Kết quả Al-Wehda vs Al-Fateh, 23h25 ngày 10/05
Kết quả Al-Wehda vs Al-Fateh
Đối đầu Al-Wehda vs Al-Fateh
Phong độ Al-Wehda gần đây
Phong độ Al-Fateh gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202523:25
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.89-0.5
0.93O 3
1.00U 3
0.841
3.60X
3.902
1.91Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.04O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Wehda vs Al-Fateh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 31
-
Al-Wehda vs Al-Fateh: Diễn biến chính
-
5'0-0Hussain Al Zarie
-
8'Abdulaziz Noor (Assist:Ala Al-Hajji)
nbsp;
1-0 -
23'Odion Jude Ighalo1-0
-
46'1-0nbsp;Ahmed Al Julaydan
nbsp;Hussain Al Zarie -
46'1-0nbsp;Jorge Djaniny Tavares Semedo
nbsp;Matheus Machado -
57'1-0Zaydou Youssouf
-
63'1-0nbsp;Othman Al-Othman
nbsp;Mohammed Al Fuhaid -
64'Ala Al-Hajji1-0
-
68'Saad Bguir nbsp;
Odion Jude Ighalo nbsp;1-0 -
68'Alexandru Cretu nbsp;
Mohamed Al Makaazi nbsp;1-0 -
72'1-0nbsp;Ali Al Masoud
nbsp;Mohamed Amine Sbai -
77'1-0nbsp;Hussain Qasim
nbsp;Saeed Baattia -
79'Hussain Al-Eisa nbsp;
Abdulaziz Noor nbsp;1-0 -
81'Waleed Rashid Bakshween1-0
-
90'Jawad El Yamiq nbsp;
Juninho Bacuna nbsp;1-0
-
Al-Wehda vs Al-Fateh: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Wehda4-4-21Abdullah Al-Oaisher49Ali Al Salem17Abdullah Fareed Al Hafith22Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki2Saeed Al-Mowalad8Ala Al-Hajji10Juninho Bacuna4Waleed Rashid Bakshween35Mohamed Al Makaazi9Odion Jude Ighalo24Abdulaziz Noor99Matheus Machado11Mourad Batna9Matias Ezequiel Vargas Martin7Mohamed Amine Sbai33Zaydou Youssouf14Mohammed Al Fuhaid15Saeed Baattia44Jorge Fernandes17Marwane Saadane82Hussain Al Zarie26Nawaf Alaqidi
- Đội hình dự bị
-
6Alexandru Cretu18Saad Bguir28Hussain Al-Eisa5Jawad El Yamiq47Ahmed Al Rashidi13Mishal Al-Alaeli11Youssef Amyn80Yahya Mahdi Naji77Murad Mohammed KhadhariAhmed Al Julaydan 42Jorge Djaniny Tavares Semedo 21Othman Al-Othman 88Ali Al Masoud 29Hussain Qasim 13Muhannad Al-Yahya 48Amaar Al Dohaim 24Naif Masoud 6Abdullah Al-Anazi 94
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Josef Zinnbauer
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Wehda vs Al-Fateh: Số liệu thống kê
-
Al-WehdaAl-Fateh
-
2Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt24
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
248Số đường chuyền463
-
nbsp;nbsp;
-
67%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
24Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
6Rê bóng thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
7Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass40
-
nbsp;nbsp;
-
66Pha tấn công126
-
nbsp;nbsp;
-
16Tấn công nguy hiểm61
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 34 | 26 | 5 | 3 | 79 | 35 | 44 | 83 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 34 | 23 | 6 | 5 | 95 | 41 | 54 | 75 | H T T T H T |
3 | Al-Nassr | 34 | 21 | 7 | 6 | 80 | 38 | 42 | 70 | T B T H T B |
4 | Al Qadsiah | 34 | 21 | 5 | 8 | 53 | 31 | 22 | 68 | H T T T T B |
5 | Al-Ahli SFC | 34 | 21 | 4 | 9 | 69 | 36 | 33 | 67 | T T B T B T |
6 | Al-Shabab | 34 | 18 | 6 | 10 | 65 | 41 | 24 | 60 | H B T T B T |
7 | Al-Ettifaq | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 45 | -1 | 50 | B T B H T T |
8 | Al-Taawoun | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 39 | 1 | 45 | T B B H T B |
9 | Al Kholood | 34 | 12 | 4 | 18 | 42 | 64 | -22 | 40 | B B T B T T |
10 | Al-Fateh | 34 | 11 | 6 | 17 | 47 | 61 | -14 | 39 | H T B B T T |
11 | Al-Riyadh | 34 | 10 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 38 | H B T B B B |
12 | Al-Khaleej | 34 | 10 | 7 | 17 | 40 | 57 | -17 | 37 | H B B T B B |
13 | Al-Feiha | 34 | 8 | 12 | 14 | 27 | 49 | -22 | 36 | H T B T B B |
14 | Damac FC | 34 | 9 | 8 | 17 | 37 | 50 | -13 | 35 | B B T H B B |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 56 | -23 | 34 | T B B B T T |
16 | Al-Wehda | 34 | 9 | 6 | 19 | 42 | 67 | -25 | 33 | B T T B H B |
17 | Al-Orubah | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 74 | -43 | 30 | H T B B B T |
18 | Al Raed | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 66 | -25 | 21 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation