Kết quả Yunnan Yukun vs Shanghai Port, 19h00 ngày 25/04

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 9

  • Yunnan Yukun vs Shanghai Port: Diễn biến chính

  • 19'
    John Hou Saeter Goal cancelled
    0-0
  • 20'
    0-1
    goalnbsp;Leonardo Nascimento Lopes de Souza
  • 39'
    0-1
    Xu Xin
  • 46'
    0-1
    nbsp;Li Xinxiang
    nbsp;Kuai Jiwen
  • 46'
    0-1
    nbsp;Wang Shenchao
    nbsp;Ming Tian
  • 48'
    0-2
    goalnbsp;Gabrielzinho (Assist:Mateus da Silva Vital Assumpcao)
  • 62'
    0-2
    nbsp;Wu Lei
    nbsp;Xu Xin
  • 65'
    Zhang Yufeng nbsp;
    Ye Chugui nbsp;
    0-2
  • 65'
    Pedro Henrique Alves de Almeid nbsp;
    Zhao Yuhao nbsp;
    0-2
  • 69'
    Pedro Henrique Alves de Almeid (Assist:Oscar Taty Maritu) goalnbsp;
    1-2
  • 73'
    1-3
    goalnbsp;Leonardo Nascimento Lopes de Souza (Assist:Wu Lei)
  • 78'
    1-3
    nbsp;Linpeng Zhang
    nbsp;Gabrielzinho
  • 79'
    Yang He nbsp;
    Zhang Chenliang nbsp;
    1-3
  • 79'
    Luo Jing nbsp;
    Han ZiLong nbsp;
    1-3
  • 87'
    1-3
    nbsp;Li Shenglong
    nbsp;Leonardo Nascimento Lopes de Souza
  • 89'
    Sun XueLong nbsp;
    Rui Filipe Cunha Correia nbsp;
    1-3
  • 90'
    Sun XueLong (Assist:Pedro Henrique Alves de Almeid) goalnbsp;
    2-3
  • Yunnan Yukun vs Shanghai Port: Đội hình chính và dự bị

  • Yunnan Yukun4-1-4-1
    1
    Ma Zhen
    3
    Wang-Kit Tsui
    18
    Yi Teng
    26
    Zhang Chenliang
    5
    Dilmurat Mawlanyaz
    6
    Zhao Yuhao
    27
    Han ZiLong
    14
    Rui Filipe Cunha Correia
    30
    John Hou Saeter
    8
    Ye Chugui
    25
    Oscar Taty Maritu
    45
    Leonardo Nascimento Lopes de Souza
    47
    Kuai Jiwen
    10
    Mateus da Silva Vital Assumpcao
    30
    Gabrielzinho
    6
    Xu Xin
    22
    Matheus Isaias dos Santos
    15
    Ming Tian
    40
    Umidjan Yusup
    13
    Zhen Wei
    32
    Li Shuai
    1
    Yan Junling
    Shanghai Port4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Zhang Yufeng
    9Pedro Henrique Alves de Almeid
    29Yang He
    7Luo Jing
    17Sun XueLong
    24Yu Jianxian
    31Geng Xiao Feng
    13Shengjun Qiu
    19Duan Dezhi
    16Xiangshuo Zhang
    21Biao Li
    23Yin Congyao
    Wang Shenchao 4
    Li Xinxiang 49
    Wu Lei 7
    Linpeng Zhang 5
    Li Shenglong 14
    Zhiliang Li 53
    Wei Chen 12
    Fu Huan 23
    Abraham Halik 36
    William Rupert James Donkin 17
    Lv Wenjun 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorn Andersen
    Kevin Muscat
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Yunnan Yukun vs Shanghai Port: Số liệu thống kê

  • Yunnan Yukun
    Shanghai Port
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 332
    Số đường chuyền
    392
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Shenhua 9 7 2 0 20 10 10 23 T H T T T T
2 Chengdu Rongcheng FC 9 6 2 1 15 6 9 20 T T T H T T
3 Shanghai Port 8 5 2 1 19 12 7 17 H T H T B T
4 Beijing Guoan 8 4 4 0 20 10 10 16 H H T H T T
5 Shandong Taishan 9 5 1 3 20 16 4 16 B T T T B B
6 Tianjin Tigers 9 3 4 2 14 14 0 13 H H H B T B
7 Zhejiang Professional FC 9 3 3 3 15 12 3 12 T B B H B T
8 Meizhou Hakka 9 3 3 3 18 16 2 12 B T B H T H
9 Qingdao Youth Island 8 3 3 2 16 16 0 12 H T H B T B
10 Dalian Zhixing 9 2 4 3 8 12 -4 10 H B H T B H
11 Yunnan Yukun 9 2 3 4 11 16 -5 9 B T B H H B
12 Wuhan Three Towns 9 2 2 5 11 19 -8 8 H B T H B T
13 Henan Football Club 8 2 1 5 10 12 -2 7 B B T B T B
14 Shenzhen Xinpengcheng 9 2 1 6 10 22 -12 7 B B B T B H
15 Changchun Yatai 9 1 2 6 8 15 -7 5 H B T B H B
16 Qingdao Manatee 9 0 3 6 7 14 -7 3 H B B B B H

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation