Kết quả Qingdao Youth Island vs Meizhou Hakka, 18h00 ngày 02/05

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 10

  • Qingdao Youth Island vs Meizhou Hakka: Diễn biến chính

  • 18'
    Abdul-Aziz Yakubu goalnbsp;
    1-0
  • 25'
    He Longhai
    1-0
  • 36'
    Davidson
    1-0
  • 52'
    1-0
    Tze Nam Yue
  • 56'
    Liuyu Duan (Assist:Abdul-Aziz Yakubu) goalnbsp;
    2-0
  • 61'
    2-0
    nbsp;Yang Chaosheng
    nbsp;Michael Cheukoua
  • 67'
    Nelson Luz (Assist:Matheus indio) goalnbsp;
    3-0
  • 71'
    Zhang Xiuwei nbsp;
    Liuyu Duan nbsp;
    3-0
  • 71'
    Davidson No penalty confirmed
    3-0
  • 73'
    3-0
    nbsp;Wen Da
    nbsp;Tian Ziyi
  • 73'
    3-0
    nbsp;Zhiwei Wei
    nbsp;Chen Xuhuang
  • 77'
    Zhang ChengDong nbsp;
    Xu Bin nbsp;
    3-0
  • 77'
    Liu Xiaolong nbsp;
    Davidson nbsp;
    3-0
  • 78'
    Matheus indio
    3-0
  • 86'
    3-0
    nbsp;Yihu Yang
    nbsp;Wang Jianan
  • 86'
    3-0
    nbsp;Rao Weihui
    nbsp;Liu Yun
  • 86'
    3-1
    goalnbsp;Branimir Jocic (Assist:Rodrigo Henrique)
  • 88'
    Baiyang Liu nbsp;
    Abdul-Aziz Yakubu nbsp;
    3-1
  • 88'
    Zhao Honglue nbsp;
    He Longhai nbsp;
    3-1
  • Qingdao Youth Island vs Meizhou Hakka: Đội hình chính và dự bị

  • Qingdao Youth Island4-4-2
    1
    Hao Li
    20
    He Longhai
    15
    Peng Wang
    5
    Riccieli Eduardo da Silva Junior
    22
    Yang Xi
    11
    Davidson
    23
    Matheus indio
    6
    Xu Bin
    10
    Nelson Luz
    9
    Abdul-Aziz Yakubu
    24
    Liuyu Duan
    9
    Michael Cheukoua
    26
    Liu Yun
    10
    Rodrigo Henrique
    8
    Jerome Ngom Mbekeli
    15
    Chen Xuhuang
    28
    Zhong Haoran
    29
    Tze Nam Yue
    5
    Tian Ziyi
    4
    Branimir Jocic
    20
    Wang Jianan
    41
    Guo Quanbo
    Meizhou Hakka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Zhang Xiuwei
    28Zhang ChengDong
    30Liu Xiaolong
    3Zhao Honglue
    39Baiyang Liu
    26Hanyi Wang
    32Chen Yuhao
    18Langzhou Liu
    33Xiang Rong jun
    17Chen Po-Liang
    27He Xiaoke
    56Gao Di
    Yang Chaosheng 16
    Wen Da 19
    Zhiwei Wei 18
    Rao Weihui 31
    Yihu Yang 17
    Deng Xiongtao 35
    Sun Jianxiang 12
    Liao JunJian 6
    Zhongyang Ling 30
    Ji Shengpan 14
    Yi Xianlong 37
    Li Ning 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jiayi Shao
    Milan Ristic
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Qingdao Youth Island vs Meizhou Hakka: Số liệu thống kê

  • Qingdao Youth Island
    Meizhou Hakka
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 276
    Số đường chuyền
    392
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    70
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Shenhua 12 9 2 1 27 12 15 29 T T T B T T
2 Chengdu Rongcheng FC 12 9 2 1 22 7 15 29 H T T T T T
3 Beijing Guoan 11 7 4 0 27 12 15 25 H T T T T T
4 Shanghai Port 11 7 2 2 25 15 10 23 T B T B T T
5 Shandong Taishan 12 6 2 4 27 22 5 20 T B B H B T
6 Tianjin Tigers 12 4 4 4 18 19 -1 16 B T B B T B
7 Qingdao Youth Island 11 4 4 3 19 21 -2 16 B T B T H B
8 Zhejiang Professional FC 12 4 3 5 22 20 2 15 H B T T B B
9 Yunnan Yukun 12 4 3 5 17 21 -4 15 H H B B T T
10 Dalian Zhixing 12 3 5 4 13 18 -5 14 T B H T B H
11 Meizhou Hakka 12 3 3 6 20 26 -6 12 H T H B B B
12 Wuhan Three Towns 12 3 3 6 15 24 -9 12 H B T T B H
13 Shenzhen Xinpengcheng 12 3 2 7 12 25 -13 11 T B H T H B
14 Henan Football Club 11 3 1 7 15 18 -3 10 B T B B B T
15 Qingdao Manatee 12 1 4 7 12 18 -6 7 B B H H T B
16 Changchun Yatai 12 1 2 9 10 23 -13 5 B H B B B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation