Kết quả Al-Ittihad vs Al-Ettifaq, 01h00 ngày 22/04
Kết quả Al-Ittihad vs Al-Ettifaq
Nhận định, Soi kèo Al Ittihad vs Al-Ettifaq 1h00 ngày 22/4: Chủ nhà thắng vất vả
Đối đầu Al-Ittihad vs Al-Ettifaq
Phong độ Al-Ittihad gần đây
Phong độ Al-Ettifaq gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.91+1.25
0.93O 3.25
0.92U 3.25
0.921
1.40X
5.252
6.00Hiệp 1-0.5
0.88+0.5
0.96O 0.5
0.22U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ittihad vs Al-Ettifaq
-
Sân vận động: King Abdullah Sports City
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 29
-
Al-Ittihad vs Al-Ettifaq: Diễn biến chính
-
5'0-1
nbsp;Victor Vinicius Coelho Santos (Assist:Georginio Wijnaldum)
-
7'0-1Victor Vinicius Coelho Santos Goal awarded
-
11'Danilo Luis Helio Pereira (Assist:Karim Benzema)
nbsp;
1-1 -
30'Saad Al Mousa1-1
-
35'Karim Benzema
nbsp;
2-1 -
45'Houssem Aouar (Assist:Moussa Diaby)
nbsp;
3-1 -
58'Fabio Henrique Tavares,Fabinho3-1
-
58'3-1nbsp;Radhi Al-Otaibe
nbsp;Demarai Gray -
59'3-1nbsp;Abdullah Radif
nbsp;Karl Toko Ekambi -
66'Abdulelah Al-Amri nbsp;
Houssem Aouar nbsp;3-1 -
77'Muath Faquihi nbsp;
Hasan Kadesh nbsp;3-1 -
78'3-1nbsp;Mohammed Yousef
-
81'Hamed Alghamdi nbsp;
Unai Hernandez nbsp;3-1 -
83'3-2Danilo Luis Helio Pereira(OW)
-
88'Fawaz Al-Sagour3-2
-
90'3-2Abdulaziz Al-Aliwa
-
Al-Ittihad vs Al-Ettifaq: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Ittihad4-2-3-133Mohammed Al-Mahasneh15Hasan Kadesh2Danilo Luis Helio Pereira6Saad Al Mousa27Fawaz Al-Sagour8Fabio Henrique Tavares,Fabinho7Ngolo Kante30Unai Hernandez10Houssem Aouar19Moussa Diaby9Karim Benzema8Georginio Wijnaldum11Demarai Gray14Victor Vinicius Coelho Santos7Karl Toko Ekambi6Mukhtar Ali10Alvaro Medran Just29Mohammed Yousef4Jack Hendry70Abdullah Khateeb18Joao Costa1Marek Rodak
- Đội hình dự bị
-
4Abdulelah Al-Amri42Muath Faquihi80Hamed Alghamdi47Hamed Yousef Al-Shanqiti13Muhannad Mustafa Shanqeeti14Awad Al Nashri77Abdalellah Hawsawi22Abdulaziz Al Bishi24Abdulrahman Al-OboodRadhi Al-Otaibe 61Abdullah Radif 21Abdulaziz Al-Aliwa 46Marwan Al Haidari 96Abdulbaset Ali Al Hindi 25Abdullah Mohammed Madu 3Meshal Khayrallah 87Ahmed Bamsaud 24Madallah Alolayan 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steven Gerrard
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Ittihad vs Al-Ettifaq: Số liệu thống kê
-
Al-IttihadAl-Ettifaq
-
3Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
450Số đường chuyền480
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi3
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
12Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công105
-
nbsp;nbsp;
-
29Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 31 | 23 | 5 | 3 | 72 | 32 | 40 | 74 | H T B T T T |
2 | Al Hilal | 31 | 21 | 5 | 5 | 88 | 37 | 51 | 68 | B H T H T T |
3 | Al-Nassr | 31 | 19 | 6 | 6 | 73 | 36 | 37 | 63 | T T B T B T |
4 | Al-Qadasiya | 31 | 19 | 5 | 7 | 47 | 27 | 20 | 62 | H B T H T T |
5 | Al-Ahli SFC | 31 | 19 | 4 | 8 | 63 | 32 | 31 | 61 | H T T T T B |
6 | Al-Shabab | 31 | 16 | 6 | 9 | 58 | 37 | 21 | 54 | T T H H B T |
7 | Al-Ettifaq | 31 | 12 | 7 | 12 | 39 | 43 | -4 | 43 | H H T B T B |
8 | Al-Taawon | 31 | 11 | 8 | 12 | 34 | 33 | 1 | 41 | T H B T B B |
9 | Al-Riyadh | 31 | 10 | 8 | 13 | 34 | 45 | -11 | 38 | H B B H B T |
10 | Dhamk | 31 | 9 | 7 | 15 | 37 | 48 | -11 | 34 | H B T B B T |
11 | Al-Khaleej | 31 | 9 | 7 | 15 | 36 | 51 | -15 | 34 | T B B H B B |
12 | Al Kholood | 31 | 10 | 4 | 17 | 37 | 59 | -22 | 34 | B B B B B T |
13 | Al-Fateh | 31 | 9 | 6 | 16 | 40 | 55 | -15 | 33 | H T T H T B |
14 | Al-Feiha | 31 | 7 | 12 | 12 | 25 | 45 | -20 | 33 | H T B H T B |
15 | Al-Wehda | 31 | 9 | 5 | 17 | 39 | 61 | -22 | 32 | B T T B T T |
16 | Al-Orubah | 31 | 9 | 3 | 19 | 28 | 65 | -37 | 30 | B B B H T B |
17 | Al-Akhdoud | 31 | 7 | 7 | 17 | 29 | 52 | -23 | 28 | T H H T B B |
18 | Al Raed | 31 | 6 | 3 | 22 | 39 | 60 | -21 | 21 | B B T B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation