Kết quả Al-Ettifaq vs Dhamk, 22h55 ngày 17/05
Kết quả Al-Ettifaq vs Dhamk
Nhận định, Soi kèo Al-Ettifaq vs Damac 22h55 ngày 17/5: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu Al-Ettifaq vs Dhamk
Phong độ Al-Ettifaq gần đây
Phong độ Dhamk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202522:55
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.00O 2.5
0.96U 2.5
0.881
1.76X
3.902
4.10Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.35U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ettifaq vs Dhamk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 36℃~37℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 32
-
Al-Ettifaq vs Dhamk: Diễn biến chính
-
65'0-0nbsp;Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
nbsp;Francois Kamano -
73'0-0nbsp;Noor Al-Rashidi
nbsp;Alhwsawi Sanousi Mohammed -
85'0-0Faisal Al-Subiani
-
86'Jalal Adel Al-Salem nbsp;
Victor Vinicius Coelho Santos nbsp;0-0 -
89'Ahmed Bamsaud nbsp;
Mohammed Yousef nbsp;0-0 -
90'0-0nbsp;Abdulrahman Al Obaid
nbsp;Meshari Al Nemer -
90'0-0nbsp;Ayman Fallatah
nbsp;Faisal Al-Subiani -
90'0-0nbsp;Abdullah Al-Mogren
nbsp;Dhari Sayyar Al-Anazi
-
Al-Ettifaq vs Damac FC: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Ettifaq4-2-3-11Marek Rodak61Radhi Al-Otaibe3Abdullah Mohammed Madu70Abdullah Khateeb29Mohammed Yousef10Alvaro Medran Just36Josen Escobar14Victor Vinicius Coelho Santos8Georginio Wijnaldum11Demarai Gray21Abdullah Radif94Meshari Al Nemer11Francois Kamano32Nicolae Stanciu10Georges-Kevin Nkoudou Mbida8Tarek Hamed6Faisal Al-Subiani12Alhwsawi Sanousi Mohammed15Farouk Chafai3Abdelkader Bedrane20Dhari Sayyar Al-Anazi1Florin Nita
- Đội hình dự bị
-
26Jalal Adel Al-Salem24Ahmed Bamsaud96Marwan Al Haidari92Turki Baljosh25Abdulbaset Ali Al Hindi87Meshal Khayrallah46Abdulaziz Al-Aliwa16Mohammed Alkadi77Majed DawranHazzaa Ahmed Al-Ghamdi 90Noor Al-Rashidi 4Abdulrahman Al Obaid 13Ayman Fallatah 95Abdullah Al-Mogren 17Amin Mohammedsal Albukhari 97Mohammed Al-Khaibari 87Abdullah Al Qahtani 7Hassan Abusharara 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steven GerrardCosmin Marius Contra
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Ettifaq vs Dhamk: Số liệu thống kê
-
Al-EttifaqDhamk
-
7Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
507Số đường chuyền299
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
38Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
116Pha tấn công51
-
nbsp;nbsp;
-
60Tấn công nguy hiểm18
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 34 | 26 | 5 | 3 | 79 | 35 | 44 | 83 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 34 | 23 | 6 | 5 | 95 | 41 | 54 | 75 | H T T T H T |
3 | Al-Nassr | 34 | 21 | 7 | 6 | 80 | 38 | 42 | 70 | T B T H T B |
4 | Al Qadsiah | 34 | 21 | 5 | 8 | 53 | 31 | 22 | 68 | H T T T T B |
5 | Al-Ahli SFC | 34 | 21 | 4 | 9 | 69 | 36 | 33 | 67 | T T B T B T |
6 | Al-Shabab | 34 | 18 | 6 | 10 | 65 | 41 | 24 | 60 | H B T T B T |
7 | Al-Ettifaq | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 45 | -1 | 50 | B T B H T T |
8 | Al-Taawoun | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 39 | 1 | 45 | T B B H T B |
9 | Al Kholood | 34 | 12 | 4 | 18 | 42 | 64 | -22 | 40 | B B T B T T |
10 | Al-Fateh | 34 | 11 | 6 | 17 | 47 | 61 | -14 | 39 | H T B B T T |
11 | Al-Riyadh | 34 | 10 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 38 | H B T B B B |
12 | Al-Khaleej | 34 | 10 | 7 | 17 | 40 | 57 | -17 | 37 | H B B T B B |
13 | Al-Feiha | 34 | 8 | 12 | 14 | 27 | 49 | -22 | 36 | H T B T B B |
14 | Damac FC | 34 | 9 | 8 | 17 | 37 | 50 | -13 | 35 | B B T H B B |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 56 | -23 | 34 | T B B B T T |
16 | Al-Wehda | 34 | 9 | 6 | 19 | 42 | 67 | -25 | 33 | B T T B H B |
17 | Al-Orubah | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 74 | -43 | 30 | H T B B B T |
18 | Al Raed | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 66 | -25 | 21 | B B B B B B |
AFC CL
Relegation