Kết quả Al-Ettifaq vs Dhamk, 22h55 ngày 17/05

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 32

  • Al-Ettifaq vs Dhamk: Diễn biến chính

  • 65'
    0-0
    nbsp;Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
    nbsp;Francois Kamano
  • 73'
    0-0
    nbsp;Noor Al-Rashidi
    nbsp;Alhwsawi Sanousi Mohammed
  • 85'
    0-0
    Faisal Al-Subiani
  • 86'
    Jalal Adel Al-Salem nbsp;
    Victor Vinicius Coelho Santos nbsp;
    0-0
  • 89'
    Ahmed Bamsaud nbsp;
    Mohammed Yousef nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    nbsp;Abdulrahman Al Obaid
    nbsp;Meshari Al Nemer
  • 90'
    0-0
    nbsp;Ayman Fallatah
    nbsp;Faisal Al-Subiani
  • 90'
    0-0
    nbsp;Abdullah Al-Mogren
    nbsp;Dhari Sayyar Al-Anazi
  • Al-Ettifaq vs Damac FC: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ettifaq4-2-3-1
    1
    Marek Rodak
    61
    Radhi Al-Otaibe
    3
    Abdullah Mohammed Madu
    70
    Abdullah Khateeb
    29
    Mohammed Yousef
    10
    Alvaro Medran Just
    36
    Josen Escobar
    14
    Victor Vinicius Coelho Santos
    8
    Georginio Wijnaldum
    11
    Demarai Gray
    21
    Abdullah Radif
    94
    Meshari Al Nemer
    11
    Francois Kamano
    32
    Nicolae Stanciu
    10
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida
    8
    Tarek Hamed
    6
    Faisal Al-Subiani
    12
    Alhwsawi Sanousi Mohammed
    15
    Farouk Chafai
    3
    Abdelkader Bedrane
    20
    Dhari Sayyar Al-Anazi
    1
    Florin Nita
    Damac FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Jalal Adel Al-Salem
    24Ahmed Bamsaud
    96Marwan Al Haidari
    92Turki Baljosh
    25Abdulbaset Ali Al Hindi
    87Meshal Khayrallah
    46Abdulaziz Al-Aliwa
    16Mohammed Alkadi
    77Majed Dawran
    Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi 90
    Noor Al-Rashidi 4
    Abdulrahman Al Obaid 13
    Ayman Fallatah 95
    Abdullah Al-Mogren 17
    Amin Mohammedsal Albukhari 97
    Mohammed Al-Khaibari 87
    Abdullah Al Qahtani 7
    Hassan Abusharara 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Gerrard
    Cosmin Marius Contra
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ettifaq vs Dhamk: Số liệu thống kê

  • Al-Ettifaq
    Dhamk
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 507
    Số đường chuyền
    299
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 116
    Pha tấn công
    51
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    18
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL Relegation