Kết quả Henan Football Club vs Wuhan Three Towns, 18h00 ngày 01/05
Kết quả Henan Football Club vs Wuhan Three Towns
Nhận định, Soi kèo Henan vs Wuhan Three Towns 18h00 ngày 1/5: Khó phân thắng bại
Đối đầu Henan Football Club vs Wuhan Three Towns
Phong độ Henan Football Club gần đây
Phong độ Wuhan Three Towns gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/05/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.90O 2.5
0.83U 2.5
0.951
1.85X
3.502
3.80Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.70O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Henan Football Club vs Wuhan Three Towns
-
Sân vận động: Zhengzhou Hanghai Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 10
-
Henan Football Club vs Wuhan Three Towns: Diễn biến chính
-
4'Chao He0-0
-
45'Wang Shangyuan0-0
-
45'0-0Liu Yiming
-
47'0-0Zheng Haoqian
-
54'Iago Justen Maidana Martins (Assist:Bruno Nazario)
nbsp;
1-0 -
62'Shinar Yeljan nbsp;
Chao He nbsp;1-0 -
62'Yang Yilin nbsp;
Zichang Huang nbsp;1-0 -
62'1-0nbsp;Wang Jinxian
nbsp;Zheng Haoqian -
63'1-1
nbsp;Gustavo Affonso Sauerbeck
-
70'1-1Park Ji Soo
-
72'Zheng Dalun nbsp;
Yihao Zhong nbsp;1-1 -
72'Liu Bin nbsp;
Niu Ziyi nbsp;1-1 -
76'1-1nbsp;Darlan Pereira Mendes
nbsp;Liao Chengjian -
81'1-1Long Wei
-
89'1-2
nbsp;Alexandru Tudorie (Assist:Gustavo Affonso Sauerbeck)
-
90'1-2nbsp;Zheng Kaimu
nbsp;Long Wei -
90'Liu XinYu nbsp;
Frank Acheampong nbsp;1-2 -
90'1-2Alexandru Tudorie
-
Henan Football Club vs Wuhan Three Towns: Đội hình chính và dự bị
-
Henan Football Club3-4-318Wang Guoming27Niu Ziyi23Lucas Maia36Iago Justen Maidana Martins7Yihao Zhong6Wang Shangyuan20Chao He22Huang Ruifeng10Zichang Huang11Frank Acheampong40Bruno Nazario7Gustavo Affonso Sauerbeck9Alexandru Tudorie29Zheng Haoqian12Liao Chengjian6Long Wei11Manuel Emilio Palacios Murillo25Deng Hanwen18Liu Yiming5Park Ji Soo28Yi Denny Wang14Shao Puliang
- Đội hình dự bị
-
4Shinar Yeljan19Yang Yilin15Liu Bin29Zheng Dalun30Liu XinYu26Xu Jiamin5Jiahui Liu16Yang Kuo3Oliver Gerbig2Yixin Liu8Yin Hongbo21Chen KeqiangWang Jinxian 8Darlan Pereira Mendes 10Zheng Kaimu 13Wei Minzhe 1Jiayu Guo 45Shewketjan Tayir 3Tao Zhang 26Zhenyang Zhang 56Zhenxiang Zou 16Zhong Jin Bao 30Wenjie You 32Liu Yiheng 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel Antonio Lopes RamosDeng Zhuo Xiang
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Henan Football Club vs Wuhan Three Towns: Số liệu thống kê
-
Henan Football ClubWuhan Three Towns
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
475Số đường chuyền303
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
29Ném biên33
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách16
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
126Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
66Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 12 | 9 | 2 | 1 | 27 | 12 | 15 | 29 | T T T B T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 12 | 9 | 2 | 1 | 22 | 7 | 15 | 29 | H T T T T T |
3 | Beijing Guoan | 11 | 7 | 4 | 0 | 27 | 12 | 15 | 25 | H T T T T T |
4 | Shanghai Port | 11 | 7 | 2 | 2 | 25 | 15 | 10 | 23 | T B T B T T |
5 | Shandong Taishan | 12 | 6 | 2 | 4 | 27 | 22 | 5 | 20 | T B B H B T |
6 | Tianjin Tigers | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 19 | -1 | 16 | B T B B T B |
7 | Qingdao Youth Island | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 21 | -2 | 16 | B T B T H B |
8 | Zhejiang Professional FC | 12 | 4 | 3 | 5 | 22 | 20 | 2 | 15 | H B T T B B |
9 | Yunnan Yukun | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 21 | -4 | 15 | H H B B T T |
10 | Dalian Zhixing | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 18 | -5 | 14 | T B H T B H |
11 | Meizhou Hakka | 12 | 3 | 3 | 6 | 20 | 26 | -6 | 12 | H T H B B B |
12 | Wuhan Three Towns | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 24 | -9 | 12 | H B T T B H |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 25 | -13 | 11 | T B H T H B |
14 | Henan Football Club | 11 | 3 | 1 | 7 | 15 | 18 | -3 | 10 | B T B B B T |
15 | Qingdao Manatee | 12 | 1 | 4 | 7 | 12 | 18 | -6 | 7 | B B H H T B |
16 | Changchun Yatai | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 23 | -13 | 5 | B H B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc