zhong Haoran
  • 62'
    0-1
    nbsp;Liu Yun
    nbsp;Michael Cheukoua
  • 65'
    Che Shiwei nbsp;
    Jia Feifan nbsp;
    0-1
  • 72'
    0-1
    Zhiwei Wei
  • 81'
    Wellington Alves da Silva goalnbsp;
    1-1
  • 82'
    1-1
    nbsp;Xiangxin Wei
    nbsp;Yang Chaosheng
  • 90'
    Song Long
    1-1
  • 90'
    1-1
    Guo Quanbo
  • Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka: Đội hình chính và dự bị

  • Qingdao Manatee3-4-3
    28
    Mu Pengfei
    4
    Jin Yangyang
    33
    Liu Jiashen
    26
    Nikola Radmanovac
    23
    Song Long
    31
    Luo Senwen
    7
    Elvis Saric
    25
    Jia Feifan
    34
    Yonghao Jin
    10
    Boyuan Feng
    38
    Chun Anson Wong
    16
    Yang Chaosheng
    9
    Michael Cheukoua
    10
    Rodrigo Henrique
    8
    Jerome Ngom Mbekeli
    4
    Branimir Jocic
    28
    Zhong Haoran
    29
    Tze Nam Yue
    6
    Liao JunJian
    11
    Darick Kobie Morris
    20
    Wang Jianan
    41
    Guo Quanbo
    Meizhou Hakka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Wellington Alves da Silva
    8Lin Chuangyi
    19Song Wenjie
    30Che Shiwei
    22Han Rongze
    1Liu Jun
    5Sha Yibo
    6Filipe Augusto Carvalho Souza
    27Zheng Long
    12Chunxin Chen
    2Xiao kun
    24Jinghang Hu
    Tian Ziyi 5
    Zhiwei Wei 18
    Liu Yun 26
    Xiangxin Wei 21
    Sun Jianxiang 12
    Wen Da 19
    Yihu Yang 17
    Rao Weihui 31
    Li Ning 7
    Chen Xuhuang 15
    Yi Xianlong 37
    Hao Zhang 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Li Xiaopeng
    Milan Ristic
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Qingdao Manatee vs Meizhou Hakka: Số liệu thống kê

  • Qingdao Manatee
    Meizhou Hakka
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 423
    Số đường chuyền
    305
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 119
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Chengdu Rongcheng FC 10 7 2 1 16 6 10 23 T T H T T T
2 Shanghai Shenhua 10 7 2 1 20 11 9 23 H T T T T B
3 Beijing Guoan 9 5 4 0 22 11 11 19 H T H T T T
4 Shanghai Port 9 5 2 2 20 14 6 17 T H T B T B
5 Shandong Taishan 10 5 2 3 21 17 4 17 T T T B B H
6 Zhejiang Professional FC 10 4 3 3 19 14 5 15 B B H B T T
7 Qingdao Youth Island 9 4 3 2 19 17 2 15 T H B T B T
8 Tianjin Tigers 10 3 4 3 14 15 -1 13 H H B T B B
9 Dalian Zhixing 10 3 4 3 11 14 -3 13 B H T B H T
10 Meizhou Hakka 10 3 3 4 19 19 0 12 T B H T H B
11 Wuhan Three Towns 10 3 2 5 13 20 -7 11 B T H B T T
12 Shenzhen Xinpengcheng 10 3 1 6 11 22 -11 10 B B T B H T
13 Yunnan Yukun 10 2 3 5 13 19 -6 9 T B H H B B
14 Henan Football Club 9 2 1 6 11 14 -3 7 B T B T B B
15 Changchun Yatai 10 1 2 7 10 19 -9 5 B T B H B B
16 Qingdao Manatee 10 0 4 6 8 15 -7 4 B B B B H H

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation