Kết quả Al-Wehda vs Al-Fateh, 23h25 ngày 10/05

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 31

  • Al-Wehda vs Al-Fateh: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Hussain Al Zarie
  • 8'
    Abdulaziz Noor (Assist:Ala Al-Hajji) goalnbsp;
    1-0
  • 23'
    Odion Jude Ighalo
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Ahmed Al Julaydan
    nbsp;Hussain Al Zarie
  • 46'
    1-0
    nbsp;Jorge Djaniny Tavares Semedo
    nbsp;Matheus Machado
  • 57'
    1-0
    Zaydou Youssouf
  • 63'
    1-0
    nbsp;Othman Al-Othman
    nbsp;Mohammed Al Fuhaid
  • 64'
    Ala Al-Hajji
    1-0
  • 68'
    Saad Bguir nbsp;
    Odion Jude Ighalo nbsp;
    1-0
  • 68'
    Alexandru Cretu nbsp;
    Mohamed Al Makaazi nbsp;
    1-0
  • 72'
    1-0
    nbsp;Ali Al Masoud
    nbsp;Mohamed Amine Sbai
  • 77'
    1-0
    nbsp;Hussain Qasim
    nbsp;Saeed Baattia
  • 79'
    Hussain Al-Eisa nbsp;
    Abdulaziz Noor nbsp;
    1-0
  • 81'
    Waleed Rashid Bakshween
    1-0
  • 90'
    Jawad El Yamiq nbsp;
    Juninho Bacuna nbsp;
    1-0
  • Al-Wehda vs Al-Fateh: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Wehda4-4-2
    1
    Abdullah Al-Oaisher
    49
    Ali Al Salem
    17
    Abdullah Fareed Al Hafith
    22
    Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
    2
    Saeed Al-Mowalad
    8
    Ala Al-Hajji
    10
    Juninho Bacuna
    4
    Waleed Rashid Bakshween
    35
    Mohamed Al Makaazi
    9
    Odion Jude Ighalo
    24
    Abdulaziz Noor
    99
    Matheus Machado
    11
    Mourad Batna
    9
    Matias Ezequiel Vargas Martin
    7
    Mohamed Amine Sbai
    33
    Zaydou Youssouf
    14
    Mohammed Al Fuhaid
    15
    Saeed Baattia
    44
    Jorge Fernandes
    17
    Marwane Saadane
    82
    Hussain Al Zarie
    26
    Nawaf Alaqidi
    Al-Fateh4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Alexandru Cretu
    18Saad Bguir
    28Hussain Al-Eisa
    5Jawad El Yamiq
    47Ahmed Al Rashidi
    13Mishal Al-Alaeli
    11Youssef Amyn
    80Yahya Mahdi Naji
    77Murad Mohammed Khadhari
    Ahmed Al Julaydan 42
    Jorge Djaniny Tavares Semedo 21
    Othman Al-Othman 88
    Ali Al Masoud 29
    Hussain Qasim 13
    Muhannad Al-Yahya 48
    Amaar Al Dohaim 24
    Naif Masoud 6
    Abdullah Al-Anazi 94
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Josef Zinnbauer
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Wehda vs Al-Fateh: Số liệu thống kê

  • Al-Wehda
    Al-Fateh
  • 2
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 248
    Số đường chuyền
    463
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Pha tấn công
    126
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation