Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Dalian Zhixing, 18h00 ngày 26/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 9

  • Shenzhen Xinpengcheng vs Dalian Zhixing: Diễn biến chính

  • 16'
    Rade Dugalic
    0-0
  • 32'
    0-0
    Liu Zhurun Penalty awarded
  • 33'
    Jiang Zhipeng
    0-0
  • 34'
    0-1
    goalnbsp;Cephas Malele
  • 39'
    0-1
    Song Yue
  • 61'
    Tiago Leonco nbsp;
    Edu Garcia nbsp;
    0-1
  • 61'
    0-1
    nbsp;Yang Mingrui
    nbsp;Liu Zhurun
  • 62'
    0-1
    nbsp;Luiz Fernando da Silva Monte
    nbsp;Pengyu Zhu
  • 62'
    Zhi Li nbsp;
    Jiang Zhipeng nbsp;
    0-1
  • 68'
    Behram Abduweli nbsp;
    Wing Kai Orr Matthew Elliot nbsp;
    0-1
  • 75'
    0-1
    nbsp;Jin Pengxiang
    nbsp;Song Yue
  • 79'
    Yiming Yang
    0-1
  • 79'
    0-1
    Yang Mingrui
  • 81'
    0-1
    nbsp;Lu Peng
    nbsp;Liao Jintao
  • 81'
    0-1
    nbsp;Sun Bo
    nbsp;Zakaria Labyad
  • 84'
    Eden Karzev (Assist:Manprit Sarkaria) goalnbsp;
    1-1
  • 88'
    Hu Ruibao nbsp;
    Qiao Wang nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    Lu Peng
  • 90'
    Zhang Yudong
    1-1
  • 90'
    Behram Abduweli
    1-1
  • Shenzhen Xinpengcheng vs Dalian Zhixing: Đội hình chính và dự bị

  • Shenzhen Xinpengcheng5-3-2
    1
    Ji Jiabao
    4
    Jiang Zhipeng
    29
    Qiao Wang
    20
    Rade Dugalic
    23
    Yiming Yang
    22
    Zhang Yujie
    28
    Zhang Yudong
    36
    Eden Karzev
    10
    Manprit Sarkaria
    19
    Wing Kai Orr Matthew Elliot
    11
    Edu Garcia
    11
    Cephas Malele
    16
    Pengyu Zhu
    10
    Zakaria Labyad
    40
    Liao Jintao
    4
    Isnik Alimi
    15
    Liu Zhurun
    38
    Zhuoyi Lu
    2
    Mamadou Traoré
    6
    Song Yue
    30
    Jiabao Wen
    17
    Sui Wei Jie
    Dalian Zhixing4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Tiago Leonco
    16Zhi Li
    27Behram Abduweli
    5Hu Ruibao
    13Peng Peng
    14Zhao Shi
    46Huanming Shen
    2Zhang Wei
    56Weiyi Jiang
    8Zhou Dadi
    12Zhang Xiaobin
    Yang Mingrui 27
    Luiz Fernando da Silva Monte 7
    Jin Pengxiang 5
    Lu Peng 21
    Sun Bo 29
    Huang Zihao 26
    Cao HaiQing 33
    Cui Qi 31
    Weijie Mao 22
    Yi Liu 18
    Fei Yu 28
    Zhao Xuebin 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Lattanzio
    Guoxu Li
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shenzhen Xinpengcheng vs Dalian Zhixing: Số liệu thống kê

  • Shenzhen Xinpengcheng
    Dalian Zhixing
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 501
    Số đường chuyền
    285
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 118
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Shenhua 9 7 2 0 20 10 10 23 T H T T T T
2 Chengdu Rongcheng FC 9 6 2 1 15 6 9 20 T T T H T T
3 Shanghai Port 8 5 2 1 19 12 7 17 H T H T B T
4 Beijing Guoan 8 4 4 0 20 10 10 16 H H T H T T
5 Shandong Taishan 9 5 1 3 20 16 4 16 B T T T B B
6 Tianjin Tigers 9 3 4 2 14 14 0 13 H H H B T B
7 Zhejiang Professional FC 9 3 3 3 15 12 3 12 T B B H B T
8 Meizhou Hakka 9 3 3 3 18 16 2 12 B T B H T H
9 Qingdao Youth Island 8 3 3 2 16 16 0 12 H T H B T B
10 Dalian Zhixing 9 2 4 3 8 12 -4 10 H B H T B H
11 Yunnan Yukun 9 2 3 4 11 16 -5 9 B T B H H B
12 Wuhan Three Towns 9 2 2 5 11 19 -8 8 H B T H B T
13 Henan Football Club 8 2 1 5 10 12 -2 7 B B T B T B
14 Shenzhen Xinpengcheng 9 2 1 6 10 22 -12 7 B B B T B H
15 Changchun Yatai 9 1 2 6 8 15 -7 5 H B T B H B
16 Qingdao Manatee 9 0 3 6 7 14 -7 3 H B B B B H

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation