Kết quả Shanghai Port vs Beijing Guoan, 18h35 ngày 01/05
Kết quả Shanghai Port vs Beijing Guoan
Nhận định, Soi kèo Shanghai Port vs Beijing Guoan, 18h35 ngày 1/5: Ghìm chân nhau
Đối đầu Shanghai Port vs Beijing Guoan
Phong độ Shanghai Port gần đây
Phong độ Beijing Guoan gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/05/202518:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.80O 3.25
0.83U 3.25
0.951
2.05X
3.802
3.00Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.65O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Port vs Beijing Guoan
-
Sân vận động: Shanghai Pudong Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 10
-
Shanghai Port vs Beijing Guoan: Diễn biến chính
-
22'0-0nbsp;Wu Shaocong
nbsp;Wang Gang -
23'Umidjan Yusup0-0
-
31'Matheus Isaias dos Santos0-0
-
40'Liu Ruofan (Assist:Mateus da Silva Vital Assumpcao)
nbsp;
1-0 -
42'1-1
nbsp;Fabio Abreu (Assist:Lin Liangming)
-
46'Wei Chen nbsp;
Yan Junling nbsp;1-1 -
55'1-2
nbsp;Lin Liangming (Assist:Sai Erjiniao)
-
60'Wu Lei nbsp;
Liu Ruofan nbsp;1-2 -
64'1-2nbsp;Yuan Zhang
nbsp;Sai Erjiniao -
64'1-2nbsp;Wang Ziming
nbsp;Zhang Yuning -
72'Kuai Jiwen nbsp;
Xu Xin nbsp;1-2 -
72'Linpeng Zhang nbsp;
Umidjan Yusup nbsp;1-2 -
80'1-2nbsp;Fang Hao
nbsp;Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir -
80'1-2nbsp;Nebijan Muhmet
nbsp;Fabio Abreu -
82'1-2Fang Hao
-
85'Li Xinxiang nbsp;
Mateus da Silva Vital Assumpcao nbsp;1-2
-
Shanghai Port vs Beijing Guoan: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Port4-2-3-11Yan Junling32Li Shuai13Zhen Wei40Umidjan Yusup15Ming Tian22Matheus Isaias dos Santos6Xu Xin30Gabrielzinho10Mateus da Silva Vital Assumpcao26Liu Ruofan45Leonardo Nascimento Lopes de Souza29Fabio Abreu9Zhang Yuning37Cao Yongjing7Sai Erjiniao23Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir8Goncalo Rodrigues27Wang Gang5Michael Ngadeu-Ngadjui26Bai Yang11Lin Liangming34Hou Sen
- Đội hình dự bị
-
12Wei Chen7Wu Lei5Linpeng Zhang47Kuai Jiwen49Li Xinxiang23Fu Huan4Wang Shenchao2Li Ang17William Rupert James Donkin11Lv Wenjun36Abraham Halik14Li ShenglongWu Shaocong 2Yuan Zhang 21Wang Ziming 20Fang Hao 18Nebijan Muhmet 19Nureli Abbas 33Arturo Cheng 25Li Lei 4Shanghan Li 44Ruiyue Li 28Chi Zhongguo 6Liyu Yang 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kevin MuscatQuique Setien
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Port vs Beijing Guoan: Số liệu thống kê
-
Shanghai PortBeijing Guoan
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
515Số đường chuyền373
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
134Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
68Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 12 | 11 | 26 | T T T T B T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 18 | 7 | 11 | 26 | T H T T T T |
3 | Beijing Guoan | 10 | 6 | 4 | 0 | 24 | 11 | 13 | 22 | T H T T T T |
4 | Shanghai Port | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 14 | 8 | 20 | H T B T B T |
5 | Shandong Taishan | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 20 | 3 | 17 | T T B B H B |
6 | Qingdao Youth Island | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 17 | 2 | 16 | H B T B T H |
7 | Tianjin Tigers | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 18 | 0 | 16 | H B T B B T |
8 | Zhejiang Professional FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 15 | B H B T T B |
9 | Dalian Zhixing | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 16 | -5 | 13 | H T B H T B |
10 | Meizhou Hakka | 11 | 3 | 3 | 5 | 20 | 22 | -2 | 12 | B H T H B B |
11 | Yunnan Yukun | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 21 | -5 | 12 | B H H B B T |
12 | Wuhan Three Towns | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 22 | -9 | 11 | T H B T T B |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 22 | -11 | 11 | B T B H T H |
14 | Henan Football Club | 10 | 2 | 1 | 7 | 14 | 18 | -4 | 7 | T B T B B B |
15 | Qingdao Manatee | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 7 | B B B H H T |
16 | Changchun Yatai | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 22 | -12 | 5 | T B H B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc