Tianjin Tigers: tin tức, thông tin website facebook
CLB Tianjin Tigers: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Tianjin Tigers |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1994-01-01 |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Trung Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Tianjin Teda Football Stadium |
Sức chứa sân vận động | 36,390 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Yu Genwei |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://teda.enorth.com.cn |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Tianjin Tigers mới nhất
-
20/04 18:35Tianjin TigersZhejiang Greentown0 - 0Vòng 8
-
16/04 17:00Tianjin TigersShanghai Port0 - 3Vòng 7
-
12/04 14:30Dalian ZhixingTianjin Tigers0 - 1Vòng 6
-
06/04 17:30Qingdao Youth IslandTianjin Tigers1 - 2Vòng 5
-
02/04 18:35Tianjin TigersBeijing Guoan0 - 1Vòng 4
-
29/03 14:30Tianjin TigersQingdao Manatee 21 - 0Vòng 3
-
02/03 17:301 Chengdu Rongcheng FCTianjin Tigers1 - 1Vòng 2
-
23/02 14:30Tianjin TigersMeizhou Hakka0 - 1Vòng 1
-
02/11 14:30Shanghai PortTianjin Tigers2 - 0Vòng 30
-
23/01 14:30Tianjin TigersZhejiang Greentown2 - 1
Lịch thi đấu Tianjin Tigers sắp tới
-
27/04 18:00Wuhan Three TownsTianjin Tigers? - ?Vòng 9
-
01/05 17:30Shenzhen XinpengchengTianjin Tigers? - ?Vòng 10
-
05/05 18:00Henan Football ClubTianjin Tigers? - ?Vòng 11
-
11/05 18:00Tianjin TigersYunnan Yukun? - ?Vòng 12
-
17/05 18:00Changchun YataiTianjin Tigers? - ?Vòng 13
-
14/06 19:00Tianjin TigersShandong Taishan? - ?Vòng 14
-
25/06 18:00Shanghai ShenhuaTianjin Tigers? - ?Vòng 15
-
29/06 18:00Meizhou HakkaTianjin Tigers? - ?Vòng 16
-
18/07 18:35Tianjin TigersChengdu Rongcheng FC? - ?Vòng 17
-
27/07 18:00Qingdao ManateeTianjin Tigers? - ?Vòng 18
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 10 | 9 | 20 | T T H T T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 17 | H T T T H T |
3 | Shandong Taishan | 8 | 5 | 1 | 2 | 20 | 15 | 5 | 16 | T B T T T B |
4 | Shanghai Port | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 14 | T H T H T B |
5 | Beijing Guoan | 7 | 3 | 4 | 0 | 19 | 10 | 9 | 13 | H H H T H T |
6 | Tianjin Tigers | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 12 | 1 | 13 | T H H H B T |
7 | Qingdao Youth Island | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 14 | 1 | 12 | T H T H B T |
8 | Meizhou Hakka | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 15 | 2 | 11 | B B T B H T |
9 | Zhejiang Professional FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 9 | T T B B H B |
10 | Yunnan Yukun | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 9 | T B T B H H |
11 | Dalian Zhixing | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 9 | T H B H T B |
12 | Henan Football Club | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 11 | -1 | 7 | B B B T B T |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 21 | -12 | 6 | B B B B T B |
14 | Changchun Yatai | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 13 | -6 | 5 | B H B T B H |
15 | Wuhan Three Towns | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 5 | B H B T H B |
16 | Qingdao Manatee | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 2 | B H B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation