Kết quả Al-Ahli SFC vs Al Kholood, 01h00 ngày 18/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 32

  • Al-Ahli SFC vs Al Kholood: Diễn biến chính

  • 29'
    Ali Majrashi
    0-0
  • 40'
    Ivan Toney Penalty cancelled
    0-0
  • 44'
    0-0
    Mohammed Hussain Sawan
  • 45'
    0-0
    Hamdan Al-Shammari
  • 45'
    Roger Ibanez Da Silva
    0-0
  • 48'
    Firas Al-Buraikan (Assist:Ziyad Mubarak Al Johani) goalnbsp;
    1-0
  • 60'
    1-1
    Matteo Dams(OW)
  • 65'
    1-1
    Aliou Dieng
  • 66'
    Riyad Mahrez goalnbsp;
    2-1
  • 69'
    Sumaihan Al Nabit nbsp;
    Ziyad Mubarak Al Johani nbsp;
    2-1
  • 77'
    Sumaihan Al Nabit (Assist:Merih Demiral) goalnbsp;
    3-1
  • 80'
    Eid Al-Muwallad nbsp;
    Alexsander nbsp;
    3-1
  • 80'
    Saad Yaslam nbsp;
    Matteo Dams nbsp;
    3-1
  • 83'
    Sumaihan Al Nabit Penalty awarded
    3-1
  • 84'
    3-1
    William Troost-Ekong
  • 85'
    3-1
    nbsp;Abdulrahman Al Safari
    nbsp;Hammam Al-Hammami
  • 85'
    3-1
    nbsp;Abdulfattah Asiri
    nbsp;Hamdan Al-Shammari
  • 85'
    3-1
    nbsp;Ambrose Ochigbo
    nbsp;Kevin NDoram
  • 86'
    Ivan Toney goalnbsp;
    4-1
  • 89'
    Mohammed Sulaiman nbsp;
    Merih Demiral nbsp;
    4-1
  • 89'
    4-1
    nbsp;Bassem Al-Arini
    nbsp;Jackson Muleka Kyanvubu
  • 89'
    Abdulkarim Darisi nbsp;
    Firas Al-Buraikan nbsp;
    4-1
  • 90'
    4-1
    nbsp;Zaid Al-Anazi
    nbsp;Myziane Maolida
  • Al-Ahli SFC vs Al Kholood: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ahli SFC4-2-3-1
    1
    Abdulrahman Al-Sanbi
    32
    Matteo Dams
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    28
    Merih Demiral
    27
    Ali Majrashi
    30
    Ziyad Mubarak Al Johani
    11
    Alexsander
    24
    Gabriel Veiga
    9
    Firas Al-Buraikan
    7
    Riyad Mahrez
    99
    Ivan Toney
    18
    Jackson Muleka Kyanvubu
    22
    Hammam Al-Hammami
    11
    Mohammed Hussain Sawan
    9
    Myziane Maolida
    15
    Aliou Dieng
    96
    Kevin NDoram
    24
    Abdullah Al-Hawsawi
    5
    William Troost-Ekong
    23
    Norbert Gyomber
    27
    Hamdan Al-Shammari
    34
    Marcelo Grohe
    Al Kholood4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Sumaihan Al Nabit
    31Saad Yaslam
    14Eid Al-Muwallad
    5Mohammed Sulaiman
    45Abdulkarim Darisi
    62Abdullah Abdo
    46Rayan Hamed
    29Mohammed Al Majhad
    19Fahad Al Rashidi
    Ambrose Ochigbo 6
    Abdulfattah Asiri 45
    Abdulrahman Al Safari 8
    Bassem Al-Arini 20
    Zaid Al-Anazi 51
    Mohammed Alshammari 30
    Mohammed Jahfali 70
    Meshari Al Oufi 16
    Majed Khalifah 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matthias Jaissle
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ahli SFC vs Al Kholood: Số liệu thống kê

  • Al-Ahli SFC
    Al Kholood
  • 2
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 443
    Số đường chuyền
    321
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 33 25 5 3 78 35 43 80 B T T T T T
2 Al Hilal 33 22 6 5 93 41 52 72 T H T T T H
3 Al-Qadasiya 33 21 5 7 53 29 24 68 T H T T T T
4 Al-Nassr 33 20 7 6 76 37 39 67 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 32 20 4 8 67 33 34 64 T T T T B T
6 Al-Shabab 33 17 6 10 63 41 22 57 H H B T T B
7 Al-Taawon 33 12 9 12 38 36 2 45 B T B B H T
8 Al-Ettifaq 32 12 8 12 39 43 -4 44 H T B T B H
9 Al-Riyadh 33 10 8 15 37 51 -14 38 B H B T B B
10 Al-Khaleej 33 10 7 16 38 54 -16 37 B H B B T B
11 Al Kholood 33 11 4 18 40 63 -23 37 B B B T B T
12 Al-Feiha 33 8 12 13 27 47 -20 36 B H T B T B
13 Dhamk 32 9 8 15 37 48 -11 35 B T B B T H
14 Al-Fateh 32 9 6 17 43 59 -16 33 T T H T B B
15 Al-Wehda 33 9 6 18 41 65 -24 33 T B T T B H
16 Al-Orubah 33 9 3 21 30 70 -40 30 B H T B B B
17 Al-Akhdoud 32 7 7 18 29 54 -25 28 H H T B B B
18 Al Raed 32 6 3 23 40 63 -23 21 B T B B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation