Kết quả Al-Ittihad vs Al-Ettifaq, 01h00 ngày 22/04

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 29

  • Al-Ittihad vs Al-Ettifaq: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goalnbsp;Victor Vinicius Coelho Santos (Assist:Georginio Wijnaldum)
  • 7'
    0-1
    Victor Vinicius Coelho Santos Goal awarded
  • 11'
    Danilo Luis Helio Pereira (Assist:Karim Benzema) goalnbsp;
    1-1
  • 30'
    Saad Al Mousa
    1-1
  • 35'
    Karim Benzema goalnbsp;
    2-1
  • 45'
    Houssem Aouar (Assist:Moussa Diaby) goalnbsp;
    3-1
  • 58'
    Fabio Henrique Tavares,Fabinho
    3-1
  • 58'
    3-1
    nbsp;Radhi Al-Otaibe
    nbsp;Demarai Gray
  • 59'
    3-1
    nbsp;Abdullah Radif
    nbsp;Karl Toko Ekambi
  • 66'
    Abdulelah Al-Amri nbsp;
    Houssem Aouar nbsp;
    3-1
  • 77'
    Muath Faquihi nbsp;
    Hasan Kadesh nbsp;
    3-1
  • 78'
    3-1
    nbsp;Mohammed Yousef
  • 81'
    Hamed Alghamdi nbsp;
    Unai Hernandez nbsp;
    3-1
  • 83'
    3-2
    Danilo Luis Helio Pereira(OW)
  • 88'
    Fawaz Al-Sagour
    3-2
  • 90'
    3-2
    Abdulaziz Al-Aliwa
  • Al-Ittihad vs Al-Ettifaq: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ittihad4-2-3-1
    33
    Mohammed Al-Mahasneh
    15
    Hasan Kadesh
    2
    Danilo Luis Helio Pereira
    6
    Saad Al Mousa
    27
    Fawaz Al-Sagour
    8
    Fabio Henrique Tavares,Fabinho
    7
    Ngolo Kante
    30
    Unai Hernandez
    10
    Houssem Aouar
    19
    Moussa Diaby
    9
    Karim Benzema
    8
    Georginio Wijnaldum
    11
    Demarai Gray
    14
    Victor Vinicius Coelho Santos
    7
    Karl Toko Ekambi
    6
    Mukhtar Ali
    10
    Alvaro Medran Just
    29
    Mohammed Yousef
    4
    Jack Hendry
    70
    Abdullah Khateeb
    18
    Joao Costa
    1
    Marek Rodak
    Al-Ettifaq4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Abdulelah Al-Amri
    42Muath Faquihi
    80Hamed Alghamdi
    47Hamed Yousef Al-Shanqiti
    13Muhannad Mustafa Shanqeeti
    14Awad Al Nashri
    77Abdalellah Hawsawi
    22Abdulaziz Al Bishi
    24Abdulrahman Al-Obood
    Radhi Al-Otaibe 61
    Abdullah Radif 21
    Abdulaziz Al-Aliwa 46
    Marwan Al Haidari 96
    Abdulbaset Ali Al Hindi 25
    Abdullah Mohammed Madu 3
    Meshal Khayrallah 87
    Ahmed Bamsaud 24
    Madallah Alolayan 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Gerrard
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ittihad vs Al-Ettifaq: Số liệu thống kê

  • Al-Ittihad
    Al-Ettifaq
  • 3
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 450
    Số đường chuyền
    480
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 31 23 5 3 72 32 40 74 H T B T T T
2 Al Hilal 31 21 5 5 88 37 51 68 B H T H T T
3 Al-Nassr 31 19 6 6 73 36 37 63 T T B T B T
4 Al-Qadasiya 31 19 5 7 47 27 20 62 H B T H T T
5 Al-Ahli SFC 31 19 4 8 63 32 31 61 H T T T T B
6 Al-Shabab 31 16 6 9 58 37 21 54 T T H H B T
7 Al-Ettifaq 31 12 7 12 39 43 -4 43 H H T B T B
8 Al-Taawon 31 11 8 12 34 33 1 41 T H B T B B
9 Al-Riyadh 31 10 8 13 34 45 -11 38 H B B H B T
10 Dhamk 31 9 7 15 37 48 -11 34 H B T B B T
11 Al-Khaleej 31 9 7 15 36 51 -15 34 T B B H B B
12 Al Kholood 31 10 4 17 37 59 -22 34 B B B B B T
13 Al-Fateh 31 9 6 16 40 55 -15 33 H T T H T B
14 Al-Feiha 31 7 12 12 25 45 -20 33 H T B H T B
15 Al-Wehda 31 9 5 17 39 61 -22 32 B T T B T T
16 Al-Orubah 31 9 3 19 28 65 -37 30 B B B H T B
17 Al-Akhdoud 31 7 7 17 29 52 -23 28 T H H T B B
18 Al Raed 31 6 3 22 39 60 -21 21 B B T B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation