Kết quả Shanghai Shenhua vs Qingdao Youth Island, 18h00 ngày 10/05

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 12

  • Shanghai Shenhua vs Qingdao Youth Island: Diễn biến chính

  • 6'
    Chengyu Liu (Assist:Saulo Rodrigues da Silva) goalnbsp;
    1-0
  • 14'
    Saulo Rodrigues da Silva (Assist:Gao Tianyi) goalnbsp;
    2-0
  • 28'
    2-0
    nbsp;Nelson Luz
    nbsp;Zhao Honglue
  • 31'
    Saulo Rodrigues da Silva (Assist:Gao Tianyi) goalnbsp;
    3-0
  • 46'
    Xie PengFei nbsp;
    Joao Carlos Teixeira nbsp;
    3-0
  • 58'
    3-0
    nbsp;Liuyu Duan
    nbsp;Zhang Xiuwei
  • 58'
    3-0
    nbsp;Abdul-Aziz Yakubu
    nbsp;Gao Di
  • 66'
    Xu Haoyang nbsp;
    Gao Tianyi nbsp;
    3-0
  • 66'
    Yu Hanchao nbsp;
    Chengyu Liu nbsp;
    3-0
  • 73'
    Yang Zexiang nbsp;
    Wilson Migueis Manafa Janco nbsp;
    3-0
  • 80'
    3-0
    nbsp;Zhang ChengDong
    nbsp;Yang Xi
  • 86'
    Haoyu Yang nbsp;
    Wu Xi nbsp;
    3-0
  • 87'
    Haoyu Yang (Assist:Yu Hanchao) goalnbsp;
    4-0
  • Shanghai Shenhua vs Qingdao Youth Island: Đội hình chính và dự bị

  • Shanghai Shenhua4-3-1-2
    1
    Qinghao Xue
    27
    Chan Shinichi
    5
    Zhu Chenjie
    4
    Jiang Shenglong
    13
    Wilson Migueis Manafa Janco
    15
    Wu Xi
    23
    Nicholas Yennaris
    17
    Gao Tianyi
    10
    Joao Carlos Teixeira
    11
    Saulo Rodrigues da Silva
    34
    Chengyu Liu
    56
    Gao Di
    20
    He Longhai
    8
    Zhang Xiuwei
    11
    Davidson
    6
    Xu Bin
    23
    Matheus indio
    22
    Yang Xi
    5
    Riccieli Eduardo da Silva Junior
    15
    Peng Wang
    3
    Zhao Honglue
    1
    Hao Li
    Qingdao Youth Island4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Xie PengFei
    7Xu Haoyang
    20Yu Hanchao
    16Yang Zexiang
    43Haoyu Yang
    41Zhengkai Zhou
    30Bao Yaxiong
    2Shilong Wang
    3Jin Shunkai
    32Eddy Francois
    33Wang Haijian
    39Liu Yujie
    Nelson Luz 10
    Abdul-Aziz Yakubu 9
    Liuyu Duan 24
    Zhang ChengDong 28
    Shi Xiao Tian 35
    Langzhou Liu 18
    Chen Yuhao 32
    Feng Gang 14
    Chen Po-Liang 17
    Liu Xiaolong 30
    Baiyang Liu 39
    He Xiaoke 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leonid Slutskiy
    Jiayi Shao
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shanghai Shenhua vs Qingdao Youth Island: Số liệu thống kê

  • Shanghai Shenhua
    Qingdao Youth Island
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 484
    Số đường chuyền
    374
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 117
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Shenhua 12 9 2 1 27 12 15 29 T T T B T T
2 Chengdu Rongcheng FC 11 8 2 1 18 7 11 26 T H T T T T
3 Shanghai Port 11 7 2 2 25 15 10 23 T B T B T T
4 Beijing Guoan 10 6 4 0 24 11 13 22 T H T T T T
5 Shandong Taishan 11 5 2 4 23 20 3 17 T T B B H B
6 Tianjin Tigers 11 4 4 3 18 18 0 16 H B T B B T
7 Qingdao Youth Island 11 4 4 3 19 21 -2 16 B T B T H B
8 Zhejiang Professional FC 11 4 3 4 20 16 4 15 B H B T T B
9 Dalian Zhixing 11 3 4 4 11 16 -5 13 H T B H T B
10 Meizhou Hakka 11 3 3 5 20 22 -2 12 B H T H B B
11 Yunnan Yukun 11 3 3 5 16 21 -5 12 B H H B B T
12 Wuhan Three Towns 11 3 2 6 13 22 -9 11 T H B T T B
13 Shenzhen Xinpengcheng 11 3 2 6 11 22 -11 11 B T B H T H
14 Henan Football Club 10 2 1 7 14 18 -4 7 T B T B B B
15 Qingdao Manatee 12 1 4 7 12 18 -6 7 B B H H T B
16 Changchun Yatai 11 1 2 8 10 22 -12 5 T B H B B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation