Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Wuhan Three Towns, 19h00 ngày 18/06
Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Wuhan Three Towns
Nhận định, Soi kèo Shenzhen Peng City vs Wuhan Three Towns, 19h00 ngày 18/6: Lợi thế sân nhà
Đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Wuhan Three Towns
Phong độ Shenzhen Xinpengcheng gần đây
Phong độ Wuhan Three Towns gần đây
-
Thứ tư, Ngày 18/06/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
0.91O 2.5
0.80U 2.5
0.801
2.55X
3.252
2.44Hiệp 1+0
0.82-0
0.90O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shenzhen Xinpengcheng vs Wuhan Three Towns
-
Sân vận động: Shenzhen Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 13
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Wuhan Three Towns: Diễn biến chính
-
41'0-0Zheng Haoqian
-
45'Zhang Yudong0-0
-
46'Jiang Zhipeng nbsp;
Zhi Li nbsp;0-0 -
46'Eden Karzev nbsp;
Zhang Xiaobin nbsp;0-0 -
49'Tiago Leonco (Assist:Jiang Zhipeng)
nbsp;
1-0 -
60'1-0Manuel Emilio Palacios Murillo Penalty awarded
-
63'1-1
nbsp;Alexandru Tudorie
-
64'1-1nbsp;Wang Jinxian
nbsp;Zheng Haoqian -
64'Nan Song nbsp;
Zhang Yujie nbsp;1-1 -
67'1-1nbsp;Yi Denny Wang
nbsp;Zhechao Chen -
75'1-2
nbsp;Manuel Emilio Palacios Murillo (Assist:Wang Jinxian)
-
84'1-2nbsp;Liu Yiming
nbsp;He Guan -
84'1-2nbsp;Liao Chengjian
nbsp;Darlan Pereira Mendes -
84'1-2nbsp;Zheng Kaimu
nbsp;Gustavo Affonso Sauerbeck -
87'Manprit Sarkaria nbsp;
Zhang Yudong nbsp;1-2 -
90'Hujahmat Shahsat nbsp;
Eden Karzev nbsp;1-2 -
90'Jiang Zhipeng1-2
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Wuhan Three Towns: Đội hình chính và dự bị
-
Shenzhen Xinpengcheng5-3-21Ji Jiabao16Zhi Li29Qiao Wang20Rade Dugalic23Yiming Yang22Zhang Yujie28Zhang Yudong12Zhang Xiaobin2Zhang Wei9Tiago Leonco11Edu Garcia7Gustavo Affonso Sauerbeck9Alexandru Tudorie29Zheng Haoqian6Long Wei10Darlan Pereira Mendes11Manuel Emilio Palacios Murillo25Deng Hanwen2He Guan5Park Ji Soo15Zhechao Chen14Shao Puliang
- Đội hình dự bị
-
4Jiang Zhipeng36Eden Karzev21Nan Song10Manprit Sarkaria34Hujahmat Shahsat13Peng Peng49Zhang Haonan5Hu Ruibao46Huanming Shen56Weiyi Jiang8Zhou DadiWang Jinxian 8Yi Denny Wang 28Liu Yiming 18Zheng Kaimu 13Liao Chengjian 12Jiayu Guo 45Wei Minzhe 1Shewketjan Tayir 3Zhenyang Zhang 56Zhong Jin Bao 30Liu Yue 19Liu Yiheng 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian LattanzioDeng Zhuo Xiang
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Wuhan Three Towns: Số liệu thống kê
-
Shenzhen XinpengchengWuhan Three Towns
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
458Số đường chuyền335
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
1Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass32
-
nbsp;nbsp;
-
123Pha tấn công67
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beijing Guoan | 14 | 9 | 5 | 0 | 31 | 14 | 17 | 32 | T T T H T T |
2 | Shanghai Shenhua | 14 | 10 | 2 | 2 | 31 | 15 | 16 | 32 | T B T T T B |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 14 | 9 | 3 | 2 | 25 | 11 | 14 | 30 | T T T T H B |
4 | Shanghai Port | 14 | 8 | 4 | 2 | 31 | 19 | 12 | 28 | B T T H H T |
5 | Tianjin Tigers | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 20 | 1 | 22 | B B T B T T |
6 | Shandong Taishan | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 24 | 4 | 21 | B H B T H B |
7 | Yunnan Yukun | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 21 | -2 | 19 | B B T T T H |
8 | Qingdao Youth Island | 14 | 4 | 6 | 4 | 20 | 23 | -3 | 18 | T H B H H B |
9 | Wuhan Three Towns | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 25 | -6 | 18 | T T B H T T |
10 | Zhejiang Professional FC | 14 | 4 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 17 | T T B B H H |
11 | Dalian Zhixing | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 21 | -7 | 17 | H T B H B T |
12 | Henan Football Club | 14 | 4 | 2 | 8 | 21 | 25 | -4 | 14 | B B T H T B |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 28 | -12 | 14 | H T H B T B |
14 | Meizhou Hakka | 14 | 3 | 3 | 8 | 20 | 29 | -9 | 12 | H B B B B B |
15 | Qingdao Manatee | 14 | 1 | 5 | 8 | 13 | 21 | -8 | 8 | H H T B H B |
16 | Changchun Yatai | 14 | 1 | 2 | 11 | 12 | 27 | -15 | 5 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc