Kết quả Aston Villa vs Fulham, 18h30 ngày 03/05
Kết quả Aston Villa vs Fulham
Soi kèo phạt góc Aston Villa vs Fulham, 18h30 ngày 03/05
Đối đầu Aston Villa vs Fulham
Lịch phát sóng Aston Villa vs Fulham
Phong độ Aston Villa gần đây
Phong độ Fulham gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.04O 2.5
0.89U 2.5
0.971
1.84X
3.752
4.35Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.95O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa vs Fulham
-
Sân vận động: Villa Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Aston Villa vs Fulham: Diễn biến chính
-
12'Youri Tielemans (Assist:John McGinn)
nbsp;
1-0 -
31'1-0Ryan Sessegnon
-
50'1-0Ryan Sessegnon Goal Disallowed
-
52'1-0Kenny Tete
-
57'1-0nbsp;Emile Smith Rowe
nbsp;Ryan Sessegnon -
59'1-0Calvin Bassey Ughelumba
-
60'Jacob Ramsey nbsp;
Marco Asensio Willemsen nbsp;1-0 -
61'Amadou Onana nbsp;
John McGinn nbsp;1-0 -
66'1-0Sander Berge
-
67'1-0nbsp;Timothy Castagne
nbsp;Kenny Tete -
67'1-0nbsp;Adama Traore Diarra
nbsp;Harry Wilson -
71'Lucas Digne nbsp;
Ian Maatsen nbsp;1-0 -
71'Donyell Malen nbsp;
Ollie Watkins nbsp;1-0 -
75'1-0nbsp;Harrison Reed
nbsp;Sander Berge -
76'1-0nbsp;Willian Borges da Silva
nbsp;Alex Iwobi -
83'Ross Barkley nbsp;
Youri Tielemans nbsp;1-0 -
90'1-0Adama Traore Diarra
-
Aston Villa vs Fulham: Đội hình chính và dự bị
-
Aston Villa4-2-3-123Damian Emiliano Martinez Romero22Ian Maatsen14Pau Torres4Ezri Konsa Ngoyo2Matthew Cash8Youri Tielemans44Boubacar Kamara27Morgan Rogers21Marco Asensio Willemsen7John McGinn11Ollie Watkins7Raul Alonso Jimenez Rodriguez30Ryan Sessegnon8Harry Wilson17Alex Iwobi16Sander Berge20Sasa Lukic2Kenny Tete5Joachim Andersen3Calvin Bassey Ughelumba33Antonee Robinson1Bernd Leno
- Đội hình dự bị
-
24Amadou Onana12Lucas Digne17Donyell Malen41Jacob Ramsey6Ross Barkley31Leon Bailey16Andres Garcia25Robin Olsen5Tyrone MingsTimothy Castagne 21Willian Borges da Silva 22Adama Traore Diarra 11Harrison Reed 6Emile Smith Rowe 32Carlos Vinicius Alves Morais 12Jorge Cuenca 15Tom Cairney 10Steven Benda 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Unai Emery EtxegoienMarco Silva
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa vs Fulham: Số liệu thống kê
-
Aston VillaFulham
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
445Số đường chuyền396
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu25
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
7Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm56
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 36 | 25 | 8 | 3 | 83 | 37 | 46 | 83 | B T T T B H |
2 | Arsenal | 36 | 18 | 14 | 4 | 66 | 33 | 33 | 68 | H H T H B H |
3 | Newcastle United | 36 | 20 | 6 | 10 | 68 | 45 | 23 | 66 | T T B T H T |
4 | Manchester City | 36 | 19 | 8 | 9 | 67 | 43 | 24 | 65 | H T T T T H |
5 | Chelsea | 36 | 18 | 9 | 9 | 62 | 43 | 19 | 63 | H H T T T B |
6 | Aston Villa | 36 | 18 | 9 | 9 | 56 | 49 | 7 | 63 | T T T B T T |
7 | Nottingham Forest | 36 | 18 | 8 | 10 | 56 | 44 | 12 | 62 | B B T B H H |
8 | Brentford | 36 | 16 | 7 | 13 | 63 | 53 | 10 | 55 | H H T T T T |
9 | Brighton Hove Albion | 36 | 14 | 13 | 9 | 59 | 56 | 3 | 55 | B H B T H T |
10 | AFC Bournemouth | 36 | 14 | 11 | 11 | 55 | 43 | 12 | 53 | H T H H T B |
11 | Fulham | 36 | 14 | 9 | 13 | 51 | 50 | 1 | 51 | T B B T B B |
12 | Crystal Palace | 36 | 12 | 13 | 11 | 46 | 48 | -2 | 49 | B B H H H T |
13 | Everton | 36 | 9 | 15 | 12 | 39 | 44 | -5 | 42 | H T B B H T |
14 | Wolves | 36 | 12 | 5 | 19 | 51 | 64 | -13 | 41 | T T T T B B |
15 | West Ham United | 36 | 10 | 10 | 16 | 42 | 59 | -17 | 40 | H B H B H T |
16 | Manchester United | 36 | 10 | 9 | 17 | 42 | 53 | -11 | 39 | H B B H B B |
17 | Tottenham Hotspur | 36 | 11 | 5 | 20 | 63 | 59 | 4 | 38 | T B B B H B |
18 | Ipswich Town | 36 | 4 | 10 | 22 | 35 | 77 | -42 | 22 | B H B B H B |
19 | Leicester City | 36 | 5 | 7 | 24 | 31 | 78 | -47 | 22 | B H B B T H |
20 | Southampton | 36 | 2 | 6 | 28 | 25 | 82 | -57 | 12 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh