Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Tianjin Tigers, 17h30 ngày 01/05
Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Tianjin Tigers
Nhận định, Soi kèo Shenzhen Peng City vs Tianjin Jinmen Tiger 17h30 ngày 1/5: Chủ nhà gặp khó
Đối đầu Shenzhen Xinpengcheng vs Tianjin Tigers
Phong độ Shenzhen Xinpengcheng gần đây
Phong độ Tianjin Tigers gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/05/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.76O 2.5
0.83U 2.5
0.891
2.90X
3.252
2.30Hiệp 1+0
1.08-0
0.72O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shenzhen Xinpengcheng vs Tianjin Tigers
-
Sân vận động: Shenzhen Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 10
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Tianjin Tigers: Diễn biến chính
-
17'0-0Xie Weijun
-
31'Rade Dugalic (Assist:Eden Karzev)
nbsp;
1-0 -
45'1-0Cristian Salvador
-
46'1-0nbsp;Wang Qiuming
nbsp;Xie Weijun -
46'1-0nbsp;Xadas
nbsp;Wang Zhenghao -
46'1-0nbsp;Alberto Quiles
nbsp;Yongjia Li -
55'Manprit Sarkaria nbsp;
Zhang Yudong nbsp;1-0 -
60'1-0nbsp;Albion Ademi
nbsp;Yang Zihao -
60'Wing Kai Orr Matthew Elliot nbsp;
Edu Garcia nbsp;1-0 -
67'Jiang Zhipeng1-0
-
75'Zhi Li nbsp;
Jiang Zhipeng nbsp;1-0 -
75'Zhang Yujie nbsp;
Behram Abduweli nbsp;1-0 -
77'1-0nbsp;Liu Junxian
nbsp;Guo Hao -
89'Zhang Yujie1-0
-
90'Ji Jiabao1-0
-
90'1-0Albion Ademi
-
90'1-0Alberto Quiles Penalty cancelled
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Tianjin Tigers: Đội hình chính và dự bị
-
Shenzhen Xinpengcheng5-3-21Ji Jiabao4Jiang Zhipeng29Qiao Wang20Rade Dugalic23Yiming Yang2Zhang Wei28Zhang Yudong36Eden Karzev12Zhang Xiaobin11Edu Garcia27Behram Abduweli11Xie Weijun29Ba Dun36Guo Hao10Cristian Salvador13Yongjia Li31Sun Ming Him3Wang Zhenghao37Juan Antonio Ros6Wang Xianjun16Yang Zihao22Fang Jingqi
- Đội hình dự bị
-
10Manprit Sarkaria19Wing Kai Orr Matthew Elliot22Zhang Yujie16Zhi Li13Peng Peng14Zhao Shi46Huanming Shen5Hu Ruibao56Weiyi Jiang8Zhou Dadi34Hujahmat Shahsat9Tiago LeoncoXadas 8Wang Qiuming 30Alberto Quiles 9Albion Ademi 7Liu Junxian 19Bingliang Yan 25Li Yuefeng 1Su Yuanjie 32Yumiao Qian 23Yang Fan 4Huang Jiahui 14Ruan Yang 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian LattanzioYu Genwei
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Tianjin Tigers: Số liệu thống kê
-
Shenzhen XinpengchengTianjin Tigers
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
371Số đường chuyền450
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn15
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
91Pha tấn công119
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chengdu Rongcheng FC | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 6 | 10 | 23 | T T H T T T |
2 | Shanghai Shenhua | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 11 | 9 | 23 | H T T T T B |
3 | Beijing Guoan | 9 | 5 | 4 | 0 | 22 | 11 | 11 | 19 | H T H T T T |
4 | Shanghai Port | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 14 | 6 | 17 | T H T B T B |
5 | Shandong Taishan | 10 | 5 | 2 | 3 | 21 | 17 | 4 | 17 | T T T B B H |
6 | Zhejiang Professional FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 14 | 5 | 15 | B B H B T T |
7 | Qingdao Youth Island | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 17 | 2 | 15 | T H B T B T |
8 | Tianjin Tigers | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 15 | -1 | 13 | H H B T B B |
9 | Dalian Zhixing | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 14 | -3 | 13 | B H T B H T |
10 | Meizhou Hakka | 10 | 3 | 3 | 4 | 19 | 19 | 0 | 12 | T B H T H B |
11 | Wuhan Three Towns | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 20 | -7 | 11 | B T H B T T |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 22 | -11 | 10 | B B T B H T |
13 | Yunnan Yukun | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 19 | -6 | 9 | T B H H B B |
14 | Henan Football Club | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 14 | -3 | 7 | B T B T B B |
15 | Changchun Yatai | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 19 | -9 | 5 | B T B H B B |
16 | Qingdao Manatee | 10 | 0 | 4 | 6 | 8 | 15 | -7 | 4 | B B B B H H |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc