Kết quả Dalian Zhixing vs Yunnan Yukun, 14h30 ngày 01/05

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 10

  • Dalian Zhixing vs Yunnan Yukun: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Oscar Taty Maritu Goal cancelled
  • 5'
    Cephas Malele (Assist:Zhuoyi Lu) goalnbsp;
    1-0
  • 22'
    Mamadou Traoré
    1-0
  • 23'
    Zakaria Labyad (Assist:Isnik Alimi) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Zhang Yufeng
    nbsp;Xiangshuo Zhang
  • 48'
    Liu Zhurun (Assist:Pengyu Zhu) goalnbsp;
    3-0
  • 53'
    Lu Peng nbsp;
    Song Yue nbsp;
    3-0
  • 59'
    3-0
    nbsp;Zhang Chenliang
    nbsp;Li Songyi
  • 64'
    3-0
    Zhang Chenliang
  • 70'
    Yang Mingrui nbsp;
    Liu Zhurun nbsp;
    3-0
  • 70'
    Fei Yu nbsp;
    Isnik Alimi nbsp;
    3-0
  • 70'
    Luiz Fernando da Silva Monte nbsp;
    Pengyu Zhu nbsp;
    3-0
  • 74'
    3-0
    nbsp;Han ZiLong
    nbsp;Pedro Henrique Alves de Almeid
  • 74'
    3-0
    nbsp;Luo Jing
    nbsp;Rui Filipe Cunha Correia
  • 74'
    3-0
    nbsp;Sun XueLong
    nbsp;Ye Chugui
  • 79'
    Weijie Mao nbsp;
    Cephas Malele nbsp;
    3-0
  • 84'
    Jin Pengxiang nbsp;
    Zakaria Labyad nbsp;
    3-0
  • 84'
    3-0
    nbsp;Yin Congyao
    nbsp;Zhao Yuhao
  • 85'
    Fei Yu
    3-0
  • 90'
    3-0
    Han ZiLong
  • 90'
    3-1
    goalnbsp;Han ZiLong
  • 90'
    Weijie Mao
    3-1
  • 90'
    3-2
    goalnbsp;John Hou Saeter (Assist:Wang-Kit Tsui)
  • Dalian Zhixing vs Yunnan Yukun: Đội hình chính và dự bị

  • Dalian Zhixing4-4-2
    17
    Sui Wei Jie
    30
    Jiabao Wen
    6
    Song Yue
    2
    Mamadou Traoré
    38
    Zhuoyi Lu
    15
    Liu Zhurun
    4
    Isnik Alimi
    40
    Liao Jintao
    10
    Zakaria Labyad
    16
    Pengyu Zhu
    11
    Cephas Malele
    25
    Oscar Taty Maritu
    9
    Pedro Henrique Alves de Almeid
    14
    Rui Filipe Cunha Correia
    30
    John Hou Saeter
    8
    Ye Chugui
    6
    Zhao Yuhao
    3
    Wang-Kit Tsui
    4
    Li Songyi
    18
    Yi Teng
    16
    Xiangshuo Zhang
    1
    Ma Zhen
    Yunnan Yukun4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Lu Peng
    28Fei Yu
    7Luiz Fernando da Silva Monte
    27Yang Mingrui
    22Weijie Mao
    5Jin Pengxiang
    26Huang Zihao
    33Cao HaiQing
    31Cui Qi
    39Yan Xiangchuang
    8Zhao Xuebin
    9Peng Yan
    Zhang Yufeng 20
    Zhang Chenliang 26
    Sun XueLong 17
    Han ZiLong 27
    Luo Jing 7
    Yin Congyao 23
    Geng Xiao Feng 31
    Yu Jianxian 24
    Yang He 29
    Duan Dezhi 19
    Biao Li 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Guoxu Li
    Jorn Andersen
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Dalian Zhixing vs Yunnan Yukun: Số liệu thống kê

  • Dalian Zhixing
    Yunnan Yukun
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 425
    Số đường chuyền
    357
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thay người
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 128
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Shenhua 9 7 2 0 20 10 10 23 T H T T T T
2 Chengdu Rongcheng FC 9 6 2 1 15 6 9 20 T T T H T T
3 Shanghai Port 8 5 2 1 19 12 7 17 H T H T B T
4 Beijing Guoan 8 4 4 0 20 10 10 16 H H T H T T
5 Shandong Taishan 9 5 1 3 20 16 4 16 B T T T B B
6 Tianjin Tigers 9 3 4 2 14 14 0 13 H H H B T B
7 Zhejiang Professional FC 9 3 3 3 15 12 3 12 T B B H B T
8 Meizhou Hakka 9 3 3 3 18 16 2 12 B T B H T H
9 Qingdao Youth Island 8 3 3 2 16 16 0 12 H T H B T B
10 Dalian Zhixing 9 2 4 3 8 12 -4 10 B H T B H T
11 Yunnan Yukun 9 2 3 4 11 16 -5 9 T B H H B B
12 Wuhan Three Towns 9 2 2 5 11 19 -8 8 H B T H B T
13 Henan Football Club 8 2 1 5 10 12 -2 7 B B T B T B
14 Shenzhen Xinpengcheng 9 2 1 6 10 22 -12 7 B B B T B H
15 Changchun Yatai 9 1 2 6 8 15 -7 5 H B T B H B
16 Qingdao Manatee 9 0 3 6 7 14 -7 3 H B B B B H

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation