Kết quả Shanghai Port vs Dalian Zhixing, 18h35 ngày 26/06
Kết quả Shanghai Port vs Dalian Zhixing
Nhận định, Soi kèo Shanghai Port vs Dalian Yingbo, 18h35 ngày 26/6: Khẳng định uy quyền
Đối đầu Shanghai Port vs Dalian Zhixing
Phong độ Shanghai Port gần đây
Phong độ Dalian Zhixing gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/06/202518:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.88+1.5
0.88O 3.25
0.90U 3.25
0.801
1.30X
5.002
7.00Hiệp 1-0.5
0.75+0.5
0.97O 1.25
0.75U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Port vs Dalian Zhixing
-
Sân vận động: Shanghai Pudong Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 15
-
Shanghai Port vs Dalian Zhixing: Diễn biến chính
-
18'Gustavo Henrique da Silva Sousa (Assist:Li Xinxiang)
nbsp;
1-0 -
45'Li Xinxiang (Assist:Gabrielzinho)
nbsp;
2-0 -
46'2-0nbsp;Lu Peng
nbsp;Liao Jintao -
46'2-0nbsp;Jiabao Wen
nbsp;Cao HaiQing -
60'2-0nbsp;Peng Yan
nbsp;Pengyu Zhu -
60'2-0nbsp;Isnik Alimi
nbsp;Weijie Mao -
64'Wang Shenchao nbsp;
Fu Huan nbsp;2-0 -
64'Kuai Jiwen nbsp;
Xu Xin nbsp;2-0 -
74'Linpeng Zhang nbsp;
Li Xinxiang nbsp;2-0 -
77'2-0Zhuoyi Lu
-
81'2-0nbsp;Cui Qi
nbsp;Zhuoyi Lu -
83'Leonardo Nascimento Lopes de Souza nbsp;
Gabrielzinho nbsp;2-0 -
83'Liu Ruofan nbsp;
Gustavo Henrique da Silva Sousa nbsp;2-0 -
90'Linpeng Zhang (Assist:Kuai Jiwen)
nbsp;
3-0
-
Shanghai Port vs Dalian Zhixing: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Port4-3-31Yan Junling23Fu Huan40Umidjan Yusup3Jiang Guangtai15Ming Tian10Mateus da Silva Vital Assumpcao22Matheus Isaias dos Santos6Xu Xin30Gabrielzinho9Gustavo Henrique da Silva Sousa49Li Xinxiang11Cephas Malele10Zakaria Labyad40Liao Jintao22Weijie Mao16Pengyu Zhu38Zhuoyi Lu5Jin Pengxiang2Mamadou Traoré6Song Yue33Cao HaiQing26Huang Zihao
- Đội hình dự bị
-
4Wang Shenchao47Kuai Jiwen5Linpeng Zhang26Liu Ruofan45Leonardo Nascimento Lopes de Souza12Wei Chen13Wei Zhen2Li Ang52Jingchao Meng11Lv Wenjun14Li Shenglong18Afrden AsqerJiabao Wen 30Lu Peng 21Isnik Alimi 4Peng Yan 9Cui Qi 31Sui Wei Jie 17Jianan Zhao 3Sun Bo 29Wang Chengkuai 20Shan Huang 23Yi Liu 18Zhao Xuebin 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kevin MuscatGuoxu Li
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Port vs Dalian Zhixing: Số liệu thống kê
-
Shanghai PortDalian Zhixing
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
nbsp;nbsp;
-
628Số đường chuyền339
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công73
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beijing Guoan | 16 | 11 | 5 | 0 | 37 | 15 | 22 | 38 | T H T T T T |
2 | Shanghai Shenhua | 16 | 12 | 2 | 2 | 36 | 16 | 20 | 38 | T T T B T T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 16 | 10 | 4 | 2 | 32 | 13 | 19 | 34 | T T H B T H |
4 | Shanghai Port | 16 | 10 | 4 | 2 | 36 | 20 | 16 | 34 | T H H T T T |
5 | Shandong Taishan | 16 | 7 | 4 | 5 | 33 | 27 | 6 | 25 | B T H B T H |
6 | Tianjin Tigers | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 24 | -1 | 25 | T B T T B T |
7 | Yunnan Yukun | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 24 | -2 | 22 | T T T H T B |
8 | Qingdao Youth Island | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 24 | -3 | 21 | B H H B B T |
9 | Zhejiang Professional FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 25 | 4 | 20 | B B H H T B |
10 | Dalian Zhixing | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 24 | -9 | 20 | B H B T B T |
11 | Wuhan Three Towns | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 30 | -8 | 19 | B H T T B H |
12 | Henan Football Club | 16 | 4 | 3 | 9 | 24 | 29 | -5 | 15 | T H T B B H |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 35 | -18 | 14 | H B T B B B |
14 | Meizhou Hakka | 16 | 3 | 3 | 10 | 21 | 35 | -14 | 12 | B B B B B B |
15 | Qingdao Manatee | 16 | 1 | 5 | 10 | 13 | 25 | -12 | 8 | T B H B B B |
16 | Changchun Yatai | 16 | 2 | 2 | 12 | 14 | 29 | -15 | 8 | B B B B T B |
AFC CL
AFC CL qualifying
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc