Phong độ Al-Shabab gần đây, KQ Al-Shabab mới nhất
Phong độ Al-Shabab gần đây
-
01/02/2025Al-EttifaqAl-Shabab2 - 1L
-
27/01/2025Al-ShababAl-Feiha1 - 0W
-
23/01/2025Al-IttihadAl-Shabab2 - 1L
-
15/01/2025Al-ShababAl-Riyadh0 - 0W
-
11/01/2025Al-Ahli SFCAl-Shabab2 - 0L
-
06/12/2024Al-ShababAl-Fateh0 - 0D
-
01/12/20241 Al-ShababAl Hilal 11 - 1L
-
22/11/2024Al-AkhdoudAl-Shabab0 - 1D
-
07/11/2024Al KholoodAl-Shabab0 - 0W
-
06/01/2025Al-ShababAl-Feiha2 - 0W
Thống kê phong độ Al-Shabab gần đây, KQ Al-Shabab mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Al-Shabab gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ả Rập Xê-út | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Al-Shabab gần đây: theo giải đấu
-
01/02/2025Al-EttifaqAl-Shabab2 - 1L
-
27/01/2025Al-ShababAl-Feiha1 - 0W
-
23/01/2025Al-IttihadAl-Shabab2 - 1L
-
15/01/2025Al-ShababAl-Riyadh0 - 0W
-
11/01/2025Al-Ahli SFCAl-Shabab2 - 0L
-
06/12/2024Al-ShababAl-Fateh0 - 0D
-
01/12/20241 Al-ShababAl Hilal 11 - 1L
-
22/11/2024Al-AkhdoudAl-Shabab0 - 1D
-
07/11/2024Al KholoodAl-Shabab0 - 0W
-
06/01/2025Al-ShababAl-Feiha2 - 0W
- Kết quả Al-Shabab mới nhất ở giải VĐQG Ả Rập Xê-út
- Kết quả Al-Shabab mới nhất ở giải Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Shabab gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Shabab (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Al-Shabab (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 18 | 15 | 1 | 2 | 57 | 17 | 40 | 46 | T T T T B T |
2 | Al-Ittihad | 18 | 15 | 1 | 2 | 44 | 17 | 27 | 46 | T H T T B T |
3 | Al-Nassr | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 17 | 20 | 38 | B T H T T T |
4 | Al-Qadasiya | 18 | 12 | 2 | 4 | 27 | 13 | 14 | 38 | T B T T T H |
5 | Al-Ahli SFC | 18 | 11 | 2 | 5 | 32 | 15 | 17 | 35 | T T B T T T |
6 | Al-Shabab | 18 | 9 | 2 | 7 | 26 | 21 | 5 | 29 | H B T B T B |
7 | Al-Riyadh | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 28 | T H B T B T |
8 | Al-Khaleej | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 24 | 1 | 27 | B H T B T H |
9 | Al-Taawon | 18 | 6 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 24 | B T H B H H |
10 | Dhamk | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | H T B B T H |
11 | Al-Ettifaq | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | T B T B H T |
12 | Al Kholood | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 33 | -9 | 19 | B T T B T B |
13 | Al-Feiha | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 27 | -13 | 16 | H H T T B H |
14 | Al-Akhdoud | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 30 | -9 | 15 | T B B T B B |
15 | Al Raed | 18 | 4 | 2 | 12 | 21 | 32 | -11 | 14 | B B B B B B |
16 | Al-Orubah | 18 | 4 | 2 | 12 | 11 | 37 | -26 | 14 | B B B B H B |
17 | Al-Wehda | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 13 | B T B B H B |
18 | Al-Fateh | 18 | 2 | 4 | 12 | 16 | 40 | -24 | 10 | H B B T B H |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út