Kết quả Al-Wehda vs Al-Shabab, 01h00 ngày 07/04

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 26

  • Al-Wehda vs Al-Shabab: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Robert Renan
  • 20'
    0-1
    goalnbsp;Abderrazak Hamdallah (Assist:Cristian Guanca)
  • 45'
    Abdulaziz Noor
    0-1
  • 46'
    Craig Goodwin nbsp;
    Alexandru Cretu nbsp;
    0-1
  • 46'
    Youssef Amyn nbsp;
    Abdulaziz Noor nbsp;
    0-1
  • 48'
    Juninho Bacuna
    0-1
  • 61'
    Craig Goodwin (Assist:Ali Al Salem) goalnbsp;
    1-1
  • 69'
    1-2
    goalnbsp;Mohammed Al Shwirekh (Assist:Yannick Ferreira Carrasco)
  • 71'
    1-3
    goalnbsp;Haroune Camara (Assist:Cristian Guanca)
  • 79'
    Hussain Al-Eisa nbsp;
    Odion Jude Ighalo nbsp;
    1-3
  • 79'
    Mohamed Al Makaazi nbsp;
    Ala Al-Hajji nbsp;
    1-3
  • 79'
    1-3
    nbsp;Nawaf Al-Sadi
    nbsp;Haroune Camara
  • 80'
    1-3
    nbsp;Nawaf Al Gulaymish
    nbsp;Giacomo Bonaventura
  • 83'
    Murad Mohammed Khadhari nbsp;
    Waleed Rashid Bakshween nbsp;
    1-3
  • 90'
    1-3
    nbsp;Nader Al-Sharari
    nbsp;Yannick Ferreira Carrasco
  • 90'
    1-3
    nbsp;Majed Omar Kanabah
    nbsp;Cristian Guanca
  • 90'
    1-3
    nbsp;Younes Al Shanqeeti
    nbsp;Glen Kamara
  • Al-Wehda vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Wehda4-3-2-1
    1
    Abdullah Al-Oaisher
    49
    Ali Al Salem
    5
    Jawad El Yamiq
    22
    Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
    2
    Saeed Al-Mowalad
    4
    Waleed Rashid Bakshween
    8
    Ala Al-Hajji
    6
    Alexandru Cretu
    10
    Juninho Bacuna
    24
    Abdulaziz Noor
    9
    Odion Jude Ighalo
    9
    Abderrazak Hamdallah
    70
    Haroune Camara
    11
    Cristian Guanca
    10
    Yannick Ferreira Carrasco
    14
    Glen Kamara
    7
    Giacomo Bonaventura
    71
    Mohamed Al-Thani
    2
    Mohammed Al Shwirekh
    30
    Robert Renan
    3
    Leandrinho
    31
    Georgi Bushchan
    Al-Shabab4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Youssef Amyn
    23Craig Goodwin
    35Mohamed Al Makaazi
    28Hussain Al-Eisa
    77Murad Mohammed Khadhari
    47Ahmed Al Rashidi
    13Mishal Al-Alaeli
    17Abdullah Fareed Al Hafith
    14Bandar Darwish
    Nawaf Al-Sadi 21
    Nader Al-Sharari 5
    Majed Omar Kanabah 12
    Younes Al Shanqeeti 17
    Mohammed Al Absi 50
    Mishal Saad 55
    Mohammed Harbush 38
    Hisham Al-Dubais 34
    Nawaf Al Gulaymish 66
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Georgios Donis
    Igor Biscan
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Wehda vs Al-Shabab: Số liệu thống kê

  • Al-Wehda
    Al-Shabab
  • 0
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 350
    Số đường chuyền
    563
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 31 23 5 3 72 32 40 74 H T B T T T
2 Al Hilal 31 21 5 5 88 37 51 68 B H T H T T
3 Al-Nassr 31 19 6 6 73 36 37 63 T T B T B T
4 Al-Qadasiya 31 19 5 7 47 27 20 62 H B T H T T
5 Al-Ahli SFC 31 19 4 8 63 32 31 61 H T T T T B
6 Al-Shabab 31 16 6 9 58 37 21 54 T T H H B T
7 Al-Ettifaq 31 12 7 12 39 43 -4 43 H H T B T B
8 Al-Taawon 31 11 8 12 34 33 1 41 T H B T B B
9 Al-Riyadh 31 10 8 13 34 45 -11 38 H B B H B T
10 Dhamk 31 9 7 15 37 48 -11 34 H B T B B T
11 Al-Khaleej 31 9 7 15 36 51 -15 34 T B B H B B
12 Al Kholood 31 10 4 17 37 59 -22 34 B B B B B T
13 Al-Fateh 31 9 6 16 40 55 -15 33 H T T H T B
14 Al-Feiha 31 7 12 12 25 45 -20 33 H T B H T B
15 Al-Wehda 31 9 5 17 39 61 -22 32 B T T B T T
16 Al-Orubah 31 9 3 19 28 65 -37 30 B B B H T B
17 Al-Akhdoud 31 7 7 17 29 52 -23 28 T H H T B B
18 Al Raed 31 6 3 22 39 60 -21 21 B B T B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation