Kết quả Al-Feiha vs Al-Shabab, 01h00 ngày 27/05
Kết quả Al-Feiha vs Al-Shabab
Nhận định, Soi kèo Al-Fayha vs Al-Shabab 1h00 ngày 27/5: Khách chiếm ưu thế
Đối đầu Al-Feiha vs Al-Shabab
Phong độ Al-Feiha gần đây
Phong độ Al-Shabab gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.87-0.5
0.97O 2.75
0.96U 2.75
0.881
3.50X
3.302
1.91Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.03O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Feiha vs Al-Shabab
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 34
-
Al-Feiha vs Al-Shabab: Diễn biến chính
-
9'0-1
nbsp;Giacomo Bonaventura
-
28'Renzo Lopez Patron0-1
-
66'Mokher Al-Rashidi0-1
-
70'0-1nbsp;Majed Omar Kanabah
nbsp;Nawaf Al-Sadi -
70'Khalid Al-Kabi nbsp;
Mansoor Al-Bishi nbsp;0-1 -
70'Rakan Al-Kaabi nbsp;
Otabek Shukurov nbsp;0-1 -
79'0-1nbsp;Mohammed Harbush
nbsp;Nader Al-Sharari -
79'0-1nbsp;Leandrinho
nbsp;Robert Renan -
85'0-2
nbsp;Cristian Guanca (Assist:Leandrinho)
-
87'0-2nbsp;Nawaf Al Ghulaimish
nbsp;Glen Kamara -
90'Malik Al-Abdulmonem nbsp;
Nawaf Al-Harthi nbsp;0-2 -
90'0-2Mohammed Harbush
-
90'Mohammed Al Dowaish nbsp;
Mohammed Al Baqawi nbsp;0-2 -
90'Abdulhadi Al-Harajin nbsp;
Renzo Lopez Patron nbsp;0-2
-
Al-Feiha vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Feiha4-2-3-152Orlando Mosquera25Faris Abdi5Chris Smalling2Mokher Al-Rashidi22Mohammed Al Baqawi29Nawaf Al-Harthi20Otabek Shukurov10Fashion Sakala8Alejandro Pozuelo14Mansoor Al-Bishi9Renzo Lopez Patron21Nawaf Al-Sadi70Haroune Camara10Yannick Ferreira Carrasco11Cristian Guanca14Glen Kamara7Giacomo Bonaventura5Nader Al-Sharari2Mohammed Al Shwirekh4Wesley Hoedt30Robert Renan50Mohammed Al Absi
- Đội hình dự bị
-
66Rakan Al-Kaabi77Khalid Al-Kabi47Mohammed Al Dowaish15Abdulhadi Al-Harajin99Malik Al-Abdulmonem1Abdulraoof Al-Deqeel3Vinicius Rangel da Silva75Khaled Al-Rammah24Sattam Al-RoqiMajed Omar Kanabah 12Mohammed Harbush 38Leandrinho 3Nawaf Al Ghulaimish 66Hisham Al-Dubais 34Mishal Saad 55Majed Abdullah 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pedro Emanuel
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Feiha vs Al-Shabab: Số liệu thống kê
-
Al-FeihaAl-Shabab
-
7Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
457Số đường chuyền396
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
6Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
10Ném biên9
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công93
-
nbsp;nbsp;
-
49Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 34 | 26 | 5 | 3 | 79 | 35 | 44 | 83 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 34 | 23 | 6 | 5 | 95 | 41 | 54 | 75 | H T T T H T |
3 | Al-Nassr | 34 | 21 | 7 | 6 | 80 | 38 | 42 | 70 | T B T H T B |
4 | Al Qadsiah | 34 | 21 | 5 | 8 | 53 | 31 | 22 | 68 | H T T T T B |
5 | Al-Ahli SFC | 34 | 21 | 4 | 9 | 69 | 36 | 33 | 67 | T T B T B T |
6 | Al-Shabab | 34 | 18 | 6 | 10 | 65 | 41 | 24 | 60 | H B T T B T |
7 | Al-Ettifaq | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 45 | -1 | 50 | B T B H T T |
8 | Al-Taawoun | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 39 | 1 | 45 | T B B H T B |
9 | Al Kholood | 34 | 12 | 4 | 18 | 42 | 64 | -22 | 40 | B B T B T T |
10 | Al-Fateh | 34 | 11 | 6 | 17 | 47 | 61 | -14 | 39 | H T B B T T |
11 | Al-Riyadh | 34 | 10 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 38 | H B T B B B |
12 | Al-Khaleej | 34 | 10 | 7 | 17 | 40 | 57 | -17 | 37 | H B B T B B |
13 | Al-Feiha | 34 | 8 | 12 | 14 | 27 | 49 | -22 | 36 | H T B T B B |
14 | Damac FC | 34 | 9 | 8 | 17 | 37 | 50 | -13 | 35 | B B T H B B |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 56 | -23 | 34 | T B B B T T |
16 | Al-Wehda | 34 | 9 | 6 | 19 | 42 | 67 | -25 | 33 | B T T B H B |
17 | Al-Orubah | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 74 | -43 | 30 | H T B B B T |
18 | Al Raed | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 66 | -25 | 21 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation