Kết quả Tottenham Hotspur vs Nottingham Forest, 02h00 ngày 22/04
Kết quả Tottenham Hotspur vs Nottingham Forest
Soi kèo phạt góc Tottenham vs Nottingham, 2h ngày 22/04
Đối đầu Tottenham Hotspur vs Nottingham Forest
Lịch phát sóng Tottenham Hotspur vs Nottingham Forest
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
Phong độ Nottingham Forest gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.08O 3
1.05U 3
0.811
2.30X
3.702
2.80Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tottenham Hotspur vs Nottingham Forest
-
Sân vận động: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Tottenham Hotspur vs Nottingham Forest: Diễn biến chính
-
5'0-1
nbsp;Elliot Anderson (Assist:Nicolas Dominguez)
-
11'0-1Chris Wood Goal cancelled
-
16'0-2
nbsp;Chris Wood (Assist:Anthony Elanga)
-
42'Cristian Gabriel Romero0-2
-
46'Kevin Danso nbsp;
Cristian Gabriel Romero nbsp;0-2 -
46'0-2nbsp;Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
nbsp;Anthony Elanga -
46'Ben Davies nbsp;
Micky van de Ven nbsp;0-2 -
58'0-2nbsp;Ryan Yates
nbsp;Nicolas Dominguez -
58'0-2nbsp;Callum Hudson-Odoi
nbsp;Danilo Dos Santos De Oliveira -
65'0-2Morgan Gibbs White
-
67'Dominic Solanke nbsp;
Dejan Kulusevski nbsp;0-2 -
67'Brennan Johnson nbsp;
Wilson Odobert nbsp;0-2 -
76'0-2nbsp;Taiwo Awoniyi
nbsp;Chris Wood -
81'Lucas Bergvall nbsp;
Pape Matar Sarr nbsp;0-2 -
87'Richarlison de Andrade (Assist:Pedro Porro)
nbsp;
1-2 -
89'1-2Ryan Yates
-
90'1-2Harry Toffolo
-
90'1-2Sels Matz
-
90'1-2nbsp;Ramon Sosa Acosta
nbsp;Morgan Gibbs White
-
Tottenham Hotspur vs Nottingham Forest: Đội hình chính và dự bị
-
Tottenham Hotspur4-3-31Guglielmo Vicario24Djed Spence37Micky van de Ven17Cristian Gabriel Romero23Pedro Porro29Pape Matar Sarr30Rodrigo Bentancur21Dejan Kulusevski11Mathys Tel9Richarlison de Andrade28Wilson Odobert11Chris Wood21Anthony Elanga10Morgan Gibbs White8Elliot Anderson16Nicolas Dominguez28Danilo Dos Santos De Oliveira7Neco Williams31Nikola Milenkovic5Murillo Santiago Costa dos Santos15Harry Toffolo26Sels Matz
- Đội hình dự bị
-
4Kevin Danso15Lucas Bergvall19Dominic Solanke22Brennan Johnson33Ben Davies31Antonin Kinsky8Yves Bissouma10James Maddison14Archie GrayTaiwo Awoniyi 9Ramon Sosa Acosta 24Ryan Yates 22Callum Hudson-Odoi 14Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 4Carlos Miguel 33Alexandre Moreno Lopera 19Zach Abbott 44Ibrahim Sangare 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ange PostecoglouNuno Herlander Simoes Espirito Santo
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tottenham Hotspur vs Nottingham Forest: Số liệu thống kê
-
Tottenham HotspurNottingham Forest
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
nbsp;nbsp;
-
520Số đường chuyền241
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
29Đánh đầu31
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công31
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công31
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
144Pha tấn công56
-
nbsp;nbsp;
-
92Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 31 | 44 | 79 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 33 | 18 | 12 | 3 | 61 | 27 | 34 | 66 | H T T H H T |
3 | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 14 | 60 | T T T B B T |
4 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
5 | Manchester City | 33 | 17 | 7 | 9 | 64 | 42 | 22 | 58 | B H T H T T |
6 | Chelsea | 33 | 16 | 9 | 8 | 58 | 40 | 18 | 57 | T B T H H T |
7 | Aston Villa | 33 | 16 | 9 | 8 | 53 | 47 | 6 | 57 | B T T T T T |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 33 | 13 | 9 | 11 | 48 | 45 | 3 | 48 | B T B T B B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 33 | 11 | 11 | 11 | 41 | 45 | -4 | 44 | T H T B B H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 46 | -8 | 38 | H T B H B B |
15 | Wolves | 33 | 11 | 5 | 17 | 48 | 61 | -13 | 38 | H T T T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 33 | 11 | 4 | 18 | 61 | 51 | 10 | 37 | H B B T B B |
17 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 33 | 4 | 9 | 20 | 33 | 71 | -38 | 21 | B B T B H B |
19 | Leicester City | 33 | 4 | 6 | 23 | 27 | 73 | -46 | 18 | B B B B H B |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh